Giặt Giũ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa giặt +‎ giũ.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ʔt˨˩ zuʔu˧˥ja̰k˨˨ ju˧˩˨jak˨˩˨ ju˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟat˨˨ ɟṵ˩˧ɟa̰t˨˨ ɟu˧˩ɟa̰t˨˨ ɟṵ˨˨

Động từ

[sửa]

giặt giũ

  1. Giặt (nói khái quát). Giặt giũ quần áo.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • giặt gỵa

Dịch

[sửa] Giặt
  • Tiếng Anh: do the laundry (en)
  • Tiếng Đức: die Wäsche machen
  • Tiếng Pháp: faire la lessive (fr)

Tham khảo

[sửa]
  • "giặt giũ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Giặt giũ, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giặt_giũ&oldid=2123547” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép trong tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Động từ
  • Động từ tiếng Việt
  • tiếng Việt entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Thể loại ẩn:
  • Từ có bản dịch tiếng Anh
  • Từ có bản dịch tiếng Đức
  • Từ có bản dịch tiếng Pháp

Từ khóa » Giặt Rũ Là Gì