GIAO LƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIAO LƯU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từgiao lưusocializegiao tiếpgiao lưuxã hộigiao tiếp xã hộihòa nhậphòa nhập xã hộixã giaosocialisegiao tiếpgiao lưuxã hộigiao tiếp xã hộito commiserategiao lưusocializinggiao tiếpgiao lưuxã hộigiao tiếp xã hộihòa nhậphòa nhập xã hộixã giaosocialisinggiao tiếpgiao lưuxã hộigiao tiếp xã hộipeople-to-people exchangesgiao lưu nhân dân

Ví dụ về việc sử dụng Giao lưu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
VIDEO Cảnh giao lưu.VIDEO Scenes of sociability.Khi bạn nấu ăn hoặc giao lưu với nhau, bạn sẽ học được ngôn ngữ mà không hề hay biết.When you cook or socialise together, you will learn the language without even noticing.Ichiko sống cùng bố mẹ và hiếm khi giao lưu với những người khác.Nina resides with her mother and rarely socializes with others.Ngoài bang hội, cô không có bạn bè vì gia đình cô khôngcho cô nhiều cơ hội giao lưu.Outside of the guild, she does not have any friends as her familydoes not give her much chance to socialize.(“ Tôi là một người cởi mở, và thích giao lưu/ đi chơi với bạn bè.”).I'm an outgoing person, and like socialising/ hanging out with friends.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbản sao lưucông ty lưu trữ dung lượng lưu trữ thiết bị lưu trữ khả năng lưu trữ hệ thống lưu trữ giải pháp lưu trữ kế hoạch lưu trữ lưu trữ chia sẻ tầng bình lưuHơnSử dụng với trạng từlưu lại sống lưu vong lưu nhiều chưa lưulưu từng Sử dụng với động từđi lưu diễn bị lưu đày lưu trữ miễn phí lưu thông qua lưu thông tin lưu trữ thêm lưu trữ riêng biệt lưu trữ lên đến bắt đầu lưu hành bắt đầu lưu trữ HơnTôi tới từ Scotland, ở đó giao lưu sau giờ làm nghĩa là đi uống ở quán rượu.I'm from Scotland, where socialising after work means going to the pub for drinks.Bạn cũng sẽ có quyền truy cập vào một số tiện nghi tuyệt vời,nơi bạn có thể giao lưu với bạn bè mới của mình.You will also haveaccess to some great facilities where you can socialise with your new friends.Một nơi để làm việc, vui chơi, nấu ăn, giao lưu, hoặc thư giãn, khách sạn này không chỉ đơn thuần là chỗ ở;Place to work, play, cook, socialize, or relax, this hotel is not merely an accommodation;Ngôi sao của giới Cosplay Redemption Props cũng sẽ có mặt trong3 ngày của sự kiện để cùng giao lưu với các fan.Cosplay superstar, Redemption Props,will be at the three-day event to meet-and-greet with fans.Chó có thể trở nên hung hăng, hay im lặng,hoặc có thể ngừng giao lưu với chủ của chúng và những con chó khác.Dogs may become aggressive, or quiet, or may stop socialising with“their” humans and other dogs.Giao lưu với đồng nghiệp( trong đó có cả sếp) là điều vô cùng cần thiết để tiến xa hơn trong bất kỳ ngành nào.Socialising with colleagues(and that includes your boss) is a necessary evil to get on in any industry.Khi bạn lo lắng, bạn có xu hướngthảo luận về nỗi sợ hãi của mình và giao lưu với người khác về những nỗi sợ đó.When you're worried, you tend to discuss your fears and commiserate with others about those fears.Buổi tối lẩu tại một nhà hàng, bạncó thể thưởng thức những gì tốt nhất với rất nhiều nhiều bia như giao lưu uống.Hot pot evenings at a restaurant,you can enjoy the very best with lots of much beer as socializing drink.Ngay sau đó, nếu tôi cố gắng đủ nhiệt tình,tôi sẽ tìm những người mà tôi có thể giao lưu với nhau một cách thường xuyên.Soon, if I try enthusiastically enough,I will find people I can socialise with on a regular basis.Một nơi để làm việc, vui chơi, nấu ăn, giao lưu, hoặc thư giãn, khách sạn này không chỉ đơn thuần là chỗ ở; Đó là lối sống.A place to work, play, cook, socialize, or relax, this hotel is not merely an accommodation; It's a lifestyle.Với số tiền ít ỏi còn còn lạimỗi tháng Fu nói rằng anh sẽ phải cắt giảm chi phí ăn uống, giao lưu và du lịch.With few funds left each month,Fu says he will have to cut expenses on dining out, socializing and travel.Bà cũng có cơ hội giao lưu với các tổng thống Chile từ Manuel Montt Torres đến Arturo Alessandri Palma.She also had the opportunity to socialize with the Chilean presidents from Manuel Montt Torresto Arturo Alessandri Palma.Tại UCM, bạn sẽ là một phần của cộng đồng quốc tế thực sự,làm việc và giao lưu với sinh viên đến từ hơn 50 quốc gia.At UCM, you will be part of a truly international community,working and socialising with students from more than 50 countries.Hoạt động ngoại khóa: Liberal Arts thườngkhông có nhiều câu lạc bộ sinh viên và các tổ chức để sinh viên giao lưu.Extracurricular activities: At community colleges,usually do not have many student clubs and organizations for students to socialize.Nếu bạn quan tâm đến tiệc tùng, giao lưu và dành thời gian với bạn bè, bạn có một số điểm đến Mexico để lựa chọn.If you are interested in partying, socializing, and spending time with your peers, you have a number of Mexico destinations to choose from.Tham quan một trong nhiều chợ trời của thành phố là một cách tuyệt vời đểtrải nghiệm Brighton đích thực và giao lưu với người dân địa phương.Visiting one of the city's numerous flea markets is agreat way to experience authentic Brighton and socialise with locals.Du khách độc thân muốn giao lưu sẽ vui mừng khi biết rằng trên tàu có các studio nhỏ hơn với phòng khách riêng.Solo travelers keen to socialize will be glad to know that smaller studios with a shared private living room have been added onboard.Trong Rune Factory: Frontier, có tổng cộng 13 cô gái để kết hôn, cũng nhưnhiều người dân thị trấn khác mà Raguna có thể giao lưu.In Rune Factory: Frontier, there are a total of 13 marriageable women,as well as many other townspeople whom Raguna can socialize with.Nếu bạn thích học tập với những người khác và giao lưu với nhau trước hoặc sau giờ học, những bài học trực tuyến có thể cảm thấy hơi lạ.If you enjoy studying with other people and socializing together before or after classes, online lessons can feel a little strange.Tuy nhiên, khi bạn giao lưu với những người bên ngoài mạng xã hội của bạn, họ ngay lập tức bị đẩy lùi bởi một người có vệ sinh cơ thể kém.However, when you socialize with people outside of your social network they are immediately repelled by a person with poor body hygiene.Theo Fontaine, dấu hiệu của một quán rượu đích thực, là sự tồn tại của một quầybar để người ta có thể tụ họp và giao lưu với nhau.According to Fontaine, the mark of a true, authentic bistro is the existence of a workingbar that invites people to gather together and socialise.Falmouth University mang tới một xã hội quốctế nơi sinh viên có thể gặp gỡ, giao lưu và tham gia và các sự kiện tại nhiều địa điểm lịch sử và văn hoá khác nhau.Falmouth University has an internationalsociety where students can meet, socialise and take part in events to various locations of historical or cultural interest.Trường cũng có một phòng thể dục thể thao và công viên thể thao mới, cũng như một số nhà hàng và quán cà phê để bạn được ăn kiêng vàgiúp bạn giao lưu với bạn bè mới.The University also offers state-of-the-art gym and sports facilities in the Sports Park, as well as a number of restaurant and cafés to keep you well fed andhelp you socialise with your new friends.Bạn cần lưu ý rằng một số cuộc họp làđể thành viên trong nhóm bạn gặp gỡ nhau, giao lưu, tìm hiểu nhau và để gặp gỡ bạn trong vai trò là một người lãnh đạo thực sự.Be aware that some meetings are there to help your team meet each other,bond, socialize together, find out about each other, and see you in your true role as team leader.Họ hiểu được tình hình chung và họ đi du lịch, đàm phán, giao lưu và khám phá trên diện rộng cung cấp cho họ thông tin, địa chỉ liên lạc và các nguồn lực để theo đuổi các dự án quy mô lớn.They understand the overall situation and they travel, negotiate, socialize, and explore on a large scale that provides them the information, contacts, and resources to pursue large scale projects.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 188, Thời gian: 0.0227

Xem thêm

lưu lượng giao thôngtraffic flowtraffictraffic flowsgiao lưu nhân dânpeople-to-people exchangepeople-to-people exchangesgiao lưu với bạnsocializing withsocialising withgiao dịch và lưu trữtransactions and storing

Từng chữ dịch

giaotrạng từgiaogiaodanh từtraffictradecommunicationgiaođộng từcommunicatelưuđộng từsavekeeplưudanh từtrafficliuflow S

Từ đồng nghĩa của Giao lưu

giao tiếp xã hội giáo luậtgiao lưu nhân dân

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giao lưu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự Giao Lưu Tiêng Anh Là Gì