Giờ Làm Việc - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giờ làm việc" thành Tiếng Anh
office hours, working hours, business hours là các bản dịch hàng đầu của "giờ làm việc" thành Tiếng Anh.
giờ làm việc + Thêm bản dịch Thêm giờ làm việcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
office hours
nounDù sao đi nữa, đây đâu phải giờ làm việc của tôi
Anyway, this isn't my normal office hours.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
working hours
nounGiờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.
Flexible work hours make employees more productive.
GlosbeMT_RnD -
business hours
nounTôi phải đi trong giờ làm việc.
I'm gonna have to go during business hours.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giờ làm việc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "giờ làm việc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Tôi đã Hết Giờ Làm Việc In English With Examples
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh? - Tạo Website
-
Xin Lỗi,Tôi Đã Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì ? Tôi ...
-
How Do You Say "khi Nào Bạn Hết Giờ Làm Việc" In English (US)?
-
Hết Giờ Làm Tiếng Anh Là Gì
-
Xin Lỗi,tôi đã Hết Giờ Làm Việc. Dịch
-
Hết Giờ Tiếng Anh Là Gì
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh
-
Hết Giờ Làm Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
→ Sau Giờ Làm Việc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì