Phép tịnh tiến đỉnh giày trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: shoe, boot, trample . Bản dịch theo ngữ cảnh của giày có ít nhất 203 câu được dịch.
Xem chi tiết »
Giày là “shoes”, dép là “sandals”, vậy giày búp bê hay dép-tông thì gọi như thế nào đây? Hãy tìm hiểu chi tiết từ vựng tiếng Anh về giày dép các loại để dùng ...
Xem chi tiết »
lace-ups. giầy có dây buộc · boots. /bu:ts/. giầy ống · athletic shoes. giầy thể thao · leather shoes. giầy da · flip-flops. /ˈflɪp flɑːp/. dép xỏ ngón · high heels.
Xem chi tiết »
Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hay còn gọi là giày bệt. · Flip-flops là dép tông, dép xỏ ngón. · Boots là từ vựng chỉ đôi bốt trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (34) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành giày da · Leather shoes: Giày da. · Heel: Gót giày. · Sole: Đế giày. · Toe: Mũi giày. · Last: Khuôn giày. · Eyelet: Lỗ xỏ giày.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chiếc giày trong một câu và bản dịch của họ ... Dáng nước Italia giống như một chiếc giày. ITALY is shape of a SHOE. Một chiếc giày của ông rơi ...
Xem chi tiết »
Some modern shoe manufacturers have recently designed footwear to maintain optimum flexibility while providing a minimum amount of protection. more_vert.
Xem chi tiết »
Ballet flats: là giày búp bê tiếng Anh, hay còn gọi là giày bệt. Loại giày này có hình dáng khá giống giày ballet và đế bệt. Để nói về loại giày dành riêng cho ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (6) ISE là đơn vị giảng dạy uy tín chuyên về các khóa học tiếng Anh giao tiếp và Luyện thi IELTS hướng đến sự CÁ NHÂN HÓA của người học, cam kết mang lại trải ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2018 · 1. Tên các loại giày tiếng Anh chung · high heels /hai hi:l/: giày cao gót · pump /pʌmp/: giày cao gót cơ bản mũi tròn · boots /bu:ts/: bốt · flats ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, Giày cao gót được gọi và hiểu hơn giản là High Heels. Về nguồn gốc, Heel nghĩa là gót (chân, giày) hoặc là móng ngựa. High ở đây đóng vai trò ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Giày là “shoes”, dép là “sandals”, vậy giầy búp bê hay dép-tông thì gọi ra làm sao đây? Hãy tìm hiểu và khám phá rõ ràng từ vựng tiếng Anh về ...
Xem chi tiết »
chiếc giày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chiếc giày sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. chiếc giày. * dtừ. a shoe ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giày thể thao. gym shoes; sports shoes; sneakers. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giày Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giày tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu