Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. giật thứ gì ra khỏi cái gì. more_vert.
Xem chi tiết »
Cthulhu ( /kəˈθuːluː/ kə-THOO-loo; với các cách phát âm biến thể, xem bên dưới) là một thực thể vũ trụ được sáng tạo bởi nhà văn H. P. Lovecraft, xuất hiện lần ...
Xem chi tiết »
giật giật trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: jerky, brokenly, ... Rồi, không hay biết gì, tay trái tôi bắt đầu giật giật, cứ như là tôi đang vẽ hình tưởng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giật trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @giật * verb - to snatch, to win to shock, to give a shock, to pull.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · electrocute - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · startle - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... làm giật mình, làm hoảng hốt ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
BỊ GIẬT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; shock · sốcshockgiật ; stuttering · nói lắp ; shocks · sốcshockgiật ; seized · nắm bắtnắm lấychiếm.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. điện giật. (bị điện giật) to get an electric shock; to get a shock. bị điện giật chết to be electrocuted. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. dành giật. to fight over something, scramble for something, struggle for something. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, giật mình được dịch là Startle, một hành động làm điều gì đó bất ngờ gây ngạc nhiên và đôi khi khiến người hoặc động vật lo lắng. Startle có ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "bị điện giật" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Bị điện giật dịch sang tiếng anh là: get an electric shock. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
(Số nhiều) Cơn cười thắt ruột. everybody was in convulsions — mọi người cười thắt ruột. (Số nhiều) (y học) chứng co giật.
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Tiếng ồn của tàu làm bầy đàn chlặng giật bản thân và cả bọn bay lên không trung. Her article on diet made many people startle to change their ...
Xem chi tiết »
21 thg 3, 2021 · “Giật gân” tiếng Anh nói thế nào? ; We have breaking news... Nó sẽ là chuyện giật gân. ; We'd be a sensation. Đây sẽ là tin giật gân của TVshow ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện · Electric power system: hệ thống điện (HTĐ) · low voltage grid:lưới hạ thế · medium voltage grid:lưới trung thế · high voltage ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giật Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giật tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu