Chế giễu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Obscene jesting is shocking language intended to amuse others. FVDP Vietnamese-English Dictionary. joke. verb noun.
Xem chi tiết »
Tôi nghĩ là ông ấy đang giễu cợt tôi và tôi thở hổn hển khi đến được cái vườn nhỏ của thầy Hamel. · I thought that he was making fun of me and I ran into ...
Xem chi tiết »
15. Những người khác có thể chế giễu bạn. Others may make fun of you. 16. Bị chế giễu khi ở trên cây cột. Mocked while on the stake.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. chế giễu. * verb. To ridicule. ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ: satirical folk-songs ...
Xem chi tiết »
giễu cợt trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * đtừ. to ridicule, to fool ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * verb. to ridicule, to fool ; Từ điển Việt Anh - ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự chế giễu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
He was jeered as he tried to speak to the crowds. ○. (with at) to make fun of (someone) rudely. giễu cợt. He's always jeering at her stupidity.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra từ điển và tìm kiếm mẫu câu giúp bạn tra cứu nhanh chóng, chính xác từ và câu Tiếng Anh mình cần để đàm thoại, viết thư, viết tài liệu hay dịch thuật.
Xem chi tiết »
People once mocked the idea that the earth is round. Copy Report an error. Những đứa trẻ khác ở trường chế giễu anh ấy vì giọng nói lạ của anh ...
Xem chi tiết »
Anh ấy rời sân khấu trong tiếng chế giễu. Phát âm. Neungyule Education, ĐHKHXH&NV TP.HCM. 그는 충고하는 척하며 빈정거렸다 → 빈정거리다.
Xem chi tiết »
ca dao trào phúng b chế giễu những thói hư tật xấu trong xã hội cũ: satirical folk-songs ridicule bad habits and backward practices of the old society ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mockery trong tiếng Anh. mockery có nghĩa là: mockery /'mɔkəri/* danh từ- thói chế nhạo, sự nhạo báng- điều chế nhạo, điều nhạo ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gird trong tiếng Anh. gird có nghĩa là: gird /gə:d/* danh từ- sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt* động từ- ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giễu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giễu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu