GIÒ HEO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GIÒ HEO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch giòlegsgiòrollschảtrotterheopigswineporkheohog

Ví dụ về việc sử dụng Giò heo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vào mà xem giò heo này!Look at this pork!Chân giò heo xông khói.Smoked pork feet.Vào mà xem giò heo này!Look at this pigsty!Xào giò heo vài phút.Stir-fry pork for a few minutes.Vào mà xem giò heo này!Look at that pork!Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từheo rừng Sử dụng với động từăn thịt heoSử dụng với danh từcá heothịt heoheo con cúm heođàn heogiá thịt heođầu heocon cá heosườn heothịt heo mỹ HơnGiò heo muối chiên giòn.Deepfried pork leg with salt.Không phải với món giò heo này!Not with these ham hocks!Giò heo truyền thống là$ 4.Traditional pork rolls are $4.Đầu tiên, bạn cần làm sạch giò heo.First, you have to wash the pigs.Những món gần nhưchẳng có giá trị ở Canada, như giò heo, lại có nhu cầu cao và ngày càng tăng ở Trung Quốc.Parts like pig's feet that are almost worthless in Canada are in high and growing demand there.Lần vừa rồi là mình thử món giò heo.First time I tried doing a pork roast.Bấy giờ ở ngoài sân có một bé gái đang gặm một cái giò heo rất ngon lành, mà không biết rằng con heo này kiếp trước vốn là mẹ của mình.Outside the house, a girl was eating a pig's foot with great relish, not realizing that the pig had been her mother in its previous life.Tại sao phải gọi là gỉa cầy trong khi nó là giò heo.Why is it called a Pork Butt if it's really the shoulder?Xúc xích và giò heo là những loại thịt ăn sáng phổ biến ở Pennsylvania, Delaware và New Jersey, và xúc xích được ăn ở Nam Texas và Florida đôi khi là một loại chorizo.Scrapple and pork roll are breakfast meats common to Pennsylvania, Delaware, and New Jersey, and the sausages eaten in South Texas and Florida are sometimes a type of chorizo.Thường nhiều người sẽthưởng thức món bún bò giò heo vào buổi sáng.Many people enjoy a slice of pork in the morning meal.Các biện pháp này,nhắm mục tiêu vào các sản phẩm gồm giò heo, táo, nho và pho mát, cũng như thép và các sản phẩm khác, sẽ được áp dụng cho đến khi chính phủ Hoa Kỳ bãi bỏ các thuế này, theo Bộ Kinh tế Mexico.The measures, which target pork legs, apples, grapes and cheese as well as steel and other products, will be in place until the USA government eliminates its tariffs, Mexico's economy ministry said.Tôi đã thử giọng ba lần mà chẳngđược vào chỉ vì cô bảo rằng ngực tôi trông như cái giò heo đấy.I auditioned for you three times andnever got in because you said my boobs look like baloney.Thay vì cơm gà và mì nấu tôm, tại đây bạn sẽ tìmthấy những món ăn độc đáo như giò heo kiểu Đức ở Stew Küche, vịt hầm ở Immanuel French Kitchen, cánh gà ở Two Wings, và cá thu nướng ở Sea Salt.Instead of chicken rice and prawn noodles,here you will find highlights like German pork knuckle from Stew Küche, duck confit from Immanuel French Kitchen, chicken wings from Two Wings, and grilled mackerel from Sea Salt.Theo truyền thống, bữa ăn tối của hầu hết gia đình người Italy gồm có món Cotechino, món xúc xích được tẩm ướp nhiều gia vịhoặc món Zampone, chân giò heo nhồi.Traditionally, the dinner in many parts of Italy also includes a cotechino, a large spiced sausage, or a zampone,stuffed pig's trotter.Các biện pháp này,nhắm mục tiêu vào các sản phẩm gồm giò heo, táo, nho và pho mát, cũng như thép và các sản phẩm khác, sẽ được áp dụng cho đến khi chính phủ Hoa Kỳ bãi bỏ các thuế này, theo Bộ Kinh tế Mexico.The measures target pork legs, apples, grapes and cheese as well as steel and other products, which will be implemented until the U.S. government removes the tariffs, according to Mexico's Economy Ministry.Với phương châm của một bệnh viện thuộc Trường ĐH Y Dược, các lớp đào tạo liên tục( CME) sẽ được tổ chức khá chuyên nghiệp, bao gồm: bài giảng, mổ thị phạm,thực tập trên mô hình giò heo dưới sự hướng dẫn của các phẫu thuật viên giàu kinh nghiệm trong và ngoài nước.With the motto of a hospital belonging to the University of Medicine and Pharmacy, continuous training courses(CME) will be organized quite professionally, including lectures, surgeries for illustration,practice on pig's leg model under the guidance of experienced surgeons in the country as well as abroad.Công dụng: Sản phẩm dạng bột màu trắng đến vàng nhạt, dùng làm chất bảo quản, chống ôi thiu, kéo dài thời gian sử dụng trong các sảnphẩm có nguồn gốc từ thịt heo, bò, gà và cá như: Giò chả, xúc xích, jambon, bò viên, cá viên….Uses: White to light yellow powder, used as a preservative, anti-rancid,prolonged use time in products derived from pork, beef, chicken and fish such as: spring rolls, sausage, ham, beef balls, fish balls….Thị trường Trung Quốcvà Mexico được coi là đặc biệt quan trọng đối với nhà sản xuất thịt heo Mỹ, vì họ mua sản phẩm mà người Mỹ không thường tiêu thụ, gồm chăn giò sống, và những phần khác của heo như lưỡi, tai, mõm và tim.The Mexican andChinese markets have been seen as especially important to the U.S. pork producers because they have purchased product that Americans typically don't buy, including raw hams and"variety meats" like tongue, ears, snout and heart. Kết quả: 30, Thời gian: 0.0208

Từng chữ dịch

giòtính từgiògiòdanh từlegsrollschảtrotterheodanh từheopigswineporkhog giỏigiỏi đấy

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh giò heo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chả Heo Dịch Tiếng Anh