GIẤY CÓI ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIẤY CÓI ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giấy cói đượcpapyrus was

Ví dụ về việc sử dụng Giấy cói được trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giấy cói được đặt trên lớp bọc bên ngoài của xác ướp.The papyrus was placed over the outer wrappings of the mummy.Từ hy lạp cho giấy cói là văn bản viết( biblion) và sách( biblos)đi từ kinh đô cảng phoenician byblos, qua đây giấy cói được xuất khẩu về hy lạp.The Greek word forpapyrus as writing material(biblion) and book(biblos) come from the Phoenician port town Byblos, through which papyrus was exported to Greece.Giấy cói được sử dụng để viết ở ai cập cổ đại, có lẽ ngay từ triều đại thứ nhất, mặc dù bằng chứng lúc đầu là từ các tài khoản của vua nefertiti kakai của triều đại thứ năm( khoảng 2400 trước công nguyên.Papyrus was used for writing in Ancient Egypt as early as the First Dynasty, although the first evidence is from the account books of King Nefertiti Kakai of the Fifth Dynasty.Đồ gốm vỡ, phong phú và hầu như miễn phí, được dùng nhưmột loại giấy vụn( trái ngược với giấy cói, được nhập khẩu từ Ai Cập dưới dạng bề mặt viết chất lượng cao, và do đó quá tốn kém để dùng một lần.Broken pottery, abundant and virtually free,served as a kind of scrap paper(in contrast to papyrus, which was imported from Egypt as a high-quality writing surface, and was thus too costly to be disposable.Giấy cói được sử dụng để viết ở ai cập cổ đại, có lẽ ngay từ triều đại thứ nhất, mặc dù bằng chứng lúc đầu là từ các tài khoản của vua nefertiti kakai của triều đại thứ 5( khoảng 2400 trước công nguyên.In Ancient Egypt, papyrus was used for writing maybe as early as from First Dynasty, but first evidence is from the account books of King Neferirkare Kakai of the Fifth Dynasty(about 2400 BC.Một số giấy cói đã được tìm thấy đều mô tả những thử thách của những tên cướp mộ.Several papyri have been found that describe the trials of tomb robbers.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 222, Thời gian: 0.28

Từng chữ dịch

giấydanh từpapercertificatelicensefoilpaperscóidanh từsedgepapyrusrushsedgesrushesđượcđộng từbegetisarewas giây có thể đượcgiây còn lại

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giấy cói được English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Giấy Cói Dịch Tiếng Anh