Ballet flats : giày búp bê, hay còn gọi là giày bệt.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của Giày búp bê , bao gồm: ballet flat . Các câu mẫu có Giày búp bê chứa ít ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Giày búp bê trong một câu và bản dịch của họ · [...] · V's favorite items are: his computer big dolls clothes shoes accessories and anything ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · Ballet flats: là giày búp bê giờ Anh, hay còn gọi là giày bệt. Loại giầy này có hình dáng khá giống giày ballet với đế bệt. Để nói về loại giày ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Contemporary footwear in the 2009s varies widely in style, complexity và cost: Giày dép đương đại trong những năm 2009 khôn xiết phong phú về ...
Xem chi tiết »
Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hay còn gọi là giày bệt. · Flip-flops là dép tông, dép xỏ ngón. · Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Các loại giầy · lace-ups. giầy có dây buộc · boots. /bu:ts/. giầy ống · athletic shoes. giầy thể thao · leather shoes. giầy da · flip-flops. / ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Ballet flats: là giày búp bê giờ Anh, tốt còn gọi là giày xệp. Loại giầy này còn có hình dáng hơi kiểu như giầy ballet với đế bết. Để nói tới ...
Xem chi tiết »
Loại giàу nàу đượᴄ thiết kế ᴄho ᴄả nam ᴠà nữ. Giàу Oхford thường làm bằng da ᴠà ᴄó phần buộᴄ dâу, kiểu dáng ᴄơ bản, dễ nhận biếtLaᴄe-upѕ haу laᴄe-up ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2019 · Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hay còn gọi là giày bệt. · Flip-flops là dép tông, dép xỏ ngón. · Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng ...
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2021 · MỘT SỐ MẪU CÂU MIÊU TẢ VỀ CÁC LOẠI GIÀY DÉP TRONG TIẾNG ANH ... Some shoes are designed for specific purposes, such as boots designed specifically ...
Xem chi tiết »
– Ankle strap: giày cao gót quai mảnh vắt ngang /'æɳkl stræp/ · – Ballerina flat: giày đế bằng kiểu múa ba lê /,bælə'ri:nə flæt/ · – Bondage boot: bốt cao gót cao ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Giày là “shoes”, dép là “sandals”, vậy giầy búp bê hay dép-tông thì gọi ra làm sao đây? Hãy tìm hiểu và khám phá rõ ràng từ vựng tiếng Anh về ...
Xem chi tiết »
Khi mấy " con búp bê " ra ngoài, là lúc an toàn để tiếp cận " thợ đóng giày ". When the dolls are out, it's safe to approach the cobbler. 43. Hideo sống một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giày Búp Bê Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giày búp bê trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu