Giở Chứng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̰ː˧˩˧ ʨɨŋ˧˥ | jəː˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ | jəː˨˩˦ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəː˧˩ ʨɨŋ˩˩ | ɟə̰ːʔ˧˩ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]giở chứng
- Biến đổi bỗng nhiên ra tính nết xấu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giở chứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
Từ khóa » Dở Chứng Hay Giở Chứng
-
'giở Chứng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cho Mình Hỏi Là, Giở Chứng Hay Dở Chứng Nhỉ? - ASKfm
-
Từ điển Tiếng Việt "giở Chứng" - Là Gì? - Vtudien
-
Khi Đàn Bà “ Dở Chứng Hay Giở Chứng ”, Từ ... - Trồng Rau Sạch
-
Từ Điển - Từ Giở Chứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khi Đàn Bà “ Dở Chứng Hay Giở Chứng ”, Từ Điển ... - Trangwiki
-
Dở Chứng Hay Giở Chứng
-
Giở Chứng Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dở Chứng - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Ứng Xử Với đồng Nghiệp "dở Chứng" | Báo Dân Trí
-
Top 15 Giở Chứng Hay Dở Chứng 2022
-
Từ Điển - Từ Giở Chứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khi đàn Bà “Dở Chứng”. Tôi định... - Take The 1st Red Pill. | Facebook
-
Dở Chứng Hay Giở Chứng