GIÀU HAY NGHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIÀU HAY NGHÈO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giàu hay nghèorich or poorgiàu hay nghèogiầu hay nghèowealthy or poorgiàu hay nghèo
Ví dụ về việc sử dụng Giàu hay nghèo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
giàutính từrichwealthyaffluentgiàudanh từrichesgiàuđộng từenrichedhaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneithernghèotính từpoorneedypoorernghèodanh từpovertynghèođộng từimpoverished giàu flavonoidgiàu hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giàu hay nghèo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Giàu Nghèo Dịch Sang Tiếng Anh
-
Giàu Nghèo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phân Biệt Giàu Nghèo Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
-
GIÀU VÀ NGHÈO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Khoảng Cách Giàu Nghèo Ngày Càng Lớn." Tiếng Anh Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'giàu Nghèo' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Vấn đề Xã Hội Hiện Nay
-
Khoảng Cách Giàu Nghèo Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Thu Hẹp Khoảng Cách Giàu Nghèo - BBC News Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'giàu Nghèo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Hóa Giàu Nghèo ảnh Hưởng đến An Ninh Trật Tự - Bộ Lao động
-
10 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress
-
[PDF] THU HẸP KHOẢNG CÁCH: CÙNG GIẢM BẤT BÌNH ĐẲNG Ở ...