Gièm Pha Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gièm pha" thành Tiếng Anh
denigrate, abuse, depreciate là các bản dịch hàng đầu của "gièm pha" thành Tiếng Anh.
gièm pha + Thêm bản dịch Thêm gièm phaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
denigrate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
abuse
verb nounTheo Phi-e-rơ nói thì hậu quả là “đạo thật vì cớ họ sẽ bị gièm-pha”.
As a consequence of their activities, says Peter, “the way of the truth will be spoken of abusively.”
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
depreciate
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- detract
- diminutively
- disparage
- disparaging
- impeach
- impeachability
- slur
- talk
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gièm pha " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gièm pha" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gièm Pha Tiếng Trung
-
Gièm Pha Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lời Gièm Pha Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "gièm Pha" - Là Gì?
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gièm Pha' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
'gièm Pha' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bản Dịch Của Detractor – Từ điển Tiếng Anh–Trung Quốc Truyền Thống
-
Từ Gièm Pha Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tiếng Trung Về Đồ Dùng Trong Nhà - Hoa Văn SHZ
-
Phạm Thư – Wikipedia Tiếng Việt
-
Trung Tâm Tokyo
-
Lương Của Các Cầu Thủ Bóng đá Hàng đầu Trung Quốc,[mes]
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gièm Pha' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gièm Pha Là Gì? - Áo Kiểu đẹp