Giấy Lụa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "giấy lụa" into English
tissue, tissue-paper are the top translations of "giấy lụa" into English.
giấy lụa + Add translation Add giấy lụaVietnamese-English dictionary
-
tissue
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tissue-paper
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "giấy lụa" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "giấy lụa" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Giấy Lụa Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giấy Lụa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giấy Lụa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GIẤY LỤA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "giấy Lụa" - Là Gì?
-
"giấy Lụa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"giấy Lụa Dán Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tissue-paper Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Giấy Vệ Sinh Và Thiết Bị Vệ Sinh
-
Khăn Giấy Tiếng Anh Là Gì - Chả Lụa Hai Lúa
-
Giấy Vệ Sinh Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Các Thiết Bị Vệ ...
-
In Lụa Tiếng Anh Là Gì?Tiếng Trung Gọi Là Gì? - đồng Phục Song Phú
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mềm Như Lụa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
In Lụa Tiếng Anh Là Gì | In Lụa Gia Công - In Lua