Giấy Lọc Whatman - ECHEM

Thương hiệu giấy lọc Whatman đã được khẳng định bởi chất lượng và giá thành hợp lý của sản phẩm đem lại. Đây là loại giấy lọc tiêu chuẩn được dùng để phân ly chất lỏng, không khí và nước hoặc so sánh chất lượng của những giấy lọc khác trong phòng thí nghiệm. Whatman có đầy đủ các loại giấy lọc định tính và giấy lọc định lượng đáp ứng được hầu hết các nhu cầu sử dụng khác nhau của quý khách hàng.

Các loại giấy lọc của Whatman được sản xuất từ sợi bông (cotton) chất lượng cao, đã được xử lý để đạt đến hàm lượng alpha cellulose tối thiểu là 98%.

Công ty chúng tôi cung cấp đa dạng các loại giấy lọc Whatman với kích cỡ, mục đích sử dụng khác nhau đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng:.

Code Sản phẩm

Tên hàng hóa

Quy cách đóng gói
1001-047 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm 100c/hộp
1001-055 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm 100c/hộp
1001-070 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm 100c/hộp
1001-090 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm 100c/hộp
1001-110 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm 100c/hộp
1001-125 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm 100c/hộp
1001-150 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm 100c/hộp
1001-185 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm 100c/hộp
1001-270 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm 100c/hộp
1001-917 Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460×570 mm 100c/hộp
1002-047 Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 47 mm 100c/hộp
1002-090 Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 90 mm 100c/hộp
1002-110 Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 110 mm 100c/hộp
1002-125 Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm 100c/hộp
1002-150 Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm 100c/hộp
1003-110 Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm 100c/hộp
1003-125 Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm 100c/hộp
1003-150 Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm 100c/hộp
1003-323 Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm 100c/hộp
1004-070 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm 100c/hộp
1004-090 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm 100c/hộp
1004-110 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm 100c/hộp
1004-125 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm 100c/hộp
1004-150 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm 100c/hộp
1004-185 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm 100c/hộp
1004-270 Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm 100c/hộp
1005-090 Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm 100c/hộp
1005-110 Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm 100c/hộp
1005-125 Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm 100c/hộp
1005-150 Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm 100c/hộp
1005-185 Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm 100c/hộp
1006-110 Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm 100c/hộp
1006-125 Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm 100c/hộp
1093-930 Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580×580 mm tờ
1093-935 Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610×610 mm tờ
1440-090 Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm 100c/hộp
1440-110 Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm 100c/hộp
1440-125 Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm 100c/hộp
1440-150 Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm 100c/hộp
1440-240 Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm 100c/hộp
1441-055 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm 100c/hộp
1441-090 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm 100c/hộp
1441-110 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm 100c/hộp
1441-125 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm 100c/hộp
1441-150 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm 100c/hộp
1441-185 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm 100c/hộp
1441-240 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm 100c/hộp
1441-320 Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm 100c/hộp
1442-055 Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm 100c/hộp
1442-090 Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm 100c/hộp
1442-110 Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm 100c/hộp
1442-125 Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm 100c/hộp
1443-110 Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm 100c/hộp
1443-125 Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm 100c/hộp
1444-110 Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Ko tro 100c/hộp
1444-125 Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Ko tro 100c/hộp
1444-150 Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Ko tro 100c/hộp
1452-110 Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Ko tro 100c/hộp
1454-055 Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Ko tro 100c/hộp
1454-125 Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Ko tro 100c/hộp
1540-110 Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Ko tro 100c/hộp
1540-125 Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Ko tro 100c/hộp
1540-240 Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Ko tro 100c/hộp
1541-110 Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Ko tro 100c/hộp
1541-125 Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Ko tro 100c/hộp
1542-110 Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Ko tro 100c/hộp
1542-125 Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Ko tro 100c/hộp
10310244 Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50/pk 50c/hộp
10300010 Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm 100pk 100c/hộp
10300110 Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm 100pk 100c/hộp
10300111 Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm 100pk 100c/hộp
10300102 Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm 1000c/hộp
10300210 Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm 100pk 100c/hộp
10311610 Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm 100pk 100c/hộp
10311611 Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm 100pk 100c/hộp
10311612 Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm 100pk 100c/hộp
10311644 Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm 100pk 100c/hộp
10311647 Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm 100c/hộp
10311810 Giấy lọc S/S định tính 597 110 mm 100pk 100c/hộp
10311847 Giấy lọc S/S định tính 597 1/2, 185 mm 100pk 100c/hộp
10311843 Giấy lọc định tính 597 1/2, 110 mm 100c/hộp
10311851 Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 240 mm 100pk 100c/hộp
10311852 Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 270 mm 100pk 100c/hộp
10311853 Giấy lọc S/S định tính 597 1/2 320 mm 100pk 100c/hộp
1820-024 Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 24 mm 100tờ/hộp
1820-025 Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 25 mm 100tờ/hộp
1820-037 Màng lọc sợi thủy tinh GF/A, 1.6 um 37 mm 100tờ/hộp

Từ khóa » Giấy Lọc Whatman 42