Giễu Cợt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giễu cợt
* đtừ
to ridicule, to fool
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giễu cợt
* verb
to ridicule, to fool
Từ điển Việt Anh - VNE.
giễu cợt
to ridicule, fool



Từ liên quan- giễu
- giễu cợt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Giễu Cợt Là Gì
-
Giễu Cợt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giễu Cợt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giễu Cợt" - Là Gì?
-
Giễu Cợt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Giễu Cợt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'giễu Cợt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Giễu Cợt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tự Giễu Cợt - Dấu Hiệu Của Văn Chương Trưởng Thành - Tiền Phong
-
Top 14 Giễu Là Từ Loại Gì 2022
-
Giễu Cợt, Châm Chọc Tiếng Nhật Là Gì?
-
SỰ GIỄU CỢT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 14 Giễu Cợt Là Gì - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Bị Giễu Cợt Sau Khi Từ Bỏ Thịt Chó - VnExpress