Giờ Giao Dịch Forex

Tin Tức Nóng Hổi Giờ Giao dịch Thị trường Thế giới và Forex Các Giờ Thị Trường Forex Thời Gian Hiện Tại: 18:07
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -9:00) Alaska
  • (GMT -8:00) Baja California
  • (GMT -8:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Central America
  • (GMT -6:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Saskatchewan
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -3:30) Newfoundland
  • (GMT -3:00) Asuncion
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Greenland
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -3:00) Santiago
  • (GMT -1:00) Azores
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +1:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +1:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amman
  • (GMT +2:00) Beirut
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +2:00) Damascus
  • (GMT +2:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +2:00) Jerusalem
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +10:30) Adelaide
  • (GMT +11:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
  • (GMT +13:00) Auckland, Wellington
23222120191817161514131211109876543210 NYSE Luân Đôn Tokyo Sydney Chú giải NYSE - Mở cửa vào 06/01/2025 Luân Đôn - Mở cửa vào 06/01/2025 Tokyo - Mở cửa trong 4 giờ. 52 phút Sydney - Mở cửa trong 2 giờ. 52 phút Thị Trường Mở Cửa Thị Trường Đóng Cửa Trùng khớp:

Luân Đôn & NYSE [13:00 - 17:00] GMT

Tokyo & Luân Đôn [08:00 - 08:00] GMT

Sydney & Tokyo [23:00 - 06:00] GMT

Các giờ giao dịch trùng khớp nhau có khối lượng nhà giao dịch cao hơn.

Các Giờ Thị Trường Chứng Khoán Thế Giới Thời Gian Hiện Tại: 18:07
  • (GMT -11:00) Midway Island
  • (GMT -11:00) Samoa
  • (GMT -10:00) Hawaii
  • (GMT -9:00) Alaska
  • (GMT -8:00) Baja California
  • (GMT -8:00) Pacific Time (US & Canada)
  • (GMT -7:00) Arizona
  • (GMT -7:00) Mountain Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Central America
  • (GMT -6:00) Central Time (US & Canada)
  • (GMT -6:00) Chihuahua, La Paz, Mazatlan
  • (GMT -6:00) Guadalajara, Mexico City, Monterrey
  • (GMT -6:00) Saskatchewan
  • (GMT -5:00) Bogota, Lima, Quito
  • (GMT -5:00) Eastern Time (US & Canada)
  • (GMT -5:00) Indiana (East)
  • (GMT -4:00) Atlantic Time (Canada)
  • (GMT -4:00) Caracas
  • (GMT -4:00) Cuiaba
  • (GMT -4:00) Georgetown, La Paz, Manaus, San Juan
  • (GMT -3:30) Newfoundland
  • (GMT -3:00) Asuncion
  • (GMT -3:00) Brasilia
  • (GMT -3:00) Buenos Aires
  • (GMT -3:00) Cayenne, Fortaleza
  • (GMT -3:00) Greenland
  • (GMT -3:00) Montevideo
  • (GMT -3:00) Santiago
  • (GMT -1:00) Azores
  • (GMT -1:00) Cape Verde Is.
  • (GMT) Coordinated Universal Time
  • (GMT) Dublin, Edinburgh, Lisbon, London
  • (GMT) Monrovia, Reykjavik
  • (GMT +1:00) Amsterdam, Berlin, Bern, Rome, Stockholm, Vienna
  • (GMT +1:00) Belgrade, Bratislava, Budapest, Ljubljana, Prague
  • (GMT +1:00) Brussels, Copenhagen, Madrid, Paris
  • (GMT +1:00) Casablanca
  • (GMT +1:00) Lagos
  • (GMT +1:00) Sarajevo, Skopje, Warsaw, Zagreb
  • (GMT +1:00) West Central Africa
  • (GMT +2:00) Amman
  • (GMT +2:00) Beirut
  • (GMT +2:00) Cairo
  • (GMT +2:00) Damascus
  • (GMT +2:00) Helsinki, Kyiv, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius
  • (GMT +2:00) Jerusalem
  • (GMT +02:00) Johannesburg
  • (GMT +2:00) Windhoek
  • (GMT +3:00) Baghdad
  • (GMT +3:00) Istanbul
  • (GMT +3:00) Kuwait, Riyadh
  • (GMT +3:00) Moscow, St. Petersburg, Volgograd
  • (GMT +3:00) Nairobi
  • (GMT +3:30) Tehran
  • (GMT +4:00) Abu Dhabi, Dubai, Muscat
  • (GMT +4:00) Baku
  • (GMT +4:30) Kabul
  • (GMT +5:00) Ekaterinburg
  • (GMT +5:00) Karachi
  • (GMT +5:30) Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi
  • (GMT +5:30) Colombo
  • (GMT +5:45) Kathmandu
  • (GMT +6:00) Dhaka
  • (GMT +6:30) Yangon (Rangoon)
  • (GMT +7:00) Bangkok, Hanoi, Jakarta
  • (GMT +8:00) Beijing, Chongqing, Hong Kong, Urumqi
  • (GMT +08:00) Manila
  • (GMT +8:00) Singapore
  • (GMT +9:00) Osaka, Sapporo, Tokyo
  • (GMT +9:00) Seoul
  • (GMT +10:00) Brisbane
  • (GMT +10:00) Vladivostok
  • (GMT +10:30) Adelaide
  • (GMT +11:00) Canberra, Melbourne, Sydney
  • (GMT +11:00) Solomon Is., New Caledonia
  • (GMT +12:00) Eniwetok, Kwajalein
  • (GMT +13:00) Auckland, Wellington
23222120191817161514131211109876543210 NYSE Luân Đôn Xetra Hồng Kông Tokyo Sydney NYSE - Mở cửa vào 06/01/2025 Luân Đôn - Mở cửa vào 06/01/2025 Xetra - Mở cửa vào 06/01/2025 Hồng Kông - Mở cửa trong 7 giờ. 23 phút Tokyo - Mở cửa trong 5 giờ. 53 phút Sydney - Mở cửa trong 4 giờ. 53 phút Thị Trường Mở Cửa Thị Trường Đóng Cửa Trùng khớp:

NYSE & Luân Đôn [14:30 - 16:35] GMT

NYSE & Xetra [14:30 - 16:35] GMT

Luân Đôn & Xetra [08:00 - 16:35] GMT

Hồng Kông & Tokyo [01:30 - 06:30] GMT

Hồng Kông & Sydney [01:30 - 05:00] GMT

Tokyo & Sydney [00:00 - 05:00] GMT

Xem thêm

Các giờ giao dịch trùng khớp nhau có khối lượng nhà giao dịch cao hơn.

Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy Bản đồ Giờ Giao dịch Thị trường Thế giới và Forex liên tiếp của chúng tôi. Bản đồ forex hiển thị tất cả bốn kỳ giao dịch forex và thời điểm giao dịch trùng nhau. Bản đồ thị trường chứng khoán hiển thị giờ giao dịch các sàn chứng khoán toàn cầu chính. Khung giờ giao dịch hiện thời được chỉ báo bằng cột màu xanh đậm trên cả hai bản đồ và múi giờ là GMT. Sử dụng chìa khoá bên dưới mỗi bản đồ để có thông tin về giờ mở và giờ đóng thị trường sắp tới.
  • Chỉ số
  • Hàng hóa
  • Tiền tệ
  • Chứng Khoán
Thêm Mục Chọn ThẻChỉ sốHàng hóaTiền tệChứng KhoánTiền điện tửETFTrái Phiếu%COUNT%/4 Đã chọn Áp dụng1Ng1T1Th6Th1N5NT.đa
VN301,320.58-22.62-1.68%
VN1001,306.77-21.74-1.64%
HNX30474.04-5.25-1.10%
US 5005,938.9+69.3+1.18%
Dow Jones42,732.13+339.86+0.80%
Hang Seng19,760.27+136.95+0.70%
FTSE 1008,223.98-36.11-0.44%
Vàng2,654.70-14.30-0.54%
Dầu Thô WTI73.96+0.83+1.13%
Khí Tự nhiên3.354-0.306-8.47%
Bạc30.065+0.165+0.57%
Đồng831.50-28.05-3.26%
Cotton55,5000.000.00%
Thóc13.930-0.190-1.35%
USD/VND25,400.00.00.00%
EUR/USD1.03080.00000.00%
GBP/USD1.24200.00000.00%
USD/JPY157.27+0.03+0.02%
AUD/USD0.62120.00000.00%
USD/CHF0.90820.00000.00%
GBP/JPY195.330.000.00%
Vietcombank92,000+100+0.11%
Dịch vụ Khoan Dầu khí23,500.0+50.0+0.21%
Vinhomes40,00000.00%
Vinamilk63,000.0-100.0-0.16%
FPT149,000.0-3000.0-1.97%
Ngân hàng ACB25,100.0-500.0-1.95%
Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam34,000.0+200.0+0.59%
  • Đăng ký MIỄN PHÍ và nhận:
  • Cảnh báo theo thời gian thực
  • Tính năng danh mục đầu tư nâng cao
  • Cảnh báo cá nhân hóa
  • Ứng dụng hoàn toàn đồng bộ
Đăng ký với Facebook Tiếp tục với Apple Đăng ký với Google hoặc Đăng ký bằng Email

Từ khóa » Thời Gian Mở Sàn Forex