Check 'giấy vụn' translations into English. Look through examples of giấy vụn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "giấy vụn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
giấy vụn = waste-paper.
Xem chi tiết »
giấy vụn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ giấy vụn sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. giấy vụn. waste-paper ...
Xem chi tiết »
'giấy vụn' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... Vietnamese, English. giấy vụn. old papers ; scrap paper ;. giấy vụn.
Xem chi tiết »
Translations in context of "VỤN" in vietnamese-english. ... An ninh và Bảo mật là chìa khóa để thành công trong kinh doanh giấy vụn.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "giấy vụn" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
giấy vụn. giấy vụn. 8/5000. Detect language, Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian ...
Xem chi tiết »
Translation of «vụn» in English language: «crumbs» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Giấy vụn.
Xem chi tiết »
Translation of «Vụn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Vụn» in context: Nhưng trái tim thì đã vụn vỡ rồi ... Giấy vụn. Tissue damage.
Xem chi tiết »
... danh từ sọt giấy vụn, sọt rác to be fit for the waste-paper-basket chỉ đáng vứt vào sọt rác. ... Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translation of «Vụn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Vụn» in context: Giấy vụn. Tissue damage. source.
Xem chi tiết »
Gạch vụn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Những mẩu giấy vụn của bạn đã làm cho tôi ngu ngốc đủ lâu.
Xem chi tiết »
junked. junk /dʤʌɳk/. danh từ. ghe mành, thuyền mành. danh từ. thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền). đồ đồng nát, giấy vụn, thuỷ tinh vụn, sắt vụn ...
Xem chi tiết »
명사 giấy vụn, giấy rác. 2. 명사 khăn giấy, giấy lau. [휴지]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 물휴지. Từ điển mở. khăn giấy ướt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giấy Vụn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề giấy vụn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu