Giẹp - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Chữ Nôm
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 葉: giẹp, rợp, giấp, diếp, riếp, dớp, dợp, diệp, dịp, đẹp, nhịp
  • 折: giẹp, giỡn, trét, triếp, siết, chiệt, xít, chét, chiết, chệc, chịt, chẹt, chết, xiết, chít, chệch, díp, dít, nhít, gẩy, nhét, triết, gãy, giết, gít
  • 甲: giẹp, kép, ráp, giáp, nháp, điền
  • 𡮊: giẹp, dẹp
  • 押: ẹp, giẹp, ốp, ắp, áp, ướp, ghép, ép, ét, ếp

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɛ̰ʔp˨˩jɛ̰p˨˨jɛp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɛp˨˨ɟɛ̰p˨˨

Tính từ

giẹp

  1. Mỏng mình.

Đồng nghĩa

  • giẹp lép

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giẹp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=giẹp&oldid=1846586” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục giẹp 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Giẹp Lép