Moving in from dispersed farmsteads into community centers at pueblos canyon heads or cliff dwellings on canyon shelves. more_vert.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "gieo rắc" trong Tiếng Anh: disseminate, disperse, broadcast. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Check 'gieo rắc' translations into English. Look through examples of gieo rắc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
gieo rắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gieo rắc sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Examples of using Gieo rắc in a sentence and their translations · Hoa quả của công chính được gieo rắc trong bình an cho những ai xây đắp hòa bình.”. · And a ...
Xem chi tiết »
Clarence is just ridding the world of bad seeds. 21. Chúng tồn tại chỉ để nuôi dưỡng và gieo rắc nỗi sợ chuyển giới thôi. They exist only to foster fear and ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gieo rắc nỗi kinh hoàng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
gieo rắc = verb to scatter; to disseminate động từ to scatter; to disseminate. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
I sowed lettuce in this part of the garden. ○. to plant seed over. gieo rắc ...
Xem chi tiết »
23 thg 3, 2016 · Một trong các lý do đó là vì những lãnh đạo gieo rắc sự sợ hãi là những người khiến nhân ... Bản tiếng Anh bài này đã đăng trên BBC Capital.
Xem chi tiết »
rải rắc. rải rắc. verb. to scatter. Phát âm rải rắc. - đgt. Gieo vãi lung tung ở nhiều nơi, nhiều chỗ: Gạo rải rắc khắp nhà rải rắc tư tưởng độc hại. nđg.
Xem chi tiết »
Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song ...
Xem chi tiết »
Gieo rắc sự hoài nghi về sự lãnh đạo của Đảng - Một thủ đoạn nguy hiểm ... Thị xã Ba Đồn: 06 học sinh đạt giải Vàng Olympic Tiếng Anh trên internet cấp Quốc ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Danh từSửa đổi. menticide. Sự tẩy nâo; sự gieo rắc nghi ngờ (trong đầu óc). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gieo Rắc Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gieo rắc trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu