Trong tiếng Anh, giật mình được dịch là Startle , một hành động làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng. Startle có phát âm là /ˈstɑː. təl/ (Anh - Anh) và /ˈstɑːr. t̬əl/ (Anh - Mỹ).
Xem chi tiết »
chú chó của tôi giật mình vì tiếng nổ rồi nhảy dựng lên như ngựa tung vó. ... một số vật gì đó, làm cho anh ấy hoảng hốt hay giật mình?
Xem chi tiết »
We may be startled to see these massive start-ups falter, but venture capitalists have expected it all along. more_vert.
Xem chi tiết »
Are you bitching because you feel guilty? 2. Anh làm tôi giật mình. – You scared me. 3. Tôi không có giật mình đâu.
Xem chi tiết »
Một trại đối lập bao gồm những người giật mình trong nỗi kinh hoàng với một muỗng cà phê thêm đường hoặc một gram gluten. An opposing camp includes those ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bị giật mình' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
giật mình = to jump; to start Cô ta giật mình khi nghe tiếng hắn She started at the sound of his voice Câu hỏi của hắn làm tôi giật mình His question gives ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · làm giật mình, làm hoảng hốt. The sound startled me. (Bản dịch của startle từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Tiếng ồn của tàu làm bầy đàn chlặng giật bản thân và cả bọn bay lên không trung. Her article on diet made many people startle to change their ...
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng học một số từ vựng trong tiếng Anh cùng một family word là startle, startled, startling nha! - startle (làm giật mình): I didn' ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Trong tiếng Anh, giật mình được dịch là Startle, một hành vi làm điều gì đó bất ngờ tạo ngạc nhiên cùng đôi lúc khiến người hoặc động vật hoang ...
Xem chi tiết »
We should not be surprised if we find it. OpenSubtitles2018. v3. Những gì có thể giật mình bởi? What's there to be startled by? QED.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "giật mình" tiếng anh là gì? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'giật mình' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. giật mình. [giật mình] ... giật mình vì tiếng hét.
Xem chi tiết »
Có tật giật mình dịch sang Tiếng Anh có nghĩa là He who excuses himself, accuses himself. Thành ngữ Tiếng Anh. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực . He ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giật Mình Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giật mình tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu