Giặt Giũ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa giặt + giũ.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔt˨˩ zuʔu˧˥ | ja̰k˨˨ ju˧˩˨ | jak˨˩˨ ju˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟat˨˨ ɟṵ˩˧ | ɟa̰t˨˨ ɟu˧˩ | ɟa̰t˨˨ ɟṵ˨˨ |
Động từ
[sửa]giặt giũ
- Giặt (nói khái quát). Giặt giũ quần áo.
Đồng nghĩa
[sửa]- giặt gỵa
Dịch
[sửa] Giặt
|
Tham khảo
[sửa]- "giặt giũ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Giặt giũ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Đức
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Giặt Rũ Là Gì
-
Chi Tiết Câu Hỏi: Viết “giặt Rũ” Hay “giặt Giũ” Là đúng ?
-
Giặt Giũ Hay Giặt Rũ
-
Từ điển Tiếng Việt "giặt Giũ" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Giặt Giũ Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giặt Giũ - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Giặt Giũ Hay Giặt Rũ - Tử Vi Khoa Học
-
Giặt Giũ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giặt Giũ Là Thú Vui - Báo Lao động
-
Giặt Rũ Hay Giặt Giũ
-
Giặt Giũ Hay Giặt Rũ
-
Giặt Rũ... Nội Tạng Thối Thành Món đặc Sản - Xã Hội - Zing
-
Nhận Giặt Đồ ACE Giặt Rũ Gì Thì Báo E... - Giặt Là Thắng Linh
-
Giặt Rũ Hay Giặt Giũ - Giặt Giũ Như Thế Nào Cho Đúng Cách
-
Giặt Giũ Hay Giặt Rũ