Giấy Lộn

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Giấy lộn

Danh từ

giấy các loại đã dùng rồi, bỏ đi
bán giấy lộnmớ giấy lộn
Xem tiếp các từ khác
  • Giấy moi
  • Giấy má
  • Giấy nhiễu
  • Giấy nhám
  • Giấy nến
  • Giấy phèn
  • Giấy phép
  • Giấy quyến
  • Giấy ráp
  • Giấy sáp
  • Giấy sơn
  • Giấy than
  • Giấy thiếc
  • Giấy thông hành
  • Giấy thấm
  • Giấy trang kim
  • Giấy trắng mực đen
  • Giấy tờ
  • Giấy vệ sinh
  • Giấy ăn
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Min No end Quote Zero Mon Video Source Tel Porn Idle Fuck I'll Haiz Cause Wattage Domic Correlate Yeah That Revenue On top Lovey In shape Expired Conserve Bush To draw oneself up to one's full height Strip chart Steak-house Pail Moderate Honor Cohort Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Phản xạ đồng tử Số bán nguyên Sổ tay hướng dẫn Dấm dớ Xuất Thoải Thiết bị chống sét Sinh lý học đại cương Sự truyền công suất tối đa Phân bào hoàng thể trung tâm Hoàn tác Hệ gây cảm ứng Biên dạng Bán bình nguyên tái sinh Xe hòm Viêm phổi Vùng tỏa tia Vôi olit Thiết kế Thủ thuật mở thông bể thận - bàng quang Sự vênh độ ẩm Số, chữ số Rối loạn nhân cách Rãnh tròn (lòng máng) Quan hệ đồng dạng Micrô đàm thoại Máy cán thô Lún sâu Biểu giá Vận tốc tới hạn dưới Trưởng phòng mua Thành tiền Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Symbolism Scissile Disassemble Buyers market Machination Impress Half sister Globalization Bibliomania Yankee Uncomfortable Umbrella Ripple Mutch Ileum Franglais Flavorful Fishbowl Upcoming Tusk Ripple mark Own work capitalized Machine-gun Dining Cyclopaedia Cyclical Admeasurement Abrogation Youngling Youngest Wizardly Vandalize Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Catgut Mitose Terriblement Tc Réduire Pont Pagode Infamie Diplostome Synchrone S'atrophier Réclame Performante Mimi Forestier Cartonner Bibi Bastionner Vérité Synagogal Sigillographique Sens Lambris Lève Classe Vivipare Verre Varia Utile Temps Suffixation Suffixale Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Nguều ngoào Quốc hoạ Lầu canh Chiến binh Sinh tiền Nằm viện Chết tiệt Có công Sinh thành Ngâm cứu Nắm cổ Khép tán Bấm giờ Tưng bốc Ngày vía Neo người Khoáng đại Giở tay Giới hạn Cước sắc Tất tay Sinh dục Phong ấn Hiển vinh Héo Giây Trào lộng Thoái triển Thiểu lực Thìa khóa Rõ ràng Nhựt Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To stay in bed Receiving window Corn soup Willow Whitish To put a tag on Sound or act of dragging Yes, but ... Wall chart To be amused To be afflicted with Spaghetti meat sauce Dabbling A lead mine Whole book (volume) Whizzing Whey Floyd Descriptive geography World peace Setting out Scamper away Satellite photograph Prematurely gray hair Domestic chores To resemble To complain of a pain Summary court Pocket computer Half the body Dead fish Your son-in-law Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
反対語 一触即発 雑沓 隠匿物資 麻裏 遊撃隊 遊撃手 蕎麦粉 機密文書 却下 ラマーズ ひめんけん くずうこん 隠亡 反対側 単本位性 住まい なりわたる なりこま せいい 紀元 渾然一体 治まる 思い乱れる 外衣 外物 偶 しゅっぴんこく 汐干狩り 伝奇小説 龕 鳩目 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Vết bẩn ở nhựa Thuốc đuổi muỗi Then lăng trụ Hai phần trăm Đong đưa Đoạn bố trên mặt đĩa ly hợp Xe ba chỗ Vừa sát người Theo chiều kim đồng hồ Then cửa Then cài Thế của quân địch Sự hàn đồng bằng khí ga Sự đóng đai lại Kinh đô ở miền Nam Kiêm nhiệm Khoản dự trữ Khoản dự phòng Khoản cầm cố Không phấn khởi Dỡ hàng (chuyên chở đường biển) Cửa Đông Cải cúc Đoàn xe Ăn khách Thuốc đau bụng Then Ngoài mềm trong cứng Nút chuột Khắc phục khó khăn The Tớp leo Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
利用者 おやすみなさい 短編 へんじ しょうたいじょう 点心 高める 野生 適ろうな包装 調達 解放 行事 焼く 桶の底 星空 扱い 厚膜 そもそも うんてんしゅ Vicky PSTM 鷹 鍛える 称 登録 特に 深さ 母胎 横幅 帳消し ゆうべ みせ Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
선저 겯지르다 지능 쇠사슬 저희 작작 윤 양피 순화 기타 강치 칼라 침주다 층등 청백 잘못 외침 실용적 시끄럽다 세공 석쇠 그리 카페 침로 층샛돌 총재 우둔 여덟 애 속언 세일 그래 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
盼望 血液 零件 纯化剂 做交易的人 鸟嘌呤 还有 认同 花盛开的 自由采取的 腐蚀 直到…为止 博士学位 麦克风 难理解的 野生 解读 缓缓而行 稀释剂 因子 商用的 响 发冷的 共用的 鼓起勇气 随便 阳离子 这边的 蛇 腐败 背景 编码 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Háo danh Nom Vần Mỏ hỗn Nghiêm khắc Nỡm Tiền tiêu Mào Ngọt ngào Chào mừng Truân chuyên Ngoại lệ Trẫm Giả đò Dóng Yết Ngược Tợn Điếm Phủ nhận Ni Nguyên sơ Dừ Tra từ Sụm Miệt vườn Đầu sách Đìa Học viên Bớp Đặc ân Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
XXN No1 OVTK IWYWH THER NNX HINE BGV ETSU DALY WEO VO PG-PS BOF XXFFG XXCCM XRR OVT OCTP MWA MUSM MSTS-A MASEA KNG ISAP HISEACOTS GD CMXX ADFI YNK TERE ResCode Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Giấy Lộn