Giờ Lễ Nhà Thờ TP.HCM
Có thể bạn quan tâm
Giờ Lễ Nhà Thờ TP.HCM
Gửi góp ý Mong nhận được thông tin góp ý từ bạn!!!
- Trang chủ
- Lịch giải tội
- Bản đồ giờ lễ
- Lịch Công Giáo
- Âm lịch
Nhà thờ | Quận | Đường | Giờ lễChúa Nhật | Giờ lễ Thứ 7 |
---|---|---|---|---|
GX. An Bình | Quận 5 | An Bình | 6:007:00 (Hoa)17:30 | 17:30 |
GX. An Lạc | Quận Tân Bình | CMT8 | 4:305:457:1516:0017:1518:15 | 5:0017:15 |
GX. An Nhơn | Quận Gò Vấp | Lê Hoàng Phái | 5:0006:3008:0015:3017:0019:00 | 4:4518:00 |
GX. An Phú | Quận 3 | Trần Văn Đang | 6:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. An Phú | Quận 7 | Đường số 5 | 7:0018:00 | 18:00 |
GX. An Thới Đông | Huyện Cần Giờ | Ấp An Hoà, Xã An Thới Đông | 7:0017:00 | 17:30 |
GX. Antôn | Quận Tân Bình | CMT8 | 7:0017:00 | 17:30 |
GX. Antôn Cầu Ông Lãnh | Quận 1 | Phan Văn Trường | 5:307:0017:00 | 5:0017:30 |
GX. Ba Chuông Dòng Đa Minh (Đa Minh) | Quận Phú Nhuận | Lê Văn Sỹ | 5:006:157:309:0016:0017:3019:00 | 5:0016:30 |
GX. Bà Điểm | Huyện Hóc Môn | 10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm | 5:007:0018:00 | 5:0018:00 |
GX. Ba Thôn | Quận 12 | Hà Huy Giáp | 5:307:3016:0018:00 | 5:0018:15 |
GX. Bác Ái | Quận Gò Vấp | Nguyễn Thượng Hiền | 5:007:0018:00 | 4:4517:30 |
GX. Bắc Dũng | Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:00 06:3015:45 | 4:3016:3 |
GX. Bắc Hà | Quận 10 | Lý Thái Tổ | 5:006:308:0015:0016:3018:00 | 5:0015:0018:00 |
GX. Bạch Đằng | Quận 12 | Nguyễn Ảnh Thủ | 5:307:0016:0018:00 | 4:30 |
GX. Bàn Cờ | Quận 3 | Nguyễn Thiện Thuật | 6:007:3016:3018:00 | 6:0017:30 |
GX. Bến Cát | Quận Gò Vấp | Dương Quảng Hàm | 5:007:0015:0017:0019:00 | 5:0018:00 |
GX. Bến Hải | Quận Gò Vấp | Dương Quảng Hàm | 5:007:0017:00 | 5:0017:30 |
GX. Bình An Hạ | Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 4:306:007:3016:0018:00 | 4:3017:00 |
GX. Bình An Thượng | Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 4:457:0017:00 | 4:4517:30 |
GX. Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | C5/1 Ấp 3, Trịnh Như Khuê | 5:308:0017:30 | 5:0017:15 |
GX. Bình Chiểu | Quận Thủ Đức | 50/6 KP.1, P.Bình Chiểu | 4:007:0018:00 | 5:0018:00 |
GX. Bình Đông | Quận 8 | Bến Mễ Cốc | 5:007:0017:00 | 5:0018:00 |
GX. Bình Hòa | Quận Bình Thạnh | Nơ Trang Long | 5:307:3018:00 | 17:30 |
GX. Bình Hưng | Huyện Bình Chánh | Quốc lộ 50 | 7:3016:30 | 5:0017:30 |
GX. Bình Lợi | Quận Bình Thạnh | Bình Lợi | 5:007:0017:0019:00 | 5:0017:30(T5: 18:00) |
GX. Bình Minh | Quận 8 | Bến Bình Đông | 7:3017:00 | 18:00 |
GX. Bình Phước | Quận 6 | Phạm Văn Chí | 5:307:3015:00(LTXC)18:00 | 15:00(LTXC)18:00 |
GX. Bình Sơn | Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 5:007:0018:00 | 5:0018:00 |
GX. Bình Thái | Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 4:306:007:3016:0018:00 | 4:3017:45 |
GX. Bình Thọ | Quận Thủ Đức | Võ Văn Ngân | 6:0018:00 | 18:00 |
GX. Bình Thới | Quận 11 | Lạc Long Quân | 5:007:00 | 18:00 |
GX. Bình Thuận | Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 5:007:1517:00 | 5:0017:30 |
GX. Bình Thuận | Quận Bình Tân | Tân Kỳ Tân Quý | 5:007:0015:3017:0018:30 | 5:0017:30 |
GX. Bình Xuyên | Quận 8 | Dương Bá Trạc | 5:007:0017:00 | 17:30 |
GX. Bùi Môn | Huyện Hóc Môn | 4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông | 5:007:0016:0017:3019:00 | 5:0017:30 |
GX. Bùi Phát | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | 5:006:308:0016:0018:00 | 5:0017:0018:00 |
GX. Cần Giờ | Huyện Cần Giờ | Miễu Nhì | 6:0017:30 | 17:30 |
GX. Cao Thái | Quận 9 | Vĩnh Thuận Long Bình | 4:307:0017:30 | 18:00 |
GX. Cầu Kho | Quận 1 | Trần Đình Xu | 5:007:0017:0018:00 | 5:0017:30 |
GX. Cầu Lớn | Huyện Hóc Môn | Đặng Công Bỉnh | 5:3017:00 | 17:30 |
GX. Chánh Hưng | Quận 8 | Đường 15 | 6:008:0016:0018:00 | 18:00 |
GX. Châu Bình | Quận Thủ Đức | Tỉnh lộ Tam Phú | 5:007:1516:30 | 5:0017:30 |
GX. Châu Nam | Huyện Hóc Môn | Thống Nhất | 5:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Chí Hoà | Quận Tân Bình | Bành Văn Trân | 5:006:308:009:3015:0016:3018:00 | 5:0017:30 |
GX. Chính Lộ | Quận Bình Thạnh | Điện Biên Phủ | 5:007:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Chợ Cầu | Quận 12 | Nguyễn Văn Quá | 5:307:0017:00 | 5:0019:00 |
GX. Chợ Đũi | Quận 1 | Tôn Thất Tùng | 5:006:308:009:3016:3018:0019:30 | 5:00 |
GX. Chợ Quán | Quận 5 | Trần Bình Trọng | 5.006:308:0016:3018:00 | 5:0017:30 |
GX. Chúa Hiển Linh | Quận 6 | Kinh Dương Vương | 6.008:0017:00 | 17:00 |
GX. Công Lý | Quận 3 | Lý Chính Thắng | 6:308:0017:30 | 17:00 |
GX. Công Thành | Quận 2 | Đường 27 | 17:45 | |
GX. Dòng Phan Sinh Thừa Sai Đức Mẹ | Quận Bình Thạnh | Nguyễn Văn Đậu | 6:3016:30 | 5:15 (thứ 2 4 6)17:30 (thứ 3 5 7) |
GX. Đắc Lộ | Quận Tân Bình | Trường Chinh | 4:305:3017:00 | |
GX. Đồng Hòa | Huyện Cần Giờ | Ấp Đồng Hoà, Xã Đông Hoà | 6:3018:30 | 18:30 |
GX. Đông Quang | Quận 12 | 35 KP.5, Đông Hưng Thuận 2 | 5:007:0017:0019:00 | 5:0017:30 |
GX. Đồng Tiến | Quận 10 | Thành Thái | 6:007:3017:0018:30 | 6:0017:30 |
GX. Đức Bà (Chính Toà) | Quận 1 | Công xã Paris | 5:306:307:309:3016:0017:1519:00 | 5:30 |
GX. Đức Bà Fatima | Quận 1 | Nguyễn Trãi | 6:3017:30 | 16:30 |
GX. Đức Bà Hoà Bình | Quận 1 | Nguyễn Thái Bình | 6:308:3018:00 | 18:00 |
GX. Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp | Quận 3 | Kỳ Đồng | 5:00 06:30 08:0010:0015:30 17:00 18:3020:00 | |
GX. Đức Mẹ Hằng Cứu Giúp | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 5:007:3017:30 19:00 | 5:0018:00 |
GX. Đức Mẹ Vô Nhiễm | Quận Bình Thạnh | Hoàng Hoa Thám | 5:006:308:0015:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Đức Tin | Quận Gò Vấp | Phan Văn Trị | 5:007:00 | 17:30 |
GX. Fatima Bình Triệu | Quận Thủ Đức | đường 5 | 5:00 07:3017:00 18:30 | 5:0017:00 |
GX. Gia Định | Quận Bình Thạnh | Bùi Hữu Nghĩa | 4:306:007:008:4516:3018:30 | 4:4517:30 |
GX. Gò Mây | Quận Bình Tân | Lê Trọng Tấn | 5:007:0015:0016:3018:00 19:30 | 5:0018:00 |
GX. Gò Vấp | Quận Gò Vấp | Nguyễn Văn Bảo | 5:007:0017:00 | 4:4518:00 |
GX. Hà Đông | Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 5:007:00 17:0019:00 | 4:1517:00 |
GX. Hà Nội | Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:155:457:0016:3019:00 | 4:1517:15 |
GX. Hàng Xanh | Quận Bình Thạnh | Bạch Đằng | 5:006:157:30(Thiếu Nhi)16:3018:00 | 5:0017:30 |
GX. Hạnh Thông Tây | Quận Gò Vấp | Quang Trung | 5:007:309:3016:0017:3019:00 | 4:4517:30 |
GX. Hiển Linh | Quận Bình Thạnh | Ngô Tất Tố | 5:007:0017:00 | 5:0017:15 |
GX. Hiển Linh | Quận Thủ Đức | đường 5 | 5:30 07:3016:30 18:00 | 17:30 |
GX. Họ Thánh Giuse | Bình Thạnh | Lê Văn Duyệt | 17:30 | |
GX. Hòa Bình | Quận Gò Vấp | Nguyễn Kiệm | 5:006:308:0017:30 | 5:4517:45 |
GX. Hòa Hưng | Quận 10 | Tô Hiến Thành | 5:006:157:4517:1519:00 | 5:0018:15 |
GX. Hoàng Mai | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:307:0015:3017:0019:00 | 4:3016:0017:30 |
GX. Hóc Môn | Huyện Hóc Môn | 5/15C Tổ 68, KP.8 | 5:307:3017:3019:30 | 5:0018:00 |
GX. Hợp An | Quận Gò Vấp | Phạm Văn Chiêu | 4:00 06:0016:00 | 4:0017:15 |
GX. Hưng Phú | Quận 8 | Bến Nguyễn Duy | 7:3018:00 | 17:30 |
GX. Hy Vọng | Quận Tân Bình | Phan Huy Ích | 5:307:3017:0018:30 | 18:00 |
GX. Jeanne d‘Arc | Quận 5 | Hùng Vương | 5.007:0016:00 | 5:0017:00 |
GX. Khánh Hội | Quận 4 | Tôn Đản | 5:308:0017:0018:00 | 5:0017:30 |
GX. Khiết Tâm | Quận Tân Bình | Long Hưng | 4:456:007:1517:00 | 5:0017:30 |
GX. Khiết Tâm | Quận Thủ Đức | đường 4 | 5:007:009:0016:0018:0019:45 | 5:0018:00 |
GX. Lạc Quang | Quận 12 | Lạc Quang | 5:007:0016:0018:00 | 5:0017:00 |
GX. Lam Sơn | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:306:3017:00 | 4:3017:00 |
GX. Lạng Sơn | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:306:007:3017:0019:00 | 4:4517:00 |
GX. Lộc Hưng | Quận Tân Bình | Chấn Hưng | 5:007:0016:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Long Bình | Quận 9 | Nguyễn Xiển | 4:007:0016:30 | 4:0018:00 |
GX. Long Đại | Quận 9 | Long Đại | 6:00 | 5:3018:00 |
GX. Long Thạnh Mỹ | Quận 9 | Phan Đạt Đức | 5:006:1517:00 19:00 | 5:3018:00 |
GX. Mạctinho | Quận 1 | Nguyễn Thị Minh Khai | 7:008:30(T Anh)17:30 | 17:30 |
GX. Mai Khôi | Quận 5 | Bến Hàm Tử | 6:0017:00 | 17:30 |
GX. Mai Khôi | Quận 3 | Tú Xương | 5:307:008:30(Thiếu nhi)10:30(Pháp)14:30(Anh)17:3019:00(giới trẻ) | 5:0017:30 |
GX. Mân Côi | Quận Gò Vấp | Nguyễn Thái Sơn | 5:007:008:3015:3017:45 | 4:4517:45 |
GX. Mẫu Tâm | Quận Tân Bình | Hoàng Văn Thụ | 5:307:3017:0018:30 | 5:3018:00 |
GX. Mẫu Tâm | Quận 7 | Phan Huy Thực | 5:308:0016:3018:00 | 5:1518:00 |
GX. Minh Đức | Quận 9 | Đường 154 | 4:457:15 17:30 | 4:4517:45 |
GX. Môi Khôi | Quận 7 | Huỳnh Tấn Phát | 6:008:0018:00 | 5:30 |
GX. Mông Triệu | Quận 8 | Phạm Thế Hiển | 6:008:0018:00 | 18:00 |
GX. Mông Triệu | Quận Bình Thạnh | Nguyễn Cửu Vân | 6:007:3015:3017:30 | 18:00 |
GX. Mỹ Hòa | Quận 2 | 136 KP.1, P.Bình Trưng Đông | 5:006:4517:30 | 5:0017:30 |
GX. Nam Hải | Quận 8 | Phạm Hùng | 8:0016:0018:0019:30 | 5:0017:3019:30 |
GX. Nam Hoà | Quận Tân Bình | Đường Đất Thánh | 4:307:0015:3017:30 | 4:3017:30 |
GX. Nam Hưng | Huyện Hóc Môn | Thống Nhất | 5:0016:3019:00 | 5:0017:30 |
GX. Nam Thái | Quận Tân Bình | CMT8 | 5:007:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Nghĩa Hoà | Quận Tân Bình | Nghĩa Hoà | 4:306:007:3016:30 | 5:3017:00 |
GX. Nhân Hòa | Quận Tân Phú | Hồ Đắc Di | 5:006:308:00 (TN)15:0017:0019:00 | 5:0017:30 |
GX. Ninh Phát | Huyện Bình Chánh | Ấp 3 | 5:007:0017:00 | 18:00 |
GX. Nữ Vương Hòa Bình | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:457:0017:1519:00 | 4:4517:45 |
GX. Phanxicô Đakao | Quận 1 | Nguyễn Đình Chiểu | 5:306:308:0017:00 | 5:3017:30 |
GX. Phát Diệm | Quận Phú Nhuận | Nguyễn Kiệm | 5:006:308:0015:0017:00 | 5:0017:15 |
GX. Phú Bình | Quận 11 | Lạc Long Quân | 5:007:3017:00 | 5:0017:00 |
GX. Phú Hải | Quận Phú Nhuận | Cô Giang | 5:4515:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Phú Hạnh | Quận Phú Nhuận | Phan Đăng Lưu | 5:006:308:1517:0018:30 | 5:0017:00 |
GX. Phú Hiền | Quận Bình Thạnh | Vạn Kiếp | 5:00 07:3017:30 | 5:0017:30 |
GX. Phú Hoà | Quận Tân Phú | Hoàng Xuân Nhị | 5:007:3017:00 | 17:30 |
GX. Phú Hữu | Quận 9 | Nguyễn Duy Trinh | 5:00 07:3016:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Phú Lộc | Quận Phú Nhuận | Duy Tân | 5:007:0017:30 | 17:30 |
GX. Phú Nhuận | Quận Phú Nhuận | Hoàng Văn Thụ | 5:007:3016:0018:00 | 5:0017:00 |
GX. Phú Quý | Quận Phú Nhuận | Cao Thắng | 5:006:4517:30 | 5:0017:30 |
GX. Phú Thọ Hòa | Quận Tân Phú | Lương Trúc Đàm | 5:007:0017:0019:00 | 5:0017:30 |
GX. Phú Trung | Quận Tân Bình | Lạc Long Quân | 5:007:0016:3018:00 | 5:0017:30 |
GX. Phú Xuân | Huyện Nhà Bè | Huỳnh Tấn Phát | 7:009:0017:30 | 4:4519:00 |
GX. Sao Mai | Quận Tân Bình | Nghĩa Phát | 5:007:0017:00 | 5:0018:00 |
GX. Tắc Rỗi | Quận 7 | Đường số 1 | 6:008:3019:00 | 19:00 |
GX. Tam Hà | Quận Thủ Đức | Tam Hà | 4:307:0016:0018:00 | 5:3017:00 |
GX. Tam Hải | Quận Thủ Đức | Tam Châu | 5:0018:00 | |
GX. Tân Châu | Quận Tân Bình | Trường Chinh | 5:007:0017:00 | 4:3018:00 |
GX. Tân Chí Linh | Quận Tân Bình | Phạm Văn Hai | 5:007:3016:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Tân Dân | Quận Tân Bình | Nguyễn Đình Khơi | 5:007:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Tân Định | Quận 3 | Hai Bà Trưng | 5:006:157:309:0016:0017:3019:00 | 5:006:1517:3019:00(Nhà an nghỉ) |
GX. Tân Đông | Huyện Hóc Môn | 8/10A Ấp 4, Xã Đông Thạnh | 5:307:0017:00 | 17:30 |
GX. Tân Đức | Quận 9 | Đỗ Xuân Hợp | 5:006:4519:00 | 18:00 |
GX. Tân Hiệp | Huyện Hóc Môn | 2/1 Ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp | 5:007:3016:0017:3019:30 | 5:0017:30 |
GX. Tân Hoà | Quận Phú Nhuận | Huỳnh Văn Bánh | 5:007:3016:3018:00 | 5:0017:30 |
GX. Tân Hưng | Quận 12 | 1C Khu phố I, P.Tân Thới Hiệp | 5:007:0010:0017:0019:00 | 5:0017:30 |
GX. Tân Hưng | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:006:0017:70 | 4:0017:30 |
GX. Tân Hương | Quận Tân Phú | Tân Hương | 5:007:0016:0017:30 | 5:0017:30 |
GX. Tân Lập | Quận 2 | Đường 24 | 4:00 06:0013:3017:00 | 4:0016:45 |
GX. Tân Mỹ | Huyện Hóc Môn | K.18, Ấp Mỹ Hoà 2, Xuân Thới Đông | 5:007:0018:00 | 5:0017:30 |
GX. Tân Phú | Quận Tân Phú | Nguyễn Hậu | 4:305:307:309:3015:0016:0017:3019:00 | 4:005:0016:0017:45 |
GX. Tân Phú Hòa | Quận Tân Phú | Khuông Việt | 5:007:0016:3019:00 | 18:00 |
GX. Tân Phước | Quận Tân Bình | Nguyễn Thị Nhỏ | 5:307:3017:3019:00 | 5:0017:30 |
GX. Tân Quy | Huyện Hóc Môn | Bùi Công Trừng | 5:307:3018:00 | 5:0018:00 |
GX. Tân Sa Châu | Quận Tân Bình | Lê Văn Sỹ | 5:007:3016:3018:00 | 5:0018:00 |
GX. Tân Thái Sơn | Quận Tân Phú | Hoàng Văn Hoè | 4:30 17:0016:0018:00 | 4:4517:15 |
GX. Tân Thành | Quận Tân Bình | Nguyễn Hồng Đào | 5:007:3015:0017:0019:00 | 5:0017:30 |
GX. Tân Thịnh | Huyện Hóc Môn | Ấp Nhị Tân | 5:3017:00 | 5:0019:00 |
GX. Tân Trang | Quận Tân Bình | Tân Xuân | 5:007:3016:0017:30 | 5:0017:45 |
GX. Tân Việt | Quận Tân Bình | Trường Chinh | 5:006:007:3017:0018:30 | 5:0017:30 |
GX. Thạch Đà | Quận Gò Vấp | Phạm Văn Chiêu | 4:306:007:3016:0017:3019:00 | 4:30 17:30 |
GX. Thái Bình | Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:157:0015:0017:00 | 4:1517:30 |
GX. Thái Hoà | Quận Tân Bình | CMT8 | 6:007:3017:3019:00 | 17:00 |
GX. Thăng Long | Quận 11 | Tôn Thất Hiệp | 5:007:3017:00 | 17:00 |
GX. Thánh Cẩm | Quận 9 | Đường 11 | 4:308:0016:30 | 4:3017:45 |
GX. Thanh Đa | Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5:30 07:3015:0016:30 18:30 | 5:0017:30 |
GX. Thánh Gẫm | Quận 9 | Đ16, KP. Gò Công, P. Long Thạnh Mỹ | 6:00 | 5:30 |
GX. Thánh Gia | Quận 1 | Trần Quý Khoách | 5:0017:30 | |
GX. Thánh Gioan Phaolô II | Quận 3 | Trần Quang Diệu | ||
GX. Thánh Giuse | Quận Gò Vấp | Nguyễn Du | [chưa có] | [chưa có] |
GX. Thánh Giuse | Quận 10 | 3/2 (3 tháng 2) | 6:007:30 | 17:30 |
GX. Thánh Giuse | Huyện Cần Giờ | Ấp Trần Hưng Đạo | 6:00 07:0018:00 19:00 | 18:0019:00 |
GX. Thánh Giuse Thợ | Quận 9 | Xa lộ Hà Nội | 6:3018:00 | 18:00 |
GX. Thánh Linh | Quận 9 | Đình Phong Phú | 5:007:0015:0017:0019:00 | 5:0018:00 |
GX. Thánh Martinô | Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5:307:0017:0019:00 | 5:0018:00 |
GX. Thánh Martinô | Quận Tân Phú | Độc Lập | ||
GX. Thánh Mẫu | Quận Phú Nhuận | Nguyễn Công Hoan | 5:307:3017:00 | 18:00 |
GX. Thánh Nguyễn Duy Khang | Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5.007:3017:45 | 5:0017:45 |
GX. Thánh Nguyễn Duy Khang | Quận Thủ Đức | đường 25 | 4:307:3017:00 | 4:3017:00 |
GX. Thánh Phanxicô Xaviê | Quận 5 | Học Lạc | 5:307:15(Tiếng Hoa)8:4516:0017:30(Tiếng Hoa) | 5:3018:3019:30(Tiếng Hoa) |
GX. Thánh Phaolô | Quận 10 | Lê Hồng Phong | 6:008:00(T.Nhi)17:30 | 17:30 |
GX. Thánh Phaolô | Quận Bình Tân | Vành Đai Trong | 5:008:0017:15 19:00 | 5:0017:15 |
GX. Thánh Phaolô 3 | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | 5:0017:00 | |
GX. Thánh Tâm | Quận 9 | Trần Hưng Đạo | 7:0017:00 | 17:30 |
GX. Thánh Tịnh | Quận Bình Thạnh | Nguyễn Văn Đậu | 5:006:3016:30 | 17:00 |
GX. Thị Nghè | Quận Bình Thạnh | Xô Viết Nghệ Tĩnh | 5:006:308:0015:0016:3018:0019:30 | 5:0018:00 |
GX. Thiên Ân | Quận Tân Phú | Lê Niệm | 5:007:3017:00 19:00 | 5:0017:30 |
GX. Thiên Thần | Quận 2 | Xa lộ Hà Nội | 5:007:0018:00 | 18:00 |
GX. Thủ Đức | Quận Thủ Đức | Võ Văn Ngân | 5:007:008:3013:0017:0019:00 | 5:0017:00 |
GX. Thủ Thiêm | Quận 2 | Khu phố 1 | 5:00 07:00 17:00 | 5:0017:00 |
GX. Thuận Phát | Quận 7 | Trần Xuân Soạn | 5:30 07:4517:0019:00 | 5:0018:00 |
GX. Tống Viết Bường | Quận 10 | Hương Giang | 6:008:0017:00 | 5:3017:30 |
GX. Trung Bắc | Quận Gò Vấp | Lê Đức Thọ | 4:006:0016:30 | 4:1517:00 |
GX. Trung Chánh | Huyện Hóc Môn | Ấp Trung Chánh | 4:306:007:0016:0019:00 | 4:3017:00 |
GX. Trung Mỹ Tây | Huyện Hóc Môn | Trung Mỹ Tây | 5:007:0017:00 | 5:0017:30 |
GX. Tử Đình | Quận Gò Vấp | Thống Nhất | 4:156:1516:0019:00 | 4:1517:00 |
GX. Từ Đức | Quận Thủ Đức | đường 4 | 4:30 07:0016:00 | 4:3017:30 |
GX. Văn Côi | Quận Tân Bình | Nguyễn Tử Nha | 4:307:0016:45 | 4:3017:30 |
GX. Vĩnh Hiệp | Quận Gò Vấp | Quang Trung | 5:307:3016:0017:3019:00 | 17:30 |
GX. Vĩnh Hoà | Quận 11 | Ông Ích Khiêm | 5:007:0017:30 | 5:0019:00 |
GX. Vĩnh Hội | Quận 4 | Bến Vân Đồn | 5:007:0015:0017:0019:00 | 5:3017:30 |
GX. Vinh Sơn - Nghĩa Hoà | Quận Tân Bình | Nghĩa Phát | 5:007:0017:00 | 5:0017:00 |
GX. Vinh Sơn - Ông Tạ | Quận Tân Bình | Phạm Văn Hai | 5:007:3017:0018:30 | 5:0017:00 |
GX. Vinh Sơn Phaolô | Quận 10 | 3/2 (3 tháng 2) | 6:007:008:3017:00 | 17:00 |
GX. Vườn Chuối | Quận 3 | Cách Mạng Tháng Tám | 6:309:30 (T:Nhi)16:0017:30 | 17:30 |
GX. Vườn Xoài | Quận 3 | Lê Văn Sỹ | 5:006:30 08:0016:0017:3019:00 | 5:0017:30 |
GX. Xây Dựng | Quận Tân Bình | Bành Văn Trân | 4:306:3017:00 | 4:20 |
GX. Xóm Chiếu | Quận 4 | Tôn Thất Thuyết | 4:45 06:007:1516:0017:3019:00 | 4:4517:30 |
GX. Xóm Lách | Quận 3 | Lý Chính Thắng | 7:009:0017:00 | 5:3017:30 |
GX. Xóm Thuốc | Quận Gò Vấp | Quang Trung | 5:007:3016:3018:00 | 4:4517:45 |
GX. Xuân Hiệp | Quận Thủ Đức | đường 5 | 5:007:009:0016:0017:3019:30 | 5:0018:00 |
Thống kê truy cập
Hôm nay: 465 Hôm qua: 555 7 ngày: 1670 30 ngày: 13533 Giờ lễ nhà thờ tp hcm! Link : giolenhathotphcm.com Giờ cử hành Thánh Lễ ở các nhà thờ thường xuyên thay đổi nhiều lúc không cập nhật kịp nên mong các bạn thông cảm Luôn mong nhận được thông tin cập nhật giờ lễ của các bạn để giúp các tín hữu: gioLeNhaThotphcm@gmail.com (Website không đại diện cho cơ quan hay đoàn thể tôn giáo nào) 5030901Từ khóa » Giờ Lễ Giáo Xứ Lộ 20
-
[Giáo Xứ Lộ 20]GIỜ LỄ HỌ ĐẠO ĐỨC MẸ VÔ NHIỄM
-
Giáo Xứ Lộ 20
-
Lịch Giờ Lễ Nhà Thờ Giáo Xứ Lộ 20 Năm 2022
-
Hình ảnh Nhà Thờ Giáo Xứ Lộ 20 (Đức Mẹ Vô Nhiễm)
-
Giờ Lễ Giáo Xứ Đức Mẹ Vô Nhiễm - Lộ 20
-
[Giáo Xứ Lộ 20] Phục Sinh
-
Tổng Quan - Giáo Xứ Lộ 20
-
Giờ Lễ Các Nhà Thờ Trong Giáo Phận Cần Thơ
-
Giáo Xứ Lộ 20
-
Nhà Thờ Đức Mẹ Vô Nhiễm Lộ 20 - Can Tho, Cần Thơ, Vietnam
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Giáo Xứ Chính Lộ
-
EPox - Cổng Thông Tin Điện Tử Giáo Phận Xuân Lộc
-
Giờ Lễ Tại Giáo Hạt Chính Tòa - Nội Thành Hà Nội
-
Thông Báo - Giờ Lễ (Times Of Mass) | Giáo Phận Hưng Hóa