GIFT BAGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GIFT BAGS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [gift bægz]gift bags [gift bægz] túi quà tặnggift baggift pouchestúi quàgift bagbag of presents
Ví dụ về việc sử dụng Gift bags trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Gift bags trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - bolsas de regalo
- Người pháp - sacs-cadeaux
- Người đan mạch - gaveposer
- Tiếng đức - geschenktüten
- Thụy điển - presentpåsar
- Na uy - gaveposer
- Hà lan - cadeauzakjes
- Tiếng ả rập - حقائب الهدايا
- Hàn quốc - 선물 부대
- Tiếng nhật - ギフト袋
- Tiếng slovenian - darilne vrečke
- Người hy lạp - τσάντες δώρων
- Người hungary - ajándék táska
- Tiếng slovak - darčekové tašky
- Người ăn chay trường - торбички за подаръци
- Tiếng rumani - pungi de cadouri
- Thái - กระเป๋าของขวัญ
- Người ý - sacchetti regalo
- Tiếng croatia - poklon vrećice
- Tiếng indonesia - tas hadiah
- Séc - dárkové tašky
- Tiếng do thái - שקיות מתנה
- Tiếng mã lai - beg hadiah
- Đánh bóng - torby z prezentami
- Bồ đào nha - sacos de presentes
- Tiếng phần lan - lahjapusseja
- Tiếng nga - подарочные пакеты
Từng chữ dịch
giftmón quàquà tặngân huệtặng ângiftdanh từgiftbagsdanh từtúibaobagsbagdanh từtúibagbao gift baggift basketTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt gift bags English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gift Back Là Gì
-
Give Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Give Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Give Back Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Give Something Back Trong Tiếng Anh
-
Give It Back Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Give Back Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Give Back Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Give Back Là Gì ? Từ Điển Anh Việt ...
-
Give Back Là Gì - Nghĩa Của Từ Give Back
-
GIVE BACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GIVE IT BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"To Give Something Back" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
To Give Back Là Gì, Nghĩa Của Từ To Give Back | Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Back - Từ điển Anh - Việt