Giáng Sinh Vui Vẻ,How To Say It In English?
Có thể bạn quan tâm
SkyTranslator.com - English
- Français
- Deutsch
- 한국어
- にほんご
- More hrvatski jezik Bahasa Indonesia Norsk nynorsk polski Svenska Türkçe Việt Ngữ українська мова bahasa Melayu català Ελληνικά română slovenčina 繁体中文 Uyƣurqə magyar nyelv हिन्दी עִבְרִית 中文 suomi Nederlands dansk čeština ภาษาไทย русский язык العربية Italiano Português español 粤语
Vietnamese to English
How to say Giáng sinh vui vẻ in English? Merry ChristmasMore translations for Giáng sinh vui vẻ
| giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞快乐 | ⏯ |
| giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞快乐 | ⏯ |
| Chúc anh giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你圣诞快乐 | ⏯ |
| giáng sinh an lành vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞快乐 | ⏯ |
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
| Chúc anh một giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你圣诞快乐 | ⏯ |
| Chúc anh giáng sinh vui vẻ bên người thân 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你的亲人圣诞快乐 | ⏯ |
| chúc sinh nhật vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 生日快乐 | ⏯ |
| Giáng sinh vui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞乐趣Nh_ | ⏯ |
| Chúc anh một mùa giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc 🇻🇳 | 🇨🇳 祝你圣诞快乐 | ⏯ |
| Chúc chồng dán sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 希望丈夫贴纸乐趣 | ⏯ |
| Chúc mừng sinh nhật vui vẻ nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 生日快乐乐趣Nh_ | ⏯ |
| giáng sinh ở trung quốc có vui không 🇻🇳 | 🇨🇳 中国的圣诞节有趣吗 | ⏯ |
| giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞节 | ⏯ |
| Giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞节 | ⏯ |
| Noel vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 诺埃尔乐趣 | ⏯ |
| Quà giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞礼物 | ⏯ |
| Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 生日快乐,母亲,身体健康 | ⏯ |
| buổi sáng vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 晨趣 | ⏯ |
More translations for Merry Christmas
| 圣诞节快乐,圣诞节快乐,圣诞节快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, Merry Christmas, Merry Christmas | ⏯ |
| Merry christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Merry | ⏯ |
| Merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Merry | ⏯ |
| merry Christmas! 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Merry christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Merry | ⏯ |
| MERRY CHRISTMAS 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Merry | ⏯ |
| merry christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Merry | ⏯ |
| merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Merry christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Christmas Merry 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Murray | ⏯ |
| Merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Murray Christmas | ⏯ |
| 圣诞快乐,圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, Merry Christmas | ⏯ |
| 圣诞节快乐,圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas, Merry Christmas | ⏯ |
| Merry merry christmasLonely lonely christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry Merry ChristmasLonely Lonely Christmas | ⏯ |
| tO!Merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 tO! Merry Christmas | ⏯ |
| Wish merry christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 Wish Merry Christmas | ⏯ |
| 10. — Merry Christmas 🇨🇳 | 🇬🇧 10. - Merry Christmas | ⏯ |
| Merry Christmas Day 🇨🇳 | 🇬🇧 Murray Christmas Day | ⏯ |
Từ khóa » Giáng Sinh Vui Vẻ Translate
-
Giáng Sinh Vui Vẻ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Results For Giang Sinh Vui Ve Translation From Vietnamese To English
-
GIÁNG SINH VUI VẺ , NHƯNG In English Translation - Tr-ex
-
GIÁNG SINH VUI VẺ CHO TẤT CẢ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Giáng Sinh Vui Vẻ - In Different Languages
-
Giáng Sinh Vui Vẻ English How To Say - Vietnamese Translation
-
GIÁNG SINH - Translation In English
-
Chúc Giáng Sinh Vui Vẻ - Logos Dictionary
-
Giáng Sinh - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Chúc Mừng Lễ Giáng Sinh Vui Vẻ Và Một Năm Mới Hạnh Phúc
-
Giáng Sinh - Vietnamese-English Dictionary
-
Giáng Sinh: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Giáng Sinh (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation