Giày Xéo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤j˨˩ sɛw˧˥ | jaj˧˧ sɛ̰w˩˧ | jaj˨˩ sɛw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaj˧˧ sɛw˩˩ | ɟaj˧˧ sɛ̰w˩˧ |
Động từ
[sửa]giày xéo
- Chà đạp lên, làm cho tan nát. Con sư tử giày xéo đàn trâu rừng được nó cho là con mồi.
Tham khảo
[sửa]- "giày xéo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Sự Giày Xéo
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo Là Từ đúng Trong Tiếng Việt? (80% Sai)
-
GIÀY XÉO Hay DÀY XÉO Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào Viết đúng Chính Tả Tiếng Việt? - Thủ Thuật
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào đúng Chính Tả?
-
Sự Giày Xéo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giày Xéo Hay Dày Xéo, Từ Nào đúng Chính Tả? - Ha Tien Venice Villas
-
Từ Điển - Từ Giày Xéo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"Giày Xéo" Vong Hồn Người Chết - Báo Công An Nhân Dân điện Tử
-
'giày Xéo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
“Giày Xéo” Hay “Dày Xéo” Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Từ Giầy Xéo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt