GIAO TIẾP BẰNG LỜI NÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIAO TIẾP BẰNG LỜI NÓI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giao tiếp bằng lời nóiverbal communicationgiao tiếp bằng lời nóigiao tiếp ngôn ngữgiao tiếp bằng ngôn ngữgiao tiếp bằng miệngthông tin bằng lời nóitruyền thông bằng lời nóicommunicate verballygiao tiếp bằng lời nóicommunicate with wordsspoken communication

Ví dụ về việc sử dụng Giao tiếp bằng lời nói trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi thích giao tiếp bằng lời nói.I love communicating with words.Ngôn ngữ cơ thể, như đã thảo luận ở trên, rất quan trọng, cũng như giao tiếp bằng lời nói.Body language, as discussed earlier, is very important, as is verbal communication.Tôi thích giao tiếp bằng lời nói.Loves to communicate through words.Thông thường, 18 tháng là độ tuổi trẻ bắt đầu nói nhưngkhông giao tiếp bằng lời nói.Generally, 18 months is the age at which children begin to talk butnot to communicate with words.Verbal communication: giao tiếp bằng lời nói.Verbal communication: Communicate by speaking.Họ trở nên hào hứng hơn, vui vẻ hơn vàtự tin hơn vì huấn luyện viên có thể giao tiếp bằng lời nói với họ.They were more excited, happy and confident,because their coach could vocally communicate with them.Chúng tôi không bao giờ giao tiếp bằng lời nói tại Power Level Studios.We never communicate verbally at Power Level Studios.Nhưng nỗi ám ảnh xã hội không nhậnthấy sự cần thiết phải giao tiếp bằng lời nói như một tình huống thông thường.But the social phobia does not perceive the need for verbal communication as an ordinary situation.Nó rất phức tạp, nên giao tiếp bằng lời nói hiển nhiên là cách nên thực hiện, nhưng có đến 132 ngôn ngữ.It was very complicated, so using verbal communication was obviously the way to go, but there were 132 languages.Đọc to cho chúng nghe khi còn nhỏ là một cách tuyệtvời để thúc đẩy các kỹ năng giao tiếp bằng lời nói giữa cha mẹ và con cái.Reading aloud to them at a youngage is a great way to promote verbal communication skills between parent and child.Bất kỳ chúng ta giao tiếp bằng lời nói hoặc bằng hành vi, nếu chúng ta là người chính trực, chúng ta không thể lừa dối.Whether we communicate with words or behavior, if we have integrity, our intent cannot be to deceive.Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng 100 từ vựng thôngdụng nhất trong bất cứ ngôn ngữ nào chiếm khoảng 50% trong cuộc giao tiếp bằng lời nói.Studies have shown that the most common100 words in any language account for 50% of all spoken communication.Thư là một loại giao tiếp bằng lời nói, có chứa một thông điệp nén, được chuyển đến bên ngoài cho doanh nghiệp.The letter is a type of verbal communication, that contains a compressed message, conveyed to the party external to the business.Bạn sẽ được học cách thực hiện các chiến lược chức năng nhằm gia tăng khả năng giao tiếp bằng lời nói, giúp con của bạn tương tác, đưa ra yêu cầu và bộc lộ bản thân.You will learn to implement functional strategies for increasing verbal communication that will help your child interact, make requests and express himself.Nhiều nhóm vẫn tin vào giao tiếp bằng lời nói và giữ ít tài liệu tham khảo về cách phần mềm trở thành như ngày nay.Many teams still believe in verbal communication and keep little reference material about how the software became what it is today.Khi tôi buộc phải viết mỗi ngày vì hạn chót nộp cuốn sách, tôi luôn ngạc nhiên trước cáchnhanh chóng thể hiện bằng văn bản của tôi và kỹ năng giao tiếp bằng lời nói được cải thiện.When I am forced to write every day because of a book deadline,I am always amazed at how quickly my writing and verbal communication skills improve.Hoặc nếu thấy người bệnh giao tiếp bằng lời nói khó khăn sau đột quỵ, họ sẽ giúp bạn tìm ra những cách giao tiếp mới.Or, if you find verbal communication difficult after a stroke, they will help you find new ways of communication..Có thể đôi khi họ rất cất vả để hiểu các tín hiệu xã hội hoặc giao tiếp bằng mắt kéo dài, hoặcđó có thể là một điều gì đó cực đoan khi một người không thể giao tiếp bằng lời nói.Maybe they struggle to understand social cues at times or make prolonged eye contact,or it could be something extreme where the person can't communicate verbally.Kỹ năng giao tiếp bằng lời nói của tôi và thái độ tích cực làm cho tôi một người giao tiếp hiệu quả với khách hàng của tôi.My verbal communication skills and positive attitude makes me an effective communicator with my team members.Bất kể khả năng của bạn là gì, chúng tôi làm việc để giúp bạn phát triểncác kỹ năng nói phù hợp với mức độ để bạn có thể giao tiếp bằng lời nói với các sinh viên, giáo sư và người dân địa phương.No matter what your ability, we work to help youdevelop the level-appropriate speaking skills so you can communicate verbally with fellow students, your professors, and locals.Và sự giao tiếp đó không chỉ là giao tiếp bằng lời nói, cử chỉ hay giọng điệu, mà còn là cách giao tiếp đầy năng lượng.And that communication is not only communicating from words, gestures or tones, it's also about communicating energetically.Mặc dù có thể rất hấp dẫn để tách từng tín hiệu một, nhưng điều quan trọng làphải xem xét các tín hiệu phi ngôn ngữ này liên quan đến giao tiếp bằng lời nói, các tín hiệu phi ngôn ngữ khác và tình huống.While it may be tempting to pick apart signals one by one,it's important to look at these nonverbal signals in relation to verbal communication, other nonverbal signals, and the situation.Cả hai kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và văn bản đều có tầm quan trọng tối đa tại nơi làm việc bởi vì họ đặt âm điệu cho cách mọi người cảm nhận bạn.Bothwritten and verbal communication skillsare of utmost importance in the workplace because they set the tone for how people recognize you.BrightSign có thể được cá nhân hóa cho các cử chỉ tay tùy chỉnh và có thể xuất lời nói bằng bất kỳ ngôn ngữ nào,giúp người dùng kiểm soát hoàn toàn các thư viện ngôn ngữ ký hiệu và giao tiếp bằng lời nói.BrightSign can be personalised for custom hand gestures, and can output speech in any language,giving users complete control over sign language libraries and verbal communication.Một bác sĩ cần kỹ năng giao tiếp bằng lời nói cao hơn để giải thích chẩn đoán cho bệnh nhân và gia đình họ, và đưa ra các hướng dẫn và thông tin về điều trị.He or she needs superior verbal communication skills to explain diagnoses to patients and their families, and convey instructions and information about treatment.Những giao dịch viên xuất sắc thường có kỹ năng nghe chủ động cực kỳ tốt,kỹ năng giao tiếp bằng lời nói hiệu quả, khả năng đáp ứng khách hàng cao đồng thời tuân theo mọi thủ tục và quy định của ngân hàng.Capable tellers have excellent active listening skills,effective verbal communication skills and the ability to satisfy customers while adhering to all bank procedures and standards.Khi mọi người học một ngôn ngữ mới như tiếng Pháp, họ thường quan tâm đến các khía cạnh viết của ngôn ngữ màđôi khi lại quên rằng giao tiếp bằng lời nói đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ.When people learn a new language like French, they often pay attention to the written aspects of the language,when forgetting that verbal communication plays an important part of language usage.Kỹ năng đặt câu hỏi là mộtkhu vực rất quan trọng của giao tiếp bằng lời nói, thường được sử dụng trong làm rõ, nhưng cũng để trích xuất thông tin hơn, và như là một cách để duy trì một cuộc trò chuyện.Questioning skills are one very important area of verbal communication, often used in clarification, but also to extract more information, and as a way to maintain a conversation.Trong phòng thí nghiệm Love Lab của ông tại Đại học Washington ở Seattle,ông đã phân tích các cặp vợ chồng giao tiếp bằng lời nói và không bằng lời nói, đi theo họ trong nhiều năm để tìm ra mối quan hệ của họ còn bền vững hay không.In his“Love Lab” at the University of Washington,he has analyzed how couples communicate verbally and nonverbally and followed them for years to find out if the relationships survive.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0236

Từng chữ dịch

giaotrạng từgiaogiaodanh từtraffictradecommunicationgiaođộng từcommunicatetiếpdanh từtiếptiếptính từnexttiếpđộng từcontinuegotiếptrạng từfurtherbằnggiới từbythroughviabằngdanh từdegreebằngis equal giao tiếp bằng giọng nóigiao tiếp bằng tiếng anh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giao tiếp bằng lời nói English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bằng Lời Nói Tiếng Anh Là Gì