GIÒ HEO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " GIÒ HEO " in English? giòlegsgiòrollschảtrotterheopigswineporkheohog
Examples of using Giò heo in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
giòadjectivegiògiònounlegsrollschảtrotterheonounheopigswineporkhog giỏigiỏi đấyTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English giò heo Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Chân Giò Heo Tiếng Anh Là Gì
-
Thịt Chân Giò Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Chân Giò In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Glosbe - Chân Giò Lợn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thịt Heo - HomeClass
-
CHÂN GIÒ - Translation In English
-
"chân Giò Lợn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Loại Thịt Lợn/Heo - Học Từ Vựng - ITiengAnh.Org
-
Top 14 Giò Heo Hầm Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Móng Giò Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Nhà Hàng Khách Sạn Về Thịt Và Cách Chế Biến
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI THỊT - Aroma
-
Top 13 Giò Heo Tiếng Anh Là Gì 2022