Giấy Chứng Nhận Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

giấy chứng nhận tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giấy chứng nhận trong tiếng Trung và cách phát âm giấy chứng nhận tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giấy chứng nhận tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm giấy chứng nhận tiếng Trung giấy chứng nhận (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm giấy chứng nhận tiếng Trung 关系 《表明有某种组织关系的证件。》ma (phát âm có thể chưa chuẩn)
关系 《表明有某种组织关系的证件。》mang theo giấy chứng nhận của Đoàn. 随身带上团的关系。 凭照 《证件或执照。》lấy giấy chứng nhận. 领取凭照。证 《证据; 证件。》giấy chứng nhận công tác工作证。证件 《证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。》giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn. 结婚证书。证明 《证明书或证明信。》证书 《由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。》执照 《由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ giấy chứng nhận hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • theo mọi người tiếng Trung là gì?
  • ống lăn tiếng Trung là gì?
  • gấu trúc tiếng Trung là gì?
  • bann nhập khẩu tiếng Trung là gì?
  • hàng chế sẵn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của giấy chứng nhận trong tiếng Trung

关系 《表明有某种组织关系的证件。》mang theo giấy chứng nhận của Đoàn. 随身带上团的关系。 凭照 《证件或执照。》lấy giấy chứng nhận. 领取凭照。证 《证据; 证件。》giấy chứng nhận công tác工作证。证件 《证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。》giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn. 结婚证书。证明 《证明书或证明信。》证书 《由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。》执照 《由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。》

Đây là cách dùng giấy chứng nhận tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giấy chứng nhận tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 关系 《表明有某种组织关系的证件。》mang theo giấy chứng nhận của Đoàn. 随身带上团的关系。 凭照 《证件或执照。》lấy giấy chứng nhận. 领取凭照。证 《证据; 证件。》giấy chứng nhận công tác工作证。证件 《证明身份、经历等的文件, 如学生证、工作证、毕业证书等。》giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn. 结婚证书。证明 《证明书或证明信。》证书 《由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。》执照 《由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。》

Từ khóa » Giấy Chứng Tử Tiếng Trung Là Gì