Giếng Trời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəŋ˧˥ ʨə̤ːj˨˩ | jə̰ŋ˩˧ tʂəːj˧˧ | jəŋ˧˥ tʂəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəŋ˩˩ tʂəːj˧˧ | ɟə̰ŋ˩˧ tʂəːj˧˧ |
Danh từ
[sửa]giếng trời
- (kiến trúc) Một khu vực nằm trong công trình kiến trúc, mở hoặc làm bằng vật liệu trong suốt, để cho ánh sáng tự nhiên lọt qua mái nhà và xuyên qua các tầng xuống bên dưới.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: void, shaft, well hole
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- Kiến trúc học
Từ khóa » Giếng Trời Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì Và ưu điểm, Nhược điểm Của Giếng Trời
-
Giếng Trời Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì - Chobball
-
16+ Mẫu Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì ? Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì
-
GIẢI ĐÁP - Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì?
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì
-
Bản Dịch Của Atrium – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì - KtsVanLam
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
SKYLIGHTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Giếng Trời Nhà Phố Sẽ Là "lợi Bất Cập Hại" Nếu Không Biết Những
-
Giếng Trời Tiếng Anh Là Gì