Giáng Sinh Vui Vẻ - 메리 크리스마스

  • NHẬP MÔN
  • SƠ CẤP
  • TRUNG CẤP
  • VIDEO
  • DU LỊCH - KHÁCH SẠN CỦA ĐÀI KBS
  • 9 CẤP NGỮ PHÁP TTMIK
    • Cấp 01
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 26
    • Cấp 02
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 03
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 29
    • Cấp 04
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 24 - 30
    • Cấp 05
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 06
      • Bài 01 - 10
      • Bài 11 - 20
      • Bài 21 - 30
    • Cấp 7
  • TIẾNG HÀN QUA TRANH ẢNH
  • (CÁI ĐÓ) NÓI NHƯ THẾ NÀO

Thursday, 24 December 2015

Giáng sinh vui vẻ - 메리 크리스마스

1/ Merry Christmas 메리 크리스마스 Giáng sinh vui vẻ 2/ May all your wishes and dreams come true and may you feel this happiness all year round. 당신의 모든 소원과 꿈이 이루어지고 일 년 내내 이 행복을 느끼(시)길 바랍니다 Nguyện cho tất cả mong ước của bạn trở thành hiện thực, và (luôn cảm thấy) hạnh phúc suốt năm 3/ Having you as my friend makes me feel as if it is Christmas all year round. The warmth and comfort that comes with this season reminds me of you. 당신과 친구라는 사실에 일 년 내내 크리스마스인 것 같은 기분이 듭니다. 크리스마스 시 즌에 느껴지는 따뜻함과 편안함에 당신 생각이 나네요. Có bạn bên mình (là một người bạn) làm cho mình cảm thấy như Giáng sinh suốt năm. Sự ấm áp và thoải mái của mùa Giáng sinh này khiến mình nhớ (nhắc nhở mình/gợi mình nhớ) về bạn 4/ Best wishes to you and your family during this holiday season. 이번 휴가철동안 당신과 당신 가족의 행복을 기원합니다 Những lới chúc tốt đẹp tới bạn và gia đình trong mùa (Giáng sinh) này (Kỳ nghỉ này). 5/ I wrote a letter to Santa and told him to bring you everything you wanted for Christmas, so hopefully he will answer and make all you dreams come true. 산타(할아버지)한테(께) 편지로 당신이(너가) 크리스마스에 원했던 모든 걸 가져와달라고 썼어(요). 산타(할아버지)가 말을 들어줘서 당신의(너의) 꿈이 모두 이뤄지면 좋겠네(요) Mình đã viết một bức thư gửi ông già Noel và nhờ (bảo) ông mang mọi thứ mà bạn mong muốn trong mùa Giáng sinh đến cho bạn, vì thế mình hy vọng ông sẽ trả lời (hồi đáp) và biến tất cả giấc mơ của bạn thành hiện thực (Hàn ngữ: 김성현 Việt ngữ: Lý Thanh Tùng)

No comments:

Post a Comment

Newer Post Older Post Home Subscribe to: Post Comments (Atom)
  • Từ điển
  • Lưu trữ bài viết
  • Tìm kiếm
  • Từ điển Việt- Hàn
December (1) June (1) March (1) February (4) January (2) October (7) September (4) August (6) July (2) March (3) January (1) December (1) October (9) September (3) July (2) June (4) May (4) April (3) March (1) January (1) December (3) October (4) September (5) August (6) July (2) June (5) January (1) December (69) November (61) October (81) September (84) August (33) July (30) June (72) May (90) April (292) March (331) February (80) January (194) December (108) November (131) October (73) September (26) August (7) July (1) May (5) April (47) March (1) February (1) January (37)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Học tiếng Hàn qua Youtube video (132 videos)

Phát âm - Pronunciation

Phát âm - Pronunciation

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Xem Nhiều Nhất: 38 câu YÊU - THÍCH - GHÉT - NHỚ - CƯỚI... (LOVE in KOREAN)

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Học tiếng Hàn qua Truyện ngắn

Trò chuyện - Chat

Học tiếng Hàn qua phim

Học tiếng Hàn qua phim

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama

Phim Hàn: Những từ thường gặp và dùng thường xuyên - Common words/phrases in Korean Drama
  • Cậu 김성현 Viết
  • Tiếng Hàn du lịch
  • Hội thoại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Korean For Business - Tiếng Hàn thương mại

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

Tiếng Hàn qua ảnh - Korean Through Photo: 436 ảnh và cập nhật liên tục

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm

149 Động từ và Câu ví dụ đi kèm
  • 100 Động từ được sử dụng nhiều nhất
  • Yêu trong tiếng Hàn
  • Tiếng Hàn qua truyện tranh Doremon
  • Cách gõ Tiếng Hàn

Bài đăng phổ biến trong tuần

  • Tiếng Hàn qua bài hát 영원히 - "Mãi mãi" 안재욱 (Ahn Jae Wook) ~ 영원히 (Forever) 별은 내 가슴에 (A Wish Upon a Star Ost) 사랑했던 너를 잊지 못해 부디 너를 다시 볼수 있다면 기다릴수 있어 잠시 멀리있는 거야 안녕 슬픈 우리사랑...
  • Bật / Tắt (Đèn...) Image: Korean Pen
  • Cấp 5 Bài 23 - Cho rằng/Đoán là ai đó định làm gì đó/ hoặc cài gì đó sắp xảy ra 1/ Trong cấp 5 Bài 4, chúng ta đã học cấu trúc 나 보다 cho động từ hành động (Đoán rằng/đoán là /Dường như). Và trong cấp 5 bài 8, chúng ta đ...
  • Đóng / mở cửa 1.열다 [yeol.da] =to open  = Mở 문을 열어요. [mun.eul yeor.eo.yo] open the door = Mở cửa 2.닫다 [dad.da] =to close = Đóng 문을 닫아요. [mun.e...
  • Cấp 2 Bài 24 - Vẫn/ Vẫn chưa / Rồi 1. 아직 [a-jik] có nghĩa “Vẫn” và  “Vẫn chưa”. 아직 10시예요. [a-jik yeol-si-ye-yo.] = Nó vẫn (đang là) 10 giờ 아직 안 했어요. [a-jik an hae-sseo-...
  • Cấp 4 Bài 10 - Trong số / Giữa 1/ 중에서 [jung-e-seo] hoặc ngắn hơn 중에 [jung-e] 중 [jung], trong tiếng Trung  là  (中) (Trung trong chữ trung tâm) * Giữa (A và B) / Trong...
  • Cấu trúc: Nên và Không nên Nếu... thì tốt --> Nên Cậu nên đi bệnh viện (Nếu cậu đi bệnh viện thì tốt) Nên siêng học tiếng Hàn
  • Cấp 06, Bài 11 - 20 Bài 12 - Ý bạn là gì?... 1/ 무슨 말이에요?  [mu-seun ma-ri-e-yo?]   có nghĩa đen là "Nó là lời/ từ gì?" và từ đó được diễn đạt với ý...
  • Điên vì yêu - Tập 01
  • Cấp 3 Bài 27 - 반말 [ban-mal] Trong tiếng Hàn có các mức độ kính trọng, lịch sự, không nghi thức, thận mật... như sau: Kiểu 1. -ㅂ니다 [-nida]  = Kính cẩn, rất lịch sự, r...

Đài Ariang - Let's speak Korean

  • Let's speak Korean I
  • Let's speak Korean II

Tìm bài theo Chủ đề

000 bài học (1) 1 (1) 18 điều Cấm (1) 500 động từ (5) 6000 Từ thường gặp nhất (12) Bài tập (23) Chuyến đi đến nước Anh của Kim -Mr. Kim is at UK (3) Clips hoạt hình (36) Cậu 김성현 Viết (28) Gia đình là số 1 (4) Hotel (27) Học tiếng Hàn qua phim (5) Hội thoại (96) Intermediate level - Tiếng Hàn trung cấp (74) Korean For Tourism and Hospitality (2) Korean drama phrases - Lời thoại trong phim Hàn (21) Korean irregular pronunciation (1) Mua sắm (9) Ngữ pháp (74) Nhập môn - Sơ cấp (38) Nói Tiếng Hàn TTMIK (178) Phát âm (10) Poppopping Korean Conversation (19) Restaurant - Nhà hàng (6) Seoul Korean Level 01 (30) Thành ngữ (22) Thời tiết - Weather (1) Tiếng Hàn cho người di cư (7) Tiếng Hàn du lịch khách sạn (36) Tiếng Hàn qua tin tức báo chí - Learn Korean through news (1) Tiếng Hàn qua truyện tranh Doraemon (3) Tiếng Hàn qua ảnh (525) Tiếng Hàn thương mại (5) Tiếng Hàn đời sống hàng ngày (316) Trung cấp chủ đề gia đình (20) Truyển cổ tích Hàn - Việt (1) Truyện ngắn bằng hình (1) Truyện tranh "Điên vì yêu" (1) Trái cây - Fruit (1) Tên 44 nước - Names of 44 countries (1) Từ vựng (184) Từ điển qua ảnh (39) University of California (5) cao cấp - advanced (1) khách sạn (13) pronunciation (6) Đi lại (1) Đi taxi (2) Ẩm thực - Food (36) 비즈니스 한국어 - Korean For Business (10) 한국어 Seoul Korean Level 02 (20)

Total Pageviews

Học tiếng Hàn qua bài hát

Học tiếng Hàn qua bài hát 그 사람 - Người ấy - That person

그   사람   날   웃게   한   사람 That person was the one who made me smile Người ấy - người đã làm tôi cười 그   사람   날   울게   한   사람 T...

Blog của tôi

  • Vietnam Guidebook - Hướng dẫn du lịch
  • Website miễn phí cho mọi người

Các thành viên

Từ khóa » Giáng Sinh Vui Vẻ Bằng Tiếng Hàn