Giao Tiếp Tiếng Hàn Cách Nói “Tôi Muốn Thuê Nhà”

“Tôi muốn thuê nhà” là một câu đơn, thuộc trình độ tiếng Hàn sơ cấp nhưng rất thông dụng và được người Hàn sử dụng rất nhiều trong giao tiếp đặc biệt là khi thuê nhà. “Tôi muốn thuê nhà” trong tiếng Hàn là “집을 찾고 고용합니다”. Trong đó: “집” là “Nhà”, “찾” là “Tìm kiếm”, “고용합니다” là “Thuê”. + 집을 찾고 고용합니다 - Tôi muốn thuê nhà ạ. (KÍNH NGỮ)+ 집을 찾고 고용해요. - Tôi muốn thuê nhà. (THÂN MẬT NHƯNG VẪN LỊCH SỰ)+ 집을 찾고 고용해. - Tôi/Anh/Chị/Bác/Cô muốn thuê nhà. (SUỒNG SÃ).

thue nha tai han quoc

Ngoài ra còn những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn và từ vựng tiếng Hàn khác tương tự liên quan đến vấn đề thuê nhà, các bạn cùng tham khảo và sử dụng khi cần thiết nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản khi đi thuê nhà

집을 찾고싶어요.Tôi muốn tìm nhà.

호스텔을 찾고 싶어요.Tôi muốn tìm nhà trọ.

고시원 찾고 싶어요.Tôi muốn tìm nhà tập thể dành cho sinh viên.

232에 여전히 공간이 있습니까?Địa chỉ số 232 có còn phòng không ạ?

학생 숙소를 찾고 있습니다Tôi đang đi tìm nhà trọ cho sinh viên.

나는 이것보다 작은 방을 원한다Cháu muốn một phòng trọ nhỏ hơn phòng này một chút.

집 좀 알아보러 왔는데요.Tôi đang tìm một ngôi nhà hoặc căn hộ.

월세를 구합니다.Tôi định thuê theo tháng.

원룸 찾고 싶어요.Tôi muốn tìm phòng đơn

이 방은 얼마입니까?Phòng này giá bao nhiêu ạ?

5,000 원의 방을 찾고 싶어요.Tôi muốn tìm phòng trọ có giá 5000 won thôi ạ.

세탁기가있는 방을 찾고 싶습니다.Tôi muốn tìm phòng có máy giặt.

너무 비싸네요. 조금 더 싼 것은 없나요?Nó có vẻ hơi đắt. Ông có cái nào rẻ hơn không ạ?

몇 층입니까?Nó ở tầng mấy ạ?

2. Từ vựng tiếng Hàn khi đi thuê nhà

월세: Thuê theo tháng전세를: Thuê dài hạn이사: Chuyển nhà

개인 주택: Nhà riêng

연립주택: Nhà tập thể (nhà có các phòng độc lập để cho thuê)

다세대주택: Nhà có nhiều thế hệ cùng chung sống

원룸: Phòng một buồng khép kín

기숙사: Ký túc xá

빌라: Villa (Nhà trọ tầm trung cao dành cho học sinh sinh viên)

고시원: Nhà tập thể mini dành cho sinh viên

오피스텔: Nhà cho thuê kết hợp với văn phòng

아파트: Căn hộ chung cư và nhà riêng

원룸/투룸: Phòng đơn/Phòng đôi

전세: Thuê có đặt cọc một lần (không phải trả tiền thuê nhà)

월세: Thuê trả tiền theo tháng

하숙: Ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho) dạng homestay자취: Ở trọ (tự phục vụ các sinh hoạt cá nhân)

부동산 소개소(중개소): Văn phòng bất động sản

계약서: Bản hợp đồng

이삿짐: Đồ đạc cần chuyển

이삿짐 센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà

포장 이사: Chuyển nhà trọn gói

집을 구하다: Tìm nhà

집이 나가다: Nhà được bán

계약하다: Ký hợp đồng

잔금을 치르다: Trả nốt phần tiền còn lại

짐을 싸다: Đóng gói đồ đạc

남향집: Nhà hướng nam

마당: Sân

주차장: Nhà để xe

관리비: Phí quản lý

전액 배상: Bồi thường toàn bộ

점검하다: Kiểm tra

난방비: Phí sưởi ấm, phí lò sưởi

도 역세권: Địa bàn có số dân sử dụng phương tiện tàu, tàu điện ngầm

주변 환경: Môi trường xung quanh

이웃: Láng giềng, hàng xóm

요청하다: Yêu cầu

주택가: Khu dân cư, nhà ở

문의하다: Hỏi, thắc mắc

이사 비용: Chi phí di chuyển

보험 가입: Gia nhập bảo hiểm

파손되다: Hỏng, bị hỏng

부담을 줄이다: Giảm gánh nặng

저렴하다: Giá rẻ, giá phải chăng

편의 시설: Thiết bị tiện nghi

분실되다: Mất mát

적응하다: Thích ứng

반지하: Tầng lửng (nhà có nửa nằm dưới lòng đất, nửa trên mặt đất)

벽지: Giấy dán tường Hy vọng bài viết trên đây đã giải đáp cho các bạn câu hỏi Cách nói “Tôi muốn thuê nhà”. Cấu trúc câu này rất dễ và đơn giản đúng không? Hãy vận dụng mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản này phù hợp và hiệu quả trong thực tế nhé!

Từ khóa » đẻ Mướn 137