11 thg 10, 2016 · Người Anh dùng từ 'trainers', người Mỹ dùng từ 'sneakers' khi nói về giày thể thao. Các từ này thường dùng ở dạng số nhiều.
Xem chi tiết »
GIÀY THỂ THAO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · athletic shoe · athletic footwear · sneaker · sports shoes · sneakers · athletic shoes · sport shoes.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "Giày thể thao" trong Tiếng Anh: athletic shoe, tennis shoes. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
An example of this could be an athletic shoe store. WikiMatrix. Nó là đôi giày thể thao chết tiệt mà những thanh niên thường hay mặc.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giày thể thao. gym shoes; sports shoes; sneakers. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
lace-ups. giầy có dây buộc · boots. /bu:ts/. giầy ống · athletic shoes. giầy thể thao · leather shoes. giầy da · flip-flops. /ˈflɪp flɑːp/. dép xỏ ngón · high heels.
Xem chi tiết »
Englishsneakersathletic shoe. noun ˈsnikərz. Giày thể thao là loại giày dùng để chơi thể thao. Ví dụ song ngữ. 1. Anh ấy dành hẳn 1 căn phòng trong nhà để ...
Xem chi tiết »
An example of this could be an athletic shoe store. WikiMatrix. Nó là đôi giày thể thao chết tiệt mà những thanh niên thường hay mặc. They were some ...
Xem chi tiết »
Giày thể thao tiếng anh là gì. Admin 12/06/2021 526. Giày dép là một vật dụng cần thiết vào cuộc sống đời thường mỗi ngày của bọn họ, mà lại các bạn có có ...
Xem chi tiết »
... giày cao gót, giày thể thao. Tuy nhiên từ chỉ giày dép tiếng Anh nói chung là gì thì không phải ai cũng biết.
Xem chi tiết »
một vài mẫu câu ví dụ khi nói về những loại giày dép: Thigh high boots are perfect for leggings and skinny jeans: Bốt cao quá gối là hoàn hảo khi phối cùng quần ...
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · Một số mẫu câu ví dụ khi nói về các loại giày dép: Thigh high boots are perfect for leggings and skinny jeans: Bốt cao quá gối là hoàn hảo khi ...
Xem chi tiết »
giày thể thao Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa giày thể thao Tiếng Trung (có phát âm) là: 运动鞋yùndòng xié.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ giày thể thao trong Từ điển Tiếng Việt giày thể thao [giày thể thao] gym shoes; sports shoes; sneakers.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giày Thể Thao Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giày thể thao tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu