Ban đêm, có bao giờ ngài giật mình tỉnh giấc vì sợ cái khe của tôi không? Do you lie awake at night fearing my gash? OpenSubtitles2018.v3. Ban ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "giật mình tỉnh giấc" into English. Human translations with examples: jumpy, wake up, i woke up, { gasps }, woke me up, ...
Xem chi tiết »
I'll wait for her to wake up, and read to her. 6. Ban đêm, có bao giờ ngài giật mình tỉnh giấc vì sợ cái khe của tôi không? Do you lie awake at ...
Xem chi tiết »
"Tiếng điện thoại làm tôi giật mình tỉnh giấc." dịch sang tiếng anh là: The sound of the phone jerked me awake . Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Night terrors happen during deep non-REM sleep. Unlike nightmares (which occur during REM sleep), a night terror is not technically a dream, but more like a ...
Xem chi tiết »
to wake up with a start: giật mình thức giấc to wake sb up: đánh thức ai to get sb up: gọi ai dậy to stay up late: thức khuya
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2017 · - get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành. - a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm. - sleep ...
Xem chi tiết »
Đã bao giờ bạn gặp ác mộng rồi giật mình tỉnh giấc giữa đêm thấy đang bị trói chặt một chỗ giữa căn phòng lạnh lẽo. [...].
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CÔ ẤY TỈNH GIẤC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÔ ... Tôi lắc mạnh cô ấy và cô ấy giật mình tỉnh giấc.
Xem chi tiết »
We may be startled to see these massive start-ups falter, but venture capitalists have expected it all along. more_vert.
Xem chi tiết »
'woke' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy =to wake up with a start+ giật mình tỉnh dậy * ngoại động từ - đánh thức
Xem chi tiết »
Tổng quan bệnh Hoảng sợ khi ngủ (Hoảng sợ ban đêm). Hoảng sợ khi ngủ (tên tiếng Anh là Sleep terrors) hay còn gọi là hội chứng giấc ngủ kinh hoàng là những cơn ...
Xem chi tiết »
Giấc ngủ bị ảnh hưởng bởi các hành vi nhất định. ... tập trung và suy nghĩ về sự mất ngủ của họ, và khó ngủ ở trong phòng của mình hơn so với ngủ xa nhà.
Xem chi tiết »
A restless sleeper: Một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm. A night owl: Cú đêm (những người hay thức khuya). Get up at the crack of ... Bị thiếu: giật | Phải bao gồm: giật
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giật Mình Tỉnh Giấc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giật mình tỉnh giấc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu