GIAO HÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIAO HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgiao hàngdeliverygiao hàngphân phốicung cấpsinhchuyểnchuyển giaoviệc giaoshipmentlô hànggiao hàngvận chuyểnchuyến hànggửi hàngchuyển hàngshippingvận chuyểngiao hàngvận tảishiptàuhàng hảivận tải biểnchuyển hàngdeliveriesgiao hàngphân phốicung cấpsinhchuyểnchuyển giaoviệc giaoshipmentslô hànggiao hàngvận chuyểnchuyến hànggửi hàngchuyển hàng
Ví dụ về việc sử dụng Giao hàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thời gian giao hàngdelivery timeon-time deliverydeliver timeshipment timetrước khi giao hàngbefore deliverybefore deliveringbefore shippingviệc giao hàngdeliverydeliveriesdeliverablesngày giao hàngdelivery dateshipping dateđể giao hàngfor deliveryto deliver the goodsdịch vụ giao hàngdelivery servicesame-day deliverydelivery servicessau khi giao hàngafter deliverypost-deliveryafter shippingchi tiết giao hàngdelivery detaildelivery detailsgiao hàng của bạnyour deliveryyour shipmentchi phí giao hàngdelivery costdelivery costsdelivery chargesgiao dịch mua hàngpurchasepurchasesgiao cho khách hàngdelivered to customersdeliveries to customersgiao hàng tận nhàhome deliverydoor-to-door deliveryphương thức giao hàngdelivery methoddelivery methodsgiao hàng thực phẩmfood deliveryđược giao hàngbe deliverywere deliveredbe deliveredbeen deliveredwas deliveredgiao thông hàng khôngair trafficngười giao hàngdelivery peoplehoặc giao hàngor deliverymiễn phí giao hàngfree deliveryTừng chữ dịch
giaotrạng từgiaogiaodanh từtraffictradecommunicationgiaođộng từcommunicatehàngngười xác địnheveryhàngdanh từrowordercargostore STừ đồng nghĩa của Giao hàng
vận chuyển phân phối lô hàng cung cấp sinh delivery shipping vận tải chuyến hàng chuyển giao vận tải biển tàu ship hàng hải việc giao giáo đường do tháigiao hàng bằng droneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giao hàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sipbo Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Shipper Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Shipper/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Người Giao Hàng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nghĩa Từ Shipper Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tủ Lạnh Tiếng Anh Là Gì? - Thế Giới Bếp Nhập Khẩu
-
Chuyên Viên Tiếng Anh Là Gì? Cách Dùng Từ Như Thế Nào đúng Nhất