gieo rắc - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › gieo_rắc
Xem chi tiết »
(Ít dùng) làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại , mang đến và làm cho lan truyền rộng (thường là cái xấu, cái tiêu cực) ,
Xem chi tiết »
Ném bom gieo rắc chất độc hoá học. 2 Đưa đến và làm cho lan truyền rộng (thường là cái xấu, cái tiêu cực). Gieo rắc hoang mang. Chiến tranh gieo rắc đau ...
Xem chi tiết »
gieo rắc có nghĩa là: - đg. . (id.). Làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại. Ném bom gieo rắc chất độc hoá học ...
Xem chi tiết »
đgt. 1. Rải rơi khắp nơi với số lượng nhiều, gây tai hoạ lớn: Máy bay địch gieo rắc chất độc màu da cam. 2. Mang ...
Xem chi tiết »
. Làm cho rơi xuống khắp nơi trên một diện rộng, gây hậu quả tai hại. | : ''Ném bom '''gieo rắc''' chất độc hoá học.'' | Đưa đến và làm cho lan truyền rộn [..] ...
Xem chi tiết »
Ném bom gieo rắc chất độc hoá học. 2 Đưa đến và làm cho lan truyền rộng (thường là cái xấu, cái tiêu cực). Gieo rắc hoang mang. Chiến tranh gieo rắc đau ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2020 · Ví dụ một số từ như “bàn hoàn”, “xỉ nhục”, “xít xoa”, “reo rắc”, “xét sử”…(viết đúng chính tả phải là “bàng hoàng”, “sỉ nhục”, “xuýt xoa”, “gieo ...
Xem chi tiết »
Moving in from dispersed farmsteads into community centers at pueblos canyon heads or cliff dwellings on canyon shelves. more_vert.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "gieo rắc", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. ... Anh gieo rắc nỗi khổ sở vì anh không cảm thấy gì ngoài nó.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "gieo rắc" · ” La Bible du Semeur rend ce passage ainsi : “ Il a implanté au tréfonds de l'être humain le sens de l'éternité. · Pour les gens qui ...
Xem chi tiết »
Một tháng biểu tình đã gieo rắc sự hỗn loạn ở quốc gia Nam Mỹ. · A month of protests has sowed chaos in the South American nation.
Xem chi tiết »
gieo rắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gieo rắc sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ... gieo rắc trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: disseminate, disperse, broadcast (tổng các phép ...
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2012 · Reo là cái gì !!!! Gieo mới là động từ. 5 năm trước Báo cáo. Vu Duc Khuynh, profile ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gieo Rắc Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gieo rắc là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu