Check 'giật lùi' translations into English. Look through examples of giật lùi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'đi giật lùi' translations into English. Look through examples of đi giật lùi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GIẬT LÙI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GIẬT LÙI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐI GIẬT LÙI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐI GIẬT LÙI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Những từ có chứa "giật lùi" in its definition in English - Vietnamese dictionary: astern throw-back retrogression recede reverse shrunk recession backing pull- ...
Xem chi tiết »
Translation for 'giật lùi lại vì sợ hoặc bất ngờ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
giật lùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giật lùi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giật lùi. to move back ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese). giật lùi. Jump to user comments. version="1.0"?>.
Xem chi tiết »
lùi lại {trạng} · aback ; lùi lại {động} · recede ; lùi lại {tính} · backward ; sự lùi lại {danh} · recoil ; giật lùi lại vì sợ hoặc bất ngờ {động} · fall back.
Xem chi tiết »
backwards translate: về phía sau, giật lùi, ngược. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
How do you say giật lùi? Listen to the audio pronunciation of giật lùi on pronouncekiwi. ... English (Australia) Pronunciation.
Xem chi tiết »
Lực giật lùi (súng) có sẵn trong 30 ngôn ngữ. Trở lại Lực giật lùi (súng). Ngôn ngữ. Bahasa Indonesia · català · dansk · Deutsch · eesti · English · español ...
Xem chi tiết »
regressive = regressive tính từ thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại, thụt lui; có xu hướng thoái lui hồi quy, đệ quy /ri'gresiv/ tính từ thoái bộ ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'giật lấy' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and ... ở phía sau tàu; ở phía lái tàu; lùi; giật lùi · astern.
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2013 · English – Vietnamese ... English. Nautical Terms. Translated to Vietnamese ... ở phía sau tàu; ở phía lái tàu; lùi; giật lùi athwartship.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giật Lùi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề giật lùi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu