Gió Bấc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Xem thêm
    • 1.5 Tham khảo
    • 1.6 Đọc thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Từ gió +bấc(phía bắc).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ ɓək˧˥jɔ̰˩˧ ɓə̰k˩˧˧˥ ɓək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɔ˩˩ ɓək˩˩ɟɔ̰˩˧ ɓə̰k˩˧

Danh từ

gió bấc

  1. (lỗi thời,hoặc,văn chương) Như gió mùa Đông Bắc. Mưa phùn gió bấc.

Xem thêm

[sửa]
  • gió nồm
  • gió may, gió heo may

Tham khảo

“Gió bấc”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Đọc thêm

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gió bấc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gió_bấc&oldid=2136478” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Từ lỗi thời tiếng Việt
  • Ngôn ngữ văn chương tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • vi:Gió
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục gió bấc 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gió Bấc Tháng Mấy