Gió Bằng Tiếng Anh - Wind, Air, Jiggered - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gió" thành Tiếng Anh
wind, air, jiggered là các bản dịch hàng đầu của "gió" thành Tiếng Anh.
gió noun + Thêm bản dịch Thêm gióTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
wind
nounmovement of air [..]
Lá cờ đỏ trắng đang bay trong gió.
A red and white flag was flying in the wind.
en.wiktionary.org -
air
nounTôi nghĩ ít nhất là một tuần trước khi gió đã làm sạch không khí.
I think at least a week before the winds cleanse the air.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
jiggered
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- hot air
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gió " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gió" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gió Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Gió Bằng Tiếng Anh
-
LÀ GIÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GIÓ THỔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Paris English
-
Cách đọc Giờ Tiếng Anh Và Hỏi Giờ Thông Dụng đầy đủ Nhất - AMA
-
Thời Gian Tiếng Anh Là Gì: Cách Nói Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
-
Gió độc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Đọc Giờ Và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Học Tiếng Anh Mỗi Ngày: Nhiều Cách Biểu đạt Từ "gió"
-
Những Cách đọc Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hằng Ngày - Yola
-
Tổng Hợp Về Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh đơn Giản, Dễ Nhớ 2022 | ELSA Speak
-
Cách đọc Giờ Trong Tiếng Anh Chuẩn – Cách Hỏi Giờ Và Trả Lời Trong ...