Chúng ta không còn lạ gì với từ “gièm pha”, vì trong đâu đó ở cuộc sống bạn vẫn nghe ai đó nói 2 từ này. Vậy bạn có thể hiểu nó như là việc ai đó đang có ý ...
Xem chi tiết »
Gièm pha là một thuật ngữ được sử dụng để đặt tên cho một người thường đối đầu với ai đó hoặc một cái gì đó thông qua ý kiến của họ . Điều này có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Gièm pha là 1 trong những thuật ngữ được sử dụng để tại vị tên đến một tín đồ hay tuyên chiến và cạnh tranh với ai đó hoặc một cái nào đấy trải ...
Xem chi tiết »
lời gièm pha; lời nói xấu. 譖言。 Phát âm gièm pha. - Nh ...
Xem chi tiết »
- Nh. Gièm: Hỏi vợ thì cưới liền tay, Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha (tng).
Xem chi tiết »
gièm pha có nghĩa là: - Nh. Gièm: Hỏi vợ thì cưới liền tay, Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha (tng). Đây là cách dùng gièm pha Tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) Nguyễn Đăng Khoa. "gièm pha” là động từ chỉ: đặt điều chê bai, nói xấu, đặt điều nói xấu nhằm làm cho không còn được tin yêu, tin cậy nữa.
Xem chi tiết »
cuốn gì vậy ạ? Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói ...
Xem chi tiết »
Hỏi vợ thì cưới liền tay,. Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha. (tục ngữ). Dịch ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
gièm pha nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gièm pha. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gièm pha mình ...
Xem chi tiết »
gièm pha, đt. Nói vô nói ra cho hư chuyện người: Hỏi vợ thì cưới liền tay, Đừng để lâu ngày lắm kẻ gièm-pha (CD). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Tất nhiên, cái điều họ nói ra không phải bao giờ cũng tồi tệ, bởi họ biết khen, biết chê, biết cả điều hay lẽ ...
Xem chi tiết »
gièm (nói khái quát). "Hỏi vợ thì cưới liền tay, Chớ để lâu ngày lắm kẻ gièm pha." (Cdao). Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gi%C3%A8m_pha » ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Điều này tức là kẻ gièm pha pha làm nặng thêm, làm mất đi uy tín, không được tiêu chuẩn hoặc chê bai rất nhiều gì anh ta bội nghịch đối.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gièm pha trong Từ điển Việt - Nhật * v - けなす - 「貶す」 - ちゅうしょうする - 「中傷する」 - ひなんする - 「非難する」 Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gièm Pha Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề gièm pha là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu