Giẻ Rách - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Alternative forms
[edit]- (misspelling) rẻ rách
Etymology
[edit]giẻ + rách.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zɛ˧˩ zajk̟̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [jɛ˧˨ ʐat̚˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [jɛ˨˩˦ ɹat̚˦˥]
Noun
[edit]giẻ rách
- rag; cloth remnant
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Giẻ Rách
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách Là đúng Chính Tả, Giải Nghĩa Giẻ Rách Là Gì
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách, Từ Nào Viết đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách? | Hiệu Ứng Chữ
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách? - Kích Thước
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách, Ra Nhập Hay Gia Nhập đúng Chính Tả?
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách
-
Tính Từ Thường được Dùng để Miệt Thị Nhân Cách Người Khác Là "giẻ ...
-
Bộ Kiểm Soát Chính Tả - Quay Trở Lại Câu Chuyện Thằng "rẻ Rách ...
-
100+ Giẻ Rách & ảnh Quần Áo Miễn Phí - Pixabay
-
Rẻ Rách Hay Giẻ Rách, Ra Nhập Hay Gia Nhập đúng ...
-
Giẻ Rách | Facebook
-
MIẾNG GIẺ RÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hàn Quốc Ma Thuật Giẻ Rách Siêu Mỏng Sợi Nhà Bếp Vải Sạch Hút ...