Giấy Cói Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
papyrus, papyri, papyrus là các bản dịch hàng đầu của "giấy cói" thành Tiếng Anh.
giấy cói + Thêm bản dịch Thêm giấy cóiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
papyrus
nounYêu cầu quân ta tấn công và tiêu huỷ giấy cói.
Order my army to attack and destroy that papyrus.
wiki -
papyri
nounVề sau, nhiều mảnh giấy cói khác đã được tìm thấy.
Since then, more papyri have become available.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giấy cói " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Giấy cói + Thêm bản dịch Thêm Giấy cóiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
papyrus
nounwriting and painting implement
Yêu cầu quân ta tấn công và tiêu huỷ giấy cói.
Order my army to attack and destroy that papyrus.
wikidata
Bản dịch "giấy cói" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giấy Cói Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Cói Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"giấy Cói, Cây Cói" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CUỘN GIẤY CÓI CỔ ĐẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Giấy Cói Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Nghĩa Của Từ Cói Bằng Tiếng Anh
-
StudyLink - Tư Vấn Du Học - Từ Paper Xuất Phát Từ đâu ... - Facebook
-
Bản Mẫu Dịch Giấy Khai Sinh Sang Tiếng Anh - BANKERVN
-
Giấy – Wikipedia Tiếng Việt