Giờ GMT Là Gì? Cách Quy đổi Giờ GMT Sang Việt Nam Như Thế Nào
Có thể bạn quan tâm
Giờ GMT là gì? Đây là hệ thống giờ chuẩn được phát minh để giúp con người xác định được thời gian ở vị trí hiện tại. Do vậy, giờ GMT ở mỗi địa điểm sẽ khác nhau? Làm sao để quy đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về chuẩn giờ này!
1. Giờ GMT là gì?
Múi giờ GMT
Múi giờ GMT chuẩn quốc tế
Trước khi hiểu rõ được giờ GMT là gì? Bạn cần phải biết về định nghĩa múi giờ. Múi giờ là những khu vực trên toàn thế giới đều tuân thủ theo một thời gian biểu thống nhất cho mục đích xã hội, pháp lý và thương mại.
Các múi giờ được phân bố theo vị trí địa lý của các quốc gia, các phân khu quốc gia, tạo sự thuận tiện trong giao dịch thương mại.
Giờ GMT là gì? Giờ GMT hay còn gọi là Greenwich Mean Time được tính bằng giờ trung bình hằng năm dựa theo thời gian mỗi ngày khi Mặt trời đi qua Kinh tuyến gốc tại Đài thiên văn Hoàng gia, Greenwich.
Ví dụ: Ví dụ, giờ GMT tại Việt Nam là +7, như vậy, GMT tại Việt Nam chênh lệch với giờ GMT 0 tại Anh Quốc. Nếu ở Greenwich là 5 giờ sáng thì ở Việt Nam sẽ làm 12 giờ trưa.
Giờ GMT được sử dụng như ký hiệu quốc tế bắt đầu từ năm 1884 cho đến năm 1972. Hiện tại giờ GMT đã được thay thế bằng giờ phối hợp quốc tế – UTC. Tuy nhiên, GMT vẫn được xem giờ hợp pháp tại Anh vào mùa Đông. Ngoài ra, GMT vẫn được sử dụng ở những quốc gia Châu Phi, Tây Âu, Iceland. Giờ GMT sẽ được tính từ nửa đêm hôm trước cho đến nửa đêm ngày tiếp theo.
1.1 Hiểu rõ về lịch sử hình thành giờ GMT
Trước năm 1650, con người đã tự tìm hiệu về quy luật vận hành ngày đêm của mặt trời và trái đất. Cho đến năm 1650, người Anh đã chuyển quy luật này thành thời gian chính thống trên chiếc đồng hồ quả lắc.
John Flamsteed đã phát minh ra bộ quy đổi giữa thời gian của mặt trời sang thời gian thực trên đồng hồ và xuất bản chúng vào năm 1670. Sau đó, ông trở thành Nhà thiên văn học Hoàng gia đầu tiên và chuyển về đài thiên văn Greenwich để tiếp tục nghiên cứu và làm việc.
Tại Greenwich, John Flamsteed đã cài đặt đồng hồ quả lắc, đặt theo giờ địa phương và ông gọi đó là giờ trung bình của Greenwich. Trong thời gian này, giờ Greenwich chỉ quan trọng với những nhà thiên văn học.
1.2. GMT và sự phân chia múi giờ dựa trên kinh độ
Nhà thiên văn học Hoàng gia Nevil Maskelyne đã phổ biến giờ GMT đến nhiều dân cư từ năm 1700. Năm 1767, Maskelyne đã xuất bản cuốn Hải lý học về sự quan trọng của việc xét các yếu tố kinh độ khi tính giờ GMT.
Dữ liệu này cung cấp thời gian theo chuẩn các vị trí trên trái đất theo kinh độ. Điều này giúp các nhà thám hiểm có thể tìm ra vị trí của họ trên biển dễ dàng hơn. Từ đây, các thủy thủ bắt đầu giữ cho mình những chiếc đồng hồ với chế độ tra giờ quốc tế dựa theo múi giờ GMT. Theo đó, người ta có thể dễ dàng tính toán vị trí của họ dựa theo vị trí chuẩn là kinh tuyến Greenwich (kinh độ 0 ° theo quy ước). Chính phát minh này đã khiến giờ GMT trở thành giờ chuẩn, được sử dụng phổ biến vào những thế kỷ sau đó.
Cho đến giữa thế kỷ 19, nhiều nơi vẫn sử dụng giờ địa phương mà không theo một quy chuẩn, quy định quốc gia nào. Tuy nhiên, 1850 và 1860 sự mở rộng của hệ thống đường sắt và mạng lưới liên lạc đã khiến người dân cảm thấy việc cần thiết của một hệ thống giờ chuẩn trên toàn cầu.
Các công ty đường sắt tại Anh bắt đầu áp dụng giờ chuẩn GMT, để việc xác lập thời gian biểu cho những chuyến tàu không bị nhầm lẫn. Tháng 12 năm 1847, giờ GMT đã được Railway Clearing House thông qua trên khắp nước Anh và được gọi với cái tên là “giờ đường sắt”.
Giữa năm 1850, các đồng hồ tại Anh Quốc bắt đầu chỉnh theo chuẩn GMT và hợp pháp hóa vào năm 1880.
1.3 GMT trở thành tiêu chuẩn múi giờ trên thế giới như thế nào?
Năm 1884, kinh tuyến Greenwich được chọn làm kinh tuyến gốc của thế giới. Đầu tiên là Hoa Kỳ, nước này đã chọn Greenwich làm cơ sở cho hệ thống giờ quốc gia của riêng mình. Sau đó, vào cuối thế kỷ 19, 72% trên toàn cầu chịu chi phối bởi hệ thống giờ này. Từ đó, các quốc gia dần thay đổi và chọn Greenwich là Kinh độ 0º để tiện cho việc trao đổi thương mại giữa các nước.
Do đó, kinh tuyến gốc tại Greenwich trở thành điểm gốc, trung tâm cho thời gian biểu của các nước trên toàn thế giới và là nền tảng của thời gian mà toàn nhân loại đang sử dụng.
Airy Transit Circle (kính viễn vọng) là thiết bị xác định kinh tuyến gốc của thế giới do nhà thiên văn học Hoàng gia George Biddell Airy thiết kế.
1.4 Múi giờ GMT còn được sử dụng không?
Giờ GMT là một hệ thống giờ chuẩn, có quy luật. Tuy nhiên, do vòng quay của trái đất không đều và có xu hướng chậm lại nên gây ra một số vấn đề về sự chính xác của giờ GMT.
Do đó, vào 1 tháng 1 năm 1972, Giờ phối hợp quốc tế (UTC) đã được thay thế cho giờ GMT. UTC được đo chính xác với những đồng hồ nguyên tử tiên tiến với sự thay đổi linh hoạt đến từng giây đề bù đắp cho sự vận động khác thường của trái đất.
2. Cách đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam
2.1 Cách tính giờ GMT
Giờ chuẩn Greenwich được tính từ Greenwich và thay đổi dần theo quy luật địa lý sang hướng Bắc và Nam. Do trái đất hình tròn, nên cần phải có kinh tuyết gốc ở đài thiên văn Greenwich để làm điểm bắt đầu và kết thúc. Chính vì vậy, giờ GMT ở các vị trí, quốc gia khác nhau sẽ được tính bằng cách cộng hoặc trừ theo giờ GMT.
Để tính giờ GMT ở nước bạn, bạn chỉ cần thực hiện theo những bước đơn giản dưới đây:
Bước 1: Xác định đường kinh tuyến gốc ở Greenwich, Anh và kinh tuyến của nước bạn (kinh tuyến là đường chạy dọc nối dài từ cực Bắc đến Nam). Đường kinh tuyến được sử dụng cho việc đi lại và tính thời gian.
Để tính giờ GMT bạn chỉ cần đếm số đường kinh tuyến giữa kinh tuyến của bạn và kinh tuyến gốc.
Bước 2: Nhìn bản đồ thế giới để biết bạn ở phía Đông hay phía Tây so với kinh tuyến gốc. Nếu ở phía Tây thì GTM của bạn sẽ trừ đi là GMT -0. Còn nếu ở phía Đông thì GMT của bạn sẽ cộng thêm GMT +0.
Đặt dấu trừ hoặc cộng theo quy tắc trên sẽ ra được số giờ GMT ở nước bạn. Chẳng hạn, Việt Nam nằm ở phía Đông so với kinh tuyến gốc và cách kinh tuyến gốc 7 kinh tuyến thì GMT của Việt Nam sẽ là GMT+7.
Cách tính khác: Nếu hướng dẫn trên quá phức tạp với bạn, bạn có thể sử dụng các trang web chuyển đổi GMT online giúp tiết kiệm thời gian hơn.
2.2 Hướng dẫn đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam
Không có giải pháp chung cho việc chuyển đổi GMT của các nước sang giờ Việt Nam. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện theo công thức đơn giản dưới đây:
- Bước 1: Tìm GMT ở một nơi.
- Bước 2: Tìm GMT ở một nơi khác.
- Bước 3: Lấy giờ GMT ở bước (1) trừ GMT ở bước (2).
Ví dụ: Chuyển đổi giờ GMT ở Hoa Kỳ sang giờ GMT ở Việt Nam:
Theo chuẩn giờ GMT của thế giới thì GMT ở Washington D.C là GMT-5 và của Việt Nam là GMT+7. Bạn lấy 2 giờ GMT trừ cho nhau sẽ ra sự chênh lệch của giờ giữa 2 địa điểm là 12 tiếng. Như vậy, nếu Washington D.C là 1 giờ sáng thì ở Việt Nam là 1 giờ chiều.
3. Bản đồ múi giờ các nước trên thế giới
Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm vị trí của mình đang thuộc kinh độ hay giờ GMT nào theo bảng dưới đây:
(Nhấn Ctrl+F để tìm tên quốc gia của bạn dễ hơn).
Bảng múi giờ thế giới:
Bắt đầu bằng chữ A
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Afghanistan – Kabul | GMT + 4.30 |
Albania – Tirane | GMT + 1 |
Algeria – Algiers | GMT + 1 |
Andorra – Andorra La Vella | GMT + 1 |
Angola – Luanda | GMT + 1 |
Antigue and Barbuda – Saint John’s | GMT – 4 |
Argentina – Buenos Aires | GMT – 3 |
Armenia – Yerevan | GMT + 4 |
Australia – Australian Capital Territory – Canberra | GMT + 10 |
Austria – Vienna | GMT + 1 |
Azerbaijan – Baku | GMT + 4 |
Bắt đầu bằng chữ B
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Bahamas – Nassau | GMT – 5 |
Bahrain – Al Manamah | GMT + 3 |
Bangladesh – Dhaka | GMT + 6 |
Barbados – Bridgetown | GMT – 4 |
Belarus – Minsk | GMT + 2 |
Belgium – Brussels | GMT + 1 |
Belize – Belmopan | GMT – 6 |
Benin – Porto Novo | GMT + 1 |
Bhutan – Thimphu | GMT + 6 |
Bolivia – La Paz | GMT – 4 |
Bosnia – Herzegovina – Sarajevo | GMT + 1 |
Botswana – Gaborone | GMT + 2 |
Brazil – Distrito Federal – Brasilia | GMT – 3 |
Brunei Darussalam – Bandar Seri Begawan | GMT + 8 |
Bulgaria – Sofia | GMT + 2 |
Burkina Faso – Ouagadougou | GMT 0 |
Burundi – Bujumbura | GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ C
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Cambodia – Phnom Penh | GMT + 7 |
Cameroon – Yaounde | GMT + 1 |
Canada – Ontario – Ottawa | GMT – 5 |
Cape Verde – Praia | GMT – 1 |
Central African Republic – Bangui | GMT + 1 |
Chad – Ndjamena | GMT + 1 |
Chile – Santiago | GMT – 4 |
China – Beijing | GMT + 8 |
Colombia – Bogota | GMT – 5 |
Comoros – Moroni | GMT + 3 |
Congo – Brazzaville | GMT + 1 |
Congo Dem. Rep. – Kinshasa | GMT + 1 |
Cook Islands – Rarotonga | GMT – 10 |
Costa Rica – San Jose | GMT – 6 |
Cote D’Ivoire – Yamoussoukro | GMT 0 |
Croatia – Zagreb | GMT + 1 |
Cuba – Havanna | GMT – 5 |
Cyprus – Nicosia | GMT + 2 |
Czech Republic – Prague | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ D
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Denmark – Copenhagen | GMT + 1 |
Djibouti – Djibouti | GMT + 3 |
Dominica – Roseau | GMT – 4 |
Dominican Republic – Santo Domingo | GMT – 4 |
Bắt đầu bằng chữ E
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
East Timor – Dili | GMT + 9 |
Ecuador – Quito | GMT – 5 |
Eqypt – Cairo | GMT + 2 |
El Salvador – San Salvador | GMT – 6 |
Equatorial Guinea – Malabo | GMT + 1 |
Eritrea – Asmera | GMT + 3 |
Estonia – Tallinn | GMT + 2 |
Ethiopia – Addis Ababa | GMT + 3 |
Bắt đầu bằng chữ F
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Fiji – Suva | GMT 0 |
Finland – Helsinki | GMT + 2 |
France – Paris | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ G
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Gabon – Libreville | GMT + 1 |
Gambia – Banjul | GMT 0 |
Georgia – Tbilisi | GMT + 4 |
Germany – Berlin – Berlin | GMT + 1 |
Ghana – Accra | GMT 0 |
Greece – Athens | GMT + 2 |
Grenada – Saint George’s | GMT – 4 |
Guatemala – Guatemala | GMT – 6 |
Guinea – Conakry | GMT 0 |
Guinea Bissau – Bissau | GMT 0 |
Guyana – Georgetown | GMT – 4 |
Bắt đầu bằng chữ H
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Haiti – Port-au-Prince | GMT – 5 |
Honduras – Tegucigalpa | GMT – 6 |
Hungary – Budapest | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ I
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Iceland – Reykjavik | GMT 0 |
India – New Delhi | GMT + 5.30 |
Indonesia – Java – Jakarta | GMT + 7 |
Iran – Tehran | GMT + 3.30 |
Iraq – Baghdad | GMT + 3 |
Ireland – Dublin | GMT 0 |
Isle of Man – Douglas | GMT 0 |
Israel – Jerusalem | GMT + 2 |
Italy – Rome | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ J
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Jamaica – Kingston | GMT – 5 |
Japan – Tokyo | GMT + 9 |
Jordan – Amman | GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ K
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Kazakstan – Astana | GMT + 6 |
Kenya – Nairobi | GMT + 3 |
Kiribati – Tarawa | GMT + 12 |
Kosovo – Pristina | GMT + 1 |
Kuwait – Kuwait City | GMT + 3 |
Kyrgyzstan – Bishkek | GMT + 5 |
Bắt đầu bằng chữ L
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Laos – Vientiane | GMT + 7 |
Latvia – Riga | GMT + 2 |
Lebanon – Beirut | GMT + 2 |
Lesotho – Maseru | GMT + 2 |
Liberia – Monrovia | GMT 0 |
Libya – Tripoli | GMT + 2 |
Liechtenstein – Vaduz | GMT + 1 |
Lithuania – Vilnius | GMT + 2 |
Luxembourg – Luxembourg | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ M
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Macedonia – Skopje | GMT + 1 |
Madagascar – Antananarivo | GMT + 3 |
Malawi – Lilongwe | GMT + 2 |
Malaysia – Kuala Lumpur | GMT + 8 |
Mali – Bamako | GMT 0 |
Malta – Valletta | GMT + 1 |
Mauritania – Nouakchott | GMT 0 |
Mauritius – Port Louis | GMT + 4 |
Mexico – Mexico City | GMT – 6 |
Moldova – Kishinev | GMT + 2 |
Monaco – Monaco | GMT + 1 |
Mongolia – Ulaanbaatar | GMT + 8 |
Morocco – Rabat | GMT 0 |
Mozambique – Maputto | GMT + 2 |
Myanmar – Rangoon | GMT + 6.30 |
Bắt đầu bằng chữ N
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Namibia – Windhoek | GMT + 1 |
Nauru – Makwa | GMT + 12 |
Nepal – Kathmandu | GMT + 6 |
Netherlands – Amsterdam | GMT + 1 |
New Zealand – Wellington | GMT + 12 |
Nicaragua – Managua | GMT – 6 |
Niger – Niamey | GMT + 1 |
Nigeria – Abuja | GMT + 1 |
Niue – Alofi | GMT – 11 |
North Korea – Pyongyang | GMT + 9 |
Norway – Oslo | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ O
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Oman – Muscat | GMT + 4 |
Bắt đầu bằng chữ P
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Pakistan – Islamabad | GMT + 5 |
Palau – Koror | GMT + 9 |
Panama – Panama | GMT – 5 |
Papua New Guinea – Port Moresby | GMT + 10 |
Paraguay – Asuncion | GMT – 4 |
Peru – Lima | GMT – 5 |
Philippines – Manilla | GMT + 8 |
Poland – Warsaw | GMT + 1 |
Portugal – Lisbon | GMT 0 |
Puerto Rico – San Juan | GMT – 4 |
Bắt đầu bằng chữ Q
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Qatar – Ad Dawhah | GMT + 3 |
Bắt đầu bằng chữ R
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Reunion (French) – Saint – Denis | GMT + 4 |
Romania – Bucharest | GMT + 2 |
Russia – Moscow | GMT + 3 |
Rwanda – Kigali | GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ S
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Saint Kitts & Nevis – Basseterre | GMT – 4 |
Saint Lucia – Castries | GMT – 4 |
Saint Vincent & Grenadines – Kingstown | GMT – 4 |
Samoa – Apia | GMT – 11 |
San Marino – San Marino | GMT + 1 |
Sao Tome and Principe – Sao Tome | GMT 0 |
Saudi Arabia – Riyadh | GMT + 3 |
Senegal – Dakar | GMT 0 |
Seychelles – Victoria | GMT + 4 |
Sierra Leone – Freetown | GMT 0 |
Singapore -Singapore | GMT + 8 |
Slovak Republic – Bratislava | GMT + 1 |
Slovenia – Ljubljana | GMT + 1 |
Solomon Islands – Hontara | GMT + 11 |
Somalia – Mogadishu | GMT + 3 |
South Africa – Pretoria | GMT + 2 |
Spain – Madrid | GMT + 1 |
Sri Lanka – Colombo | GMT + 6 |
Sudan – Khartoum | GMT + 3 |
Suriname – Paramaribo | GMT – 3 |
Swaziland – Mbabane | GMT + 2 |
Sweden – Stockholm | GMT + 1 |
Switzerland – Bern | GMT + 1 |
Syria – Damascus | GMT + 2 |
Bắt đầu bằng chữ T
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Taiwan – Taipei | GMT + 8 |
Tajikistan – Dushanbe | GMT + 5 |
Tanzania – Dar es Salaam | GMT + 3 |
Thailand – Bangkok | GMT + 7 |
Togo – Lome | GMT 0 |
Tonga – Nukualofa | GMT + 13 |
Trinidad and Tobago – Port of Spain | GMT – 4 |
Tunisia – Tunis | GMT + 1 |
Turkey – Ankara | GMT + 2 |
Turkmenistan – Ashgabat | GMT + 5 |
Tuvalu – Funafuti | GMT +12 |
Bắt đầu bằng chữ U
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
U.K. – England – London | GMT 0 |
U.S.A. – Washington D.C | GMT – 5 |
Uganda – Kampala | GMT + 3 |
Ukraine – Kiev | GMT + 2 |
United Arab Emirates – Abu Dhabi | GMT + 4 |
Uruguay – Montevideo | GMT – 3 |
Uzbekistan – Tashkent | GMT + 5 |
Bắt đầu bằng chữ V
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Vanuatu – Vila | GMT + 11 |
Vatican City State – Vatican City | GMT + 1 |
Venezuela – Caracas | GMT – 4 |
Vietnam – Hanoi [KSV] | GMT + 7 |
Bắt đầu bằng chữ Y
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Yemen – Sana | GMT + 3 |
Yugoslavia – Serbia – Belgrade | GMT + 1 |
Bắt đầu bằng chữ Z
Tên quốc gia – Thành phố | Múi giờ |
Zambia – Lusaka | GMT + 2 |
Zimbabwe – Harare | GMT + 2 |
4. Giờ UTC thay đổi giờ GMT
Giờ UTC được thay thế vào ngày ngày 1/1/1972 với mục đích khắc phục những nhược điểm của giờ GMT. Giờ GMT được đo bằng giờ nguyên tử quốc tế (TAI) do phòng Cân đo Quốc tế thực hiện trên hàng trăm đồng hồ nguyên tử xezi khắp thế giới.
UTC cũng được sử dụng trong các chuẩn Internet và World Wide Web. Nhiều hãng cũng sản xuất đồng hồ theo chuẩn UTC để phục vụ cho phi công, người du lịch, thương nhân,…
Tuy nhiên, sự khác biệt giữa GMT và giờ UTC là không nhiều, nên nhiều quốc gia trên thế giới vẫn sử dụng chuẩn GMT và chỉ sử dụng UTC cho những trường hợp cần đo thời gian chính xác đến từng giây.
Giờ GMT là gì? Cách chuyển đổi giờ GMT sang giờ Việt Nam như thế nào? Hy vọng những thông tin chi tiết trên đây đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc này.
Xem thêm:
- Tìm hiểu ngay giờ utc là gì?
- Cách xem múi giờ mỹ chi tiết nhất
Từ khóa » Bản đồ Múi Giờ Gmt
-
Múi Giờ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Múi Giờ Thế Giới Và Bản đồ Múi Giờ Các Nước Chuẩn Nhất
-
Múi Giờ Các Nước Trên Thế Giới Và Bản đồ Múi Giờ Thế Giới
-
Thế Giới Bản đồ Múi Giờ
-
Sở Hữu Bản đồ Múi Giờ Các Nước Trên Thế Giới Cùng đồng Hồ GMT
-
Múi Giờ Thế Giới Và Bản đồ Múi Giờ Các Nước Chuẩn Nhất
-
Đồng Hồ GMT Là Gì? Hướng Dẫn Cách Xem đồng Hồ GMT đúng Cách
-
Múi Giờ Thế Giới Và Bản đồ Múi Giờ Các Nước Chuẩn Nhất
-
Đồng Hồ Giờ Thế Giới - Mấy Giờ Trên Thế Giới?
-
Lược đồ Múi Giờ Trên Thế Giới, Bản đồ Các Khu Vực Giờ GMT (Tranh ...
-
Căn Cứ Vào Bản đồ Các Múi Giờ, Hãy Tính Giờ Và Ngày ở Việt Nam
-
Giờ GMT Là Gì? Cách đổi Giờ GMT Sang Giờ Việt Nam - Travelgear
-
Múi Giờ Thế Giới Và Bản đồ Múi Giờ Các Nước Chuẩn Nhất