GIÁNG SINH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › giáng-sinh
Xem chi tiết »
Dù chuyện gì xảy ra thì họ vẫn luôn có một ngày Giáng sinh vui vẻ. Whatever happened, they could always have a merry Christmas. Literature. Lễ Giáng ...
Xem chi tiết »
"Eliza Jane swallowed, and opened her mouth, but Alice said: ""Merry Christmas, Father!" Literature. Chúc mừng Giáng sinh. Merry Christmas.
Xem chi tiết »
Lễ Giáng Sinh còn có tên gọi khác là lễ Thiên Chúa Giáng Sinh, Noel, hay Christmas. Đây là dịp kỉ niệm ngày ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh · 1. candy cane. kẹo hình cây gậy · 2. yule log. bánh kem hình khúc cây · 3. gingerbread. /ˈdʒɪndʒərbred/. bánh gừng · 4. Christmas ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Christmas (ˈkrɪsməs) : là lễ Giáng Sinh , tên này được hình thành bởi 2 từ: Christ là tước hiệu của chúa Jesus, còn chữ Mas nghĩa là thánh lễ.
Xem chi tiết »
Christmas: chính là tên của lễ Giáng Sinh (hay Noel) đó. Tên này xuất phát từ tên của Chúa Giê-su – Jesus Christ (đọc là /ˈdʒiːzəs kraist/ nha các bạn).
Xem chi tiết »
Lễ Giáng Sinh ; Christmas còn có cách gọi khác là Xmas /ˈeks.məs/ hay Noel /noʊˈel/. ; Reindeer: noun /ˈreɪn.dɪr/: Con tuần lộc ; Santa sack: noun /ˈsæn.tə sæk/: ...
Xem chi tiết »
Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh · Santa Claus: ông già Noel · Christmas Eve: đêm Giáng Sinh · Sleigh: xe kéo của ông già Noel · Christmas Tree: cây thông Noel ...
Xem chi tiết »
Tên lễ Giáng sinh tiếng Anh là Christmas, phiên âm là ˈkrɪs.məs. Lễ Giáng Sinh còn được gọi là lễ Thiên Chúa Giáng sinh, Noel, Xmas.
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2019 · Trong tiếng Anh, Lễ Giáng sinh được gọi phổ biến là Christmas. Christmas /ˈkrɪsməs/. Chữ Christ là tước hiệu của Chúa Jesus, còn chữ Mas nghĩa ...
Xem chi tiết »
Santa lives in the North Pole – Ông già Noel sống ở Bắc cực. Christmas Dinner is a beautiful tradition – Bữa tối giáng sinh là một truyền thống đẹp. My children ...
Xem chi tiết »
Trái châu giáng sinh tiếng Anh là bauble, phiên âm là /ˈbôbəl/. · Christmas tree /ˈkrɪs. · Pine /paɪn/: Cây thông, hạt thông. · Reindeer /'reɪndɪr/: Con tuần lộc.
Xem chi tiết »
Đến khi gọi lại thì tôi biết là Giáng sinh đã đến sớm với tôi năm nay. · As they discussed I began to wonder if Christmas had come early this year to my house.
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2020 · “Merry christmas!”. Chắc hẳn mỗi chúng ta không ai còn xa lạ với câu chúc mừng ngày lễ Giáng Sinh này. Lễ Giáng Sinh hay còn có tên gọi khác ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giáng Sinh Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giáng sinh tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu