Giấy Lọc Phòng Thí Nghiệm Whatman
Có thể bạn quan tâm
Giấy lọc phòng thí nghiệm Whatman
Là tiêu chuẩn để đánh giá, so sánh chất lượng của các loại giấy lọc khác dùng trong phòng thí nghiệm.
Các giấy tờ lọc định tính - các dạng tiêu chuẩn
Loại 1: 11 micron
Giấy lọc được sử dụng rộng rãi nhất cho các ứng dụng thông thường với tốc độ dòng chảy duy trì ở mức trung bình.
Ứng dụng:
- Trong phòng thí nghiệm và thường được sử dụng để lọc tinh chất lỏng. Theo truyền thống, giấy lọc được sử dụng trong phân tích định tính để phân tách kết tủa như chì sulfat, canxi oxalat (nóng) và canxi cacbonat. Trong nông nghiệp, nó được sử dụng để phân tích đất và các thủ tục thử nghiệm hạt giống.
- Trong ngành công nghiệp thực phẩm, Giấy loại 1 là sử dụng để tách thực phẩm rắn từ chất lỏng liên quan hoặc chiết xuất chất lỏng.
- Được sử dụng rộng rãi trong giáo dục để giảng dạy ly phân tích định tính đơn giản.
Loại 2: 8 micron
Giữ lại chất rắn hơn loại 1 với mức tăng tương ứng trong thời gian lọc và thấm hơn loại 1.
Ứng dụng: để giữ chất dinh dưỡng đất trong các thử nghiệm sinh trưởng của cây.
Loại 3: 6 micron
Gấp đôi độ dày so với loại 1 với giữ lại hạt vẫn tốt hơn và khả năng chịu tải tuyệt vời. Độ dày thêm đồng thời tăng độ bền ướt và làm cho lớp này rất phù hợp để sử dụng trong lọc phễu.
Loại 4: 20-25 micron
Lọc cực kỳ nhanh chóng với giữ lại tuyệt vời của các hạt thô và kết tủa keo như sắt hydroxit và nhôm hydroxit. Rất hữu ích như một bộ lọc nhanh sử dụng thường xuyên làm sạch chất lỏng sinh học, hữu cơ hoặc chiết xuất trong quá trình phân tích.
Lớp 5: 2,5 micron
Khả năng giữ lại các kết tủa tốt gặp trong phân tích hóa học. Tốc độ dòng chảy chậm. Giấy lọc tinh tuyệt vời cho hệ thống theo dõi mây và nước và phân tích đất.
Loại 6: 3 micron
Thường được quy định cho các ứng dụng phân tích nước của lò hơi.
Loại 595: 4-7 micron
Rất phổ biến, giấy lọc mỏng, vừa nhanh chóng với môi trường để giữ lại hạt mịn. Sử dụng thường xuyên cho nhiều ứng dụng phân tích trong ngành công nghiệp khác nhau, (ví dụ, tách hạt từ chiết xuất thực phẩm hoặc lọc các chất rắn từ các mẫu môi trường tiêu hóa, ví dụ, để phân tích ICP / AAS).
Loại 597: 4-7 micron
Một giấy lọc trung bình về tốc độ lọc với mức giữ lại hạt mịn. Sử dụng cho nhiều phân tích ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như kiểm nghiệm thực phẩm (ví dụ, xác định acc hàm lượng chất béo. để hoặc loại bỏ carbon dioxide và độ đục từ đồ uống (ví dụ, phân tích bia).
Loại 598: 8-10 micron
Là một giấy lọc dày với khả năng chịu tải cao.
Loại 602 h: <2 micron
Là một giấy lọc dày đặc để thu thập các hạt rất nhỏ và loại bỏ kết tủa tốt. Được sử dụng trong chuẩn bị mẫu, ví dụ, trong ngành công nghiệp nước giải khát để xác định dư đường, quang phổ có tính axit, phân tích refractometric và HPLC.
Công ty Môi trường Đông Châu cung cấp số lượng lớn các loại giấy lọc PTN Whatman số lượng lớn trên toàn quốc. LH 08 3910 0189
Hình thực tế 1 số loại giấy lọc Whatman phổ biến
Giấy lọc PTN Whatman 1003 -110
Giấy lọc Whatman 1821 - 047
Giấy lọc phòng thí nghiệm Whatmna 7141-114
Thông tin các loại giấy lọc PTN khác
Thông tin giấy lọc công nghiệp
Mã giấy lọc Whatman Anh
Code | Tên hàng | Quy cách |
1001-047 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm | 100c/hộp |
1001-055 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm | 100c/hộp |
1001-070 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm | 100c/hộp |
1001-090 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm | 100c/hộp |
1001-110 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm | 100c/hộp |
1001-125 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm | 100c/hộp |
1001-150 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm | 100c/hộp |
1001-185 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm | 100c/hộp |
1001-270 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm | 100c/hộp |
1001-917 | Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm | 100c/hộp |
1002-047 | Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 47 mm | 100c/hộp |
1002-090 | Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 90 mm | 100c/hộp |
1002-110 | Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 110 mm | 100c/hộp |
1002-125 | Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm | 100c/hộp |
1002-150 | Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm | 100c/hộp |
1003-110 | Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm | 100c/hộp |
1003-125 | Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm | 100c/hộp |
1003-150 | Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm | 100c/hộp |
1003-323 | Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm | 100c/hộp |
1004-070 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm | 100c/hộp |
1004-090 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm | 100c/hộp |
1004-110 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm | 100c/hộp |
1004-125 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm | 100c/hộp |
1004-150 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm | 100c/hộp |
1004-185 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm | 100c/hộp |
1004-270 | Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm | 100c/hộp |
1005-090 | Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm | 100c/hộp |
1005-110 | Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm | 100c/hộp |
1005-125 | Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm | 100c/hộp |
1005-150 | Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm | 100c/hộp |
1005-185 | Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm | 100c/hộp |
1006-110 | Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm | 100c/hộp |
1006-125 | Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm | 100c/hộp |
1093-930 | Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mm | tờ |
1093-935 | Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mm | tờ |
1440-090 | Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm | 100c/hộp |
1440-110 | Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm | 100c/hộp |
1440-125 | Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm | 100c/hộp |
1440-150 | Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm | 100c/hộp |
1440-240 | Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm | 100c/hộp |
1441-055 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm | 100c/hộp |
1441-090 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm | 100c/hộp |
1441-110 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm | 100c/hộp |
1441-125 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm | 100c/hộp |
1441-150 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm | 100c/hộp |
1441-185 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm | 100c/hộp |
1441-240 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm | 100c/hộp |
1441-320 | Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm | 100c/hộp |
1442-055 | Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm | 100c/hộp |
1442-090 | Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm | 100c/hộp |
1442-110 | Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm | 100c/hộp |
1442-125 | Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm | 100c/hộp |
1443-110 | Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm | 100c/hộp |
1443-125 | Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm | 100c/hộp |
1444-110 | Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1444-125 | Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1444-150 | Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1452-110 | Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1454-055 | Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1454-125 | Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1540-110 | Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1540-125 | Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1540-240 | Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1541-110 | Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1541-125 | Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1542-110 | Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro | 100c/hộp |
1542-125 | Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro | 100c/hộp |
10310244 | Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk | 50c/hộp |
10300010 | Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk | 100c/hộp |
10300110 | Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk | 100c/hộp |
10300111 | Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk | 100c/hộp |
10300102 | Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm | 1000c/hộp |
10300210 | Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk | 100c/hộp |
10311610 | Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk | 100c/hộp |
10311611 | Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk | 100c/hộp |
10311612 | Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk | 100c/hộp |
10311644 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk | 100c/hộp |
10311647 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm | 100c/hộp |
10311810 | Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm 100pk | 100c/hộp |
10311847 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk | 100c/hộp |
10311843 | Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm | 100c/hộp |
10311851 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk | 100c/hộp |
10311852 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk | 100c/hộp |
10311853 | Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk | 100c/hộp |
1820-024 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm | 100tờ/hộp |
1820-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm | 100tờ/hộp |
1820-037 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm | 100tờ/hộp |
1820-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 47 mm | 100tờ/hộp |
1820-055 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 55 mm | 100tờ/hộp |
1820-090 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 90 mm | 100tờ/hộp |
1820-110 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 110 mm | 100tờ/hộp |
1820-125 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 125 mm | 100tờ/hộp |
1820-150 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 150 mm | 100/pk |
1821-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 25 mm | 100tờ/hộp |
1821-042 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 42.5 mm | 100tờ/hộp |
1821-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/B, 1.0 um 47 mm | 100tờ/hộp |
1822-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 25 mm | 100tờ/hộp |
1822-037 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 37 mm | 100tờ/hộp |
1822-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 47 mm | 100tờ/hộp |
1822-055 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 55 mm | 100tờ/hộp |
1822-090 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 90 mm | 100tờ/hộp |
1822-100 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 100 mm/100 | 100tờ/hộp |
1822-110 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 110 mm/100 | 100tờ/hộp |
1822-125 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 125 mm/100 | 100tờ/hộp |
1822-150 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/C, 1.2 um 150 mm | 100tờ/hộp |
1825-021 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 21 mm | 100tờ/hộp |
1825-024 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 24 mm | 100tờ/hộp |
1825-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 25 mm | 100tờ/hộp |
1825-037 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 37 mm | 100tờ/hộp |
1825-042 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 42 mm | 100tờ/hộp |
1825-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 47 mm/100 | 100tờ/hộp |
1825-055 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 55 mm/100 | 100tờ/hộp |
1825-070 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 70 mm/100 | 100tờ/hộp |
1825-090 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 90 mm/100 | 100tờ/hộp |
1825-110 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/F, 0.7 um 110 mm/25 | 25 tờ/hộp |
1823-025 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 25 mm | 100tờ/hộp |
1823-047 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 47 mm | 100tờ/hộp |
1823-150 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 150 mm | 100tờ/hộp |
1823-070 | Màng lọc sợi thủy tinh GF/D, 2.7 um 70 mm | 100tờ/hộp |
1827-047 | Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 47 mm | 100tờ/hộp |
1827-090 | Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 90 mm | 100tờ/hộp |
1827-105 | Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 105 mm | 100tờ/hộp |
1827-110 | Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 110 mm | 100tờ/hộp |
1827-150 | Màng lọc sợi thủy tinh 934AH, 1.5 um 150 mm | 100tờ/hộp |
1882-886 | Màng lọc sợi thủy tinh EPM2000, 8x10 in | 100/pk |
1980-001 | SH 13 SS Syringe Holder 13 mm | |
6704-1500 | Srying holder cacbon 150 | |
7402-001 | Màng lọc nylon 0.2 um, 13 mm | 100tờ/hộp |
7402-002 | Màng lọc nylon 0.2 um, 25 mm | 100tờ/hộp |
7402-004 | Màng lọc nylon 0.2 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7402-009 | Màng lọc nylon 0.2 um, 90 mm | 100tờ/hộp |
7404-001 | Màng lọc nylon 0.45 um, 13 mm | 100tờ/hộp |
7404-004 | Màng lọc nylon 0.45 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7181-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.1 um, 47 mm | |
7182-009 | Màng lọc Cenluloz WP 0.2 um, 90 mm/25 | |
7187-114 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, kẻ sọc | 100tờ/hộp |
7182-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.2 um, 47 mm, trơn | 100tờ/hộp |
7183-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.3 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7141-001 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 13 mm | 100tờ/hộp |
7141-002 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm/100 | 100tờ/hộp |
7184-003 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 37 mm | 100tờ/hộp |
7141-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm, kẻ sọc | 100tờ/hộp |
7141-104 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc | 100tờ/hộp |
7141-114 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, không pad (100ct/hộp) | 100tờ/hộp |
7141-154 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm tiệt trùng, kẻ sọc, không pad (1000c/hộp) | 1000tờ/hộp |
7184-009 | Màng lọc Cenluloz Nitrate WP 0.45 um, 90 mm/25 | 25c/hộp |
7184-002 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 25 mm trơn/100 | 100tờ/hộp |
7184-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 47 mm trơn/100 | 100tờ/hộp |
7184-014 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.45 um, 142 mm | 100tờ/hộp |
7186-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.65 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7188-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 0.8 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7190-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 1 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7193-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 3 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7195-004 | Màng lọc Cenluloz Nitrate 5 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
7000-0004 | Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
10403012 | Màng lọc Cenluloz Acetate 1.2 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
10404112 | Màng lọc Cenlulose Acetate 0.2 um, 47 mm (OE66) | 100tờ/hộp |
10404012 | Màng lọc Cenluloz Acetate 0.45 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
10409472 | Màng lọc Cenluloz ester 0.45 um, 50 mm, kẻ sọc, tiệt trùng | 100tờ/hộp |
10400906 | Màng lọc Cenluloz ester 0.8 um, 25 mm | 100tờ/hộp |
10406970 | Màng lọc Cenluloz ester 0.2 um, 47 mm, tiệt trùng kẻ sọc đen | 100tờ/hộp |
10400912 | Màng lọc Mixed ester ME27, 0.8 um, 47 mm | 100c/hộp |
7002-0447 | Màng lọc PP 0.45 um, 47 mm | 100tờ/hộp |
10401197 | Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX3M | |
10402680 | Màng lọc Cenluloze Nitrate BA 85 - PROTRAN 20CMX20cm 5c/pk | |
111107 | Nuclepore Membrane Circles, 47 mm 0.4 um 100/pk | 100tờ/hộp |
7582-002 | Màng lọc PTFE 0.2 um, 25 mm HPLC | 100tờ/hộp |
7582-004 | Màng lọc PTFE 0.2 um, 47 mm HPLC | 100tờ/hộp |
7585-004 | Màng lọc PTFE 0.5 um, 47 mm HPLC | 100tờ/hộp |
7590-004 | Màng lọc PTFE 1 um, 47 mm HPLC | 100tờ/hộp |
7592-104 | Màng lọc PTFE 2.0 um, 46.22 mm/50 | 50c/hộp |
10411311 | Màng lọc PTFE TE36, 0.45 um, 47 mm | 50c/hộp |
6765-1302 | Syring lọc PVDF 0.2 um, 13 mm (2000 cái/hộp) | |
6779-1304 | Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) | |
6792-1304 | Syring lọc PVDF 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) | |
6872-2502 | Syring lọc PVDF 0.2 um, 25 mm (150 cái/hộp) | |
6872-2504 | Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) | |
6749-2504 | Syring lọc PVDF 0.45 um, 25 mm (1000 cái/hộp) | |
6873-2504 | Syringe lọc PVDF 0.45 μm, 25 mm 1500/pk | |
6784-1302-50 | Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (50 cái/hộp) | |
6784-1302 | Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (100 cái/hộp) | |
6766-1302 | Syring lọc PTFE 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) | |
6783-1304/LE | Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) | |
6784-1304-50 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (50 cái/hộp) | |
6784-1304 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (100 cái/hộp) | |
6783-1304 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (500 cái/hộp) | |
6766-1304 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 13 mm (2000 cái/hộp) | |
6874-2502-50 | Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (50 cái/hộp) | |
6874-2502 | Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (150 cái/hộp) | |
6875-2502 | Syring lọc PTFE 0.20 um, 25 mm (1500 cái/hộp) | |
6874-2504 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) | |
6874-2504-50 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (50 cái/hộp) | |
6874-2504 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) | |
6875-2504 | Syring lọc PTFE 0.45 um, 25 mm/1500 | |
6785-1304 | Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (500c/hộp) | |
6788-1304 | Syring lọc PP 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) | |
6878-2504 | Syring lọc PP 0.45 um, 25 mm (150 cái/hộp) | |
6780-2502 | Syring lọc Puradisc 25 0.2 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 | |
6780-2504 | Syring lọc Puradisc 25 0.45 um, 25 mm, AS PES Sterile/50 | |
6789-1302-50 | Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (50c/hộp) | |
6789-1302 | Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/100 | |
6768-1302 | Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm (2000c/hộp) | 2000c/hộp |
6789-1304-50 | Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (50c/hộp) | |
6789-1304 | Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (100c/hộp) | |
6790-1302 | Syring lọc Nylon 0.2 um, 13 mm/500 | |
6790-1304 | Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (500cái/hộp) | |
6768-1304 | Syring lọc Nylon 0.45 um, 13 mm (2000cái/hộp) | |
6751-2504 | Syring lọc Nylon 0.45 um, 25 mm (200cái/hộp) | |
6724-5000 | Syring lọc SPF Serum Prefilter/10 |
⇒ Giấy lọc công nghiệp
⇒ Giấy lọc phòng thí nghiệm
⇒ Giấy lọc, bông lọc thấm dầu công nghiệp
⇒ Giấy lọc phòng sơn
Từ khóa » Giấy Lọc Whatman Số 1
-
Giấy Lọc định Tính Số 1 Lỗ Lọc 11µm Whatman - VietChem
-
Giấy Lọc định Tính Số 1 - Whatman | MiaLab Việt Nam
-
Giấy Lọc định Tính Số 1 Lỗ Lọc 11µm Whatman - LabVIETCHEM
-
Giấy Lọc Số 1 Whatman - Nguyên Việt Triều
-
1 Bán Giấy Lọc định Tính Whatman No.1, 110mm - 1001-110
-
GIẤY LỌC WHATMAN
-
Giấy Lọc định Tính Số 1 Lỗ Lọc 11µm Whatman - Lab Hà Nội
-
Giấy Lọc định Tính Số 1 WHATMAN
-
Giấy Lọc định Tính Số 1 Mã 1001-110, Whatman
-
1001-150 Giấy Lọc Whatman Số 1 đk 150mm
-
Cytiva, Whatman 1001-110 Giấy Lọc định Tính PTN
-
Giấy Lọc định Tính Whatman Số 2 đường Kính 70mm Lỗ Lọc 8µm
-
Giấy Lọc định Tính Whatman Số 1 đường Kính 320mm - MINH ANH LAB