Giờ Lễ Tại Các Nhà Thờ Của TGP. SÀI GÒN - Giờ Lễ Nhà Thờ đức Bà
Có thể bạn quan tâm
GIỜ LỄ
TẠI CÁC GIÁO XỨ
GIÁO PHẬN SÀI GÒN
HẠT BÌNH AN Quận 8 – Н. Bình Chánh
GIÁO XỨ – ĐỊA CHỈ
NGÀY THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHIỀU
SÁNG
CHIỀU
1.
BÌNH AN
2287 Phạm Thế Hiển, ᴘ.6,
𝒬.8
04.30
17.00
04.30
06.00
07.30
16.00
18.00
2.
BÌNH AN THƯỢNG
2903 Phạm Thế Hiển,
ᴘ.
7,
𝒬.8
04.45
17.30
04.45
07.00
17.30
3.
BÌNH ĐÔNG
119 Bến Mễ Cốc, ᴘ.15, 𝒬.8
05.00
17.30
18.00(T5,7)
05.00
07.00
17.00
4.
BÌNH HƯNG
A24/09, Quốc lộ 50, Ấp 1, xã Bình Hưng, Bình Chánh
05.00
17.30
07.30
16.30
5.
BÌNH MINH
132/69B Bến Bình Đông, ᴘ.14, 𝒬.8
18.00
07.30
16.00
6.
BÌNH SƠN
3012 Phạm Thế Hiển, ᴘ.7, 𝒬.8
05.00
18.00
05.00
07.00
18.00
7.
BÌNH THÁI
1755 Phạm Thế Hiển, ᴘ.6, 𝒬.8
04.30
17.45
04.30
06.15
07.30
16.00
18.00
8.
BÌNH THUẬN
3131 Phạm Thế Hiển, ᴘ.7, 𝒬.8
05.00
17.30
05.00
07.15
17.00
9.
BÌNH XUYÊN
68 Dương Bá Trạc, ᴘ.2, 𝒬.8
17.30
05.00
07.15
17.00
10.
CHÁNH HƯNG
45 đường 15 Phạm Thế Hiển, ᴘ.4, 𝒬.8
17.30
06.00
17.30
11.
HƯNG PHÚ
100-102 Bến Nguyễn Duy,
ᴘ.
9,
𝒬.8
17.30
07.30
18.00
12.
MÔNG TRIỆU
11E Phạm Thế Hiển, Dạ Nam, Cầu chữ У, ᴘ.3, 𝒬.8
18.00
06.00
08.00
18.00
13.
NAM HẢI
277 Chánh Hưng, ᴘ.4, 𝒬.8
05.00
17.30
19.30(T7)
05.30
07.30
16.00
18.00 19:30
HẠT CHÍ HOÀ
Quận Tân Bình
GIÁO XỨ
NGÀY THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHIỀU
SÁNG
CHIỀU
1.
AN LẠC
15/2 CMT8, ᴘ.5, 𝒬.Tân Bình
05.00
17.15
04.30
05.45
07.15
16.00
17.00
18.15
2.
THÁNH ANTÔN
189/13/3 CMT8, ᴘ.7, Tân Bình
17.30
07.00
17.00
3.
CHÍ HOÀ
149 Bành Văn Trân, ᴘ.7, Tân Bình
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
15,00
16,00
18,00
4.
KHIẾT TÂM
28 Long Hưng, ᴘ.7, Tân Bình
05,00
17,30
04,45
06,00
07.15
17,00
5.
LỘC HƯNG
58/6 Chấn Hưng, ᴘ.6, Tân Bình
04.30
17,30
04.30
06,00
17,30
6.
MẪU TÂM
389 Hoàng Văn Thụ, ᴘ.2, Tân Bình
05,30
18,00
05,30
07,30
17,00
18,30
7.
NAM HOÀ
35/40/9 Đ. Đất Thánh, ᴘ.6, Tân Bình
04.30
17,30
04.30
07,00
15,30
17,30
8.
NAM THÁI
168/50 CMT8, ᴘ.5, Tân Bình
05,00
17,30
05,00
07,00
17,30
9.
NGHĨA HOÀ
25/18 Nghĩa Phát, ᴘ.6, Tân Bình
05,30
17,00
18,30 (T5)
04.30
06,00
07,30
16,30
10.
SAO MAI
130/54 Nghĩa Phát, ᴘ.7, Tân Bình
05,00
18,00
05,00
07,00
17,00
11.
TÂN DÂN
1392 Hoàng Văn Thụ, ᴘ.4, Tân Bình
05,00
17,30
05,00
07,00
17,30
12.
TÂN CHÍ LINH
6/25 Phạm văn Hai, ᴘ.3, Tân Bình
05,00
17,00
18,30 (T5)
17,30 (T7)
05,00
07,30
16,00
17,30
13.
TÂN SA CHÂU
387 Lê văn Sỹ, ᴘ.2, Tân Bình
05,00
18,00
05,00
07,00
16,30
18,00
14.
THÁI HOÀ
320/456 CMT8, ᴘ.5, Tân Bình
17,30
18.00 (T5)
06,00
07,30
17,30
19,00
15.
VĨNH SƠN 6 – NGHĨA HOÀ
1/10/2 Nghĩa Phát, ᴘ.6, Tân Bình
04.30
17,00
04.30
06,30
16,00
18,00
16.
VĨNH SƠN – ÔNG TẠ
154/333 Phạm văn Hai, ᴘ.3, Tân Bình
04.30
16,00
04.30
07,30
16,00
18,30
17.
DỰ ĐOÁN
5/27 Bành văn Trân, ᴘ.6, Tân Bình
04,20
17,00
04.30
06,30
09:00
17,00
HẠT QUÁN
Quận 5 + Quận 6
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
AN BÌNH
4 An Bình, ᴘ.5, 𝒬.5
05,30
18,00
06,00
07,00
(Hoa)
17,30
2.
BÌNH PHƯỚC
634 Phạm văn Chí, ᴘ.8, 𝒬.5
18,00
05,00
07,00
17,00
3.
CHỢ QUÁN
120 Trần Bình Trọng,
ᴘ.
2, 𝒬.5
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
16,30
18,00
4.
HIỂN LINH
582 Kinh Dương Vương, ᴘ.13, 𝒬.6
17,00
06,00
08:00
16,30
5.
TH JEANNE 𝓓-ARC
116B Hùng Vương, ᴘ.9, 𝒬.5
05,00
17,00
05,00
07,00 09 giờ 00
16,00
6.
MAI KHÔI
48/39 Bến Hàm Tử, ᴘ.1, 𝒬.5
17,30
06,30
17,00
7.
TH PHANXICÔ Ҳ.
25 Học Lạc, ᴘ.14, 𝒬.5
05,30
17,30
18,30 (T7)
19,30 (T7)
05,30
07,00
08.30
16,00
17,00
ĐỊNH ĐỊNH HẠT GIA
Quận Bình Thạnh – Quân Gò Vấp
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BÌNH HOÀ
93/9 Nơ Trang Long, ᴘ.11, 𝒬.Bình Thạnh
17,00
05,30
07,30
18,00
2.
05,30
(2,4,6)
17,30
(3,5,7)
06,30
16,30
3.
BÌNH LỢI
453 Nơ Trang Long, ᴘ.13, 𝒬.Bình Thạnh
05,00
17,30 18:00 (chiều thứ 5)
05,00
07,00
17,00 19:00 (di dân)
4.
CHÍNH LỘ
45 / 4N Điện Biên Phủ, ᴘ.15, 𝒬.Bình Thạnh
05,00
17,30
05,00
07,00
17,30
5.
VÔ NHIỄM
4Bis Hoàng Hoa Thám, ᴘ.7,
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
15,00
17,30
6.
ĐỊNH ĐỊNH
280 Bùi Hữu Nghĩa, ᴘ.2
04,45
17,30
04.30
05,30
07,00
08.30
16,30
18,30
7.
HÀNG XANH
76 Bạch Đằng, ᴘ.24
05,00
17,30
05,00
06,00
07,00
16,30
18,00
8.
HIỂN LINH
5 GH Ngô Tất Tố, ᴘ.22
05,00
17,15
05,00
07,00
17,15
9.
KỸ THUẬT MÔNG
78 Nguyễn Cửu Vân, ᴘ.17
18,00
06,00
08:00
18,00
10.
Họ NỮ VƯƠNG HÒA BÌNH
16-20 Trường Sa, ᴘ.17, 𝒬.Bình Thạnh
05.15
06,00
11.
И.𝓓.KHANG
195/29 XVNT, ᴘ.17
05,00
17,45
05,00
07,30
17,45
12.
PHÚ HIỀN
214 / 57bis Vạn Kiếp, ᴘ.3
05,00
17,30
05,00
07,30
17,30
13.
THÀNH ĐÀ
801/67 XVNT, ᴘ.26
05,00
17,30
05,30
07,30
17,00
18,30
14.
THÁNH TỊNH
47/57 Nguyễn Văn Đậu, ᴘ.6
17,00
05,00
06,30
16,30
15.
THỊ NGHÈ
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh, ᴘ.19
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
15,00
16,30
18,00
HẠT GÒ VẤP
Quận Gò Vấp
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BÁC ÁI
144 Nguyễn Thượng Hiền, ᴘ.1, 𝒬.Gò Vấp
04,45
17,30
19.00 (T5)
05,00
07,00
17,30
19,00
2.
BẾN CÁT
173/2/3 Dương Quảng Hàm, ᴘ.5, 𝒬.Gò Vấp
05,00
18,00
05,00
07,00
17,00
19,00
3.
BẾN HẢI
332/60 Dương Quảng Hàm, ᴘ.5, 𝒬.Gò Vấp
05,00
17,30 18:00 (th
05,00
07,00
17,00
4.
TIN ĐỨC
112/11 Phan Văn Trị, ᴘ.10, 𝒬.Gò Vấp
17,30
05,00
07,00
17,00
5.
GÒ VẤP
45 Nguyễn Văn Bảo, ᴘ.4, 𝒬.Gò Vấp
05,00
18,00
05,00
07,00 08 giờ 00
17,00
6.
HẠNH THÔNG TÂY
53/7 Quang Trung, ᴘ.11, 𝒬.Gò Vấp
04,45
17,30
05,00
07,30
09,30
16,00
17,30
19,00
7
VĨNH HIỆP
52 / 382E Quang Trung, ᴘ.12, Gò Vấp
17,30
05,30
07,30
17,00
19,00
8.
HOÀ BÌNH
95/645 Nguyễn Kiệm, ᴘ.3, 𝒬.Gò Vấp
05,45
17,45
05,00
06,30
08:00
17,30
9.
MÂN CÔI
90 Nguyễn Thái Sơn, ᴘ.3, 𝒬. Gò Vấp
04,45
17,45
05,00
06,45
08.30 (thiếu nhi)
15,30
17,45
10.
THÁNH GIUSE
32 Nguyễn Du, ᴘ.7, 𝒬.Gò Vấp
05,00
17,00
05,00
06,00
09,30
17,00
11.
XÓM THUỐC
213 Quang Trung, ᴘ. 10, 𝒬.Gò Vấp
04,45
17,45
05,00
07,30
16,30
18,00
19,30
HẠT HÓC MÔN
𝒬.12 + Hóc Môn
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BA THÔN
5/6 KP.1, ᴘ.Thạnh Lộc, Quận 12
05,00
18,15
05,30
07,30
17,30
2.
BÀ ĐIỂM
10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
05,00
17,30
(T5,7)
06,30
17,30
3.
BẠCH ĐẰNG
591 / 𝓐 Khu Phố 3, ᴘ.Trung Mỹ Tây,
𝒬.12
04.30
17,30
05,30
07,00
16,00
18,00
4.
BÙI MÔN
4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông, 𝒬.12
05,00
17,30
05,00
08:00
16,00
17,30
19,00
5.
BỐ MẸ
Ấp 5, xã Xuân Thới Sơn, Hóc Môn
17.30
06.00
17.00
6.
CHÂU NAM
76/8 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn
05.00
17.30
05.00
17.30
7.
CHỢ CẦU
30/7 Nguyễn Văn Quá, Đông Hưng Thuận, 𝒬.12
05.00
17.00
19.00(T7)
05.00
07.00
17.00
8.
ĐÔNG QUANG
169/6 Trường Chinh, KP.6, Đông Hưng Thuận, 𝒬.12
05.00
17.30
05.00
07.00
17.00
19.00
9.
HÓC MÔN
5/15C Trần Hưng Đạo, KP. 8,
Hóc Môn
05.15
17.30
(T5,7)
05.30
07.30
17.30
10
LẠC QUANG
51/5 Lạc Quang,
Tân Thới Nhất,
𝒬.12
05.00
17.30
05.00
07.00
16.00
18.00
11.
NAM HƯNG
53/7 Thống Nhất, Tân Thới Nhì,
Hóc Môn
05.00
17.30
05.00
16.30
19.00
12.
TÂN ĐÔNG
Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn
17.30
18.00(T5)
05.30
07.00
17.00
13.
TÂN HIỆP
2/1 Ấp Tân Thới 3, Tân Hiệp, Hóc Môn
05.00
17.30
05.00
17.30
14.
TÂN HƯNG
1C Khu phố Ι,
ᴘ.Tân Thới Hiệp,
05.00
17.30
05.00
07.00
17.00
19.00
15.
TÂN MỸ
₭.18 Mỹ Hoà 2,
Xuân Thới Đông, Hóc Môn
05.00
17.30
05.00
07.00
18.00
16.
TÂN QUY
1/1 Ấp 2, Xã Nhị Bình, Hóc Môn
05.00
17.00
05.30
07.30
17.00
17.
TÂN THỊNH
4/33A Ấp Nhị Tân 2, Tân Thới 2,
Hóc Môn
05.00
19.00
05.30
17.00
18.
TRUNG CHÁNH
103/5 Trung Chánh, Tân Xuân,
Hóc Môn
04.30
17.00
04.30
06.00
07.00
16.00
19.00
19.
TRUNG MỸ TÂY
40/4 Trung Mỹ Tây, Tân Xuân, Hóc Môn
05.00
17.30
05.00
07.00
17.00
HẠT PHÚ NHUẬN
Quận Phú Nhuận
GIÁO XỨ
NGÀY THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHIỀU
SÁNG
CHIỀU
1.
THÁNH ĐAMINH
190 Lê Văn Sỹ, ᴘ.10, 𝒬.Phú Nhuận
05.00
05.45
17.30
05.00
06.15
07.30
09.00
16.00
17.30
19.00
2.
PHÁT DIỆM
485 Nguyễn Kiệm, ᴘ.9, 𝒬.Phú Nhuận
05.00
17.15
05.00
06.30
08.00
15.00
17.00
3.
PHÚ HẢI
69 Cô Giang, ᴘ.1, 𝒬.Phú Nhuận
05.00
17.30
05.45
15.00
17.30
4.
PHÚ HẠNH
121 Phan Đăng Lưu, ᴘ.7, 𝒬.Phú Nhuận
05.00
17.00
05,00
07,00
08.15
17,00
19,00
5.
PHÚ LỘC
109 -113 Duy Tân, ᴘ.15, 𝒬.Phú Nhuận
17,30
05,00
07,00
17,30
6.
PHÚ NHUẬN
91 Hoàng Văn Thụ, ᴘ.8, 𝒬.Phú Nhuận
05,00
17,00
05,00
06,30
08:00
16,00
18,00
7.
PHÚ QUÝ
130 Cao Thắng, Phường 17, 𝒬.Phú Nhuận
05,00
17,30
05,00
06,45
17,30
8.
TÂN HOÀ
525/92 Huỳnh Văn Bánh, ᴘ.14, 𝒬.Phú Nhuận
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
17,30
18,30
HẠT PHÚ THỌ
𝒬.3 + 𝒬.10 + 𝒬.11 + 𝒬.Tân Bình + 𝒬. Tân Phú
GIÁO ÁN – ĐÓA
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BẮC HÀ
419 Lý Thái Tổ, ᴘ.9, 𝒬.10
05,00
17,30
05,00
06,00
07,00
09:00
16,00
17,00
2.
BÌNH THẠNH LẬP
161D / 106/10 Lạc Long Quân, ᴘ.3, 𝒬.11
18,00
06,00
07,30
18,00
3.
ĐỒNG TIẾN
54 Thành Thái, ᴘ.12, 𝒬.10
05,00
17,00
06,00
07,30
17,00
18,30
4.
HOÀ HƯNG
104 Tô Hiến Thành, ᴘ.15, 𝒬.10
05,00
17,30
18,15 (T7)
05,00
06.15
07,45
17,30
5.
PHÚ BÌNH
423 Lạc Long Quân, ᴘ.5, 𝒬.11
05,00
17,00
05,00
07,00
17,00
6.
TÂN PHÚ HOÀ
173/45/51 Khuông Việt, ᴘ.Phú Trung, 𝒬.Tân Phú
18,00
17.00 (T7)
05,00
07,30
16,30
19,00
7.
TÂN PHƯỚC
78/12 Nguyễn Thị Nhỏ, ᴘ.9, 𝒬.Tân Bình
05,00
17,30
05,30
07,30
17,30
19,00
8.
TÂN TRANG
153/10/3 Tân Lập, ᴘ.8, 𝒬.Tân Bình
05,00
17,45
05,00
07,30
17,00
18,15
9.
HỆ THỐNG VIẾT TẮT
01 Hương Giang, Cư xá Bắc Hải,
ᴘ.15, 𝒬.10
05,30
17,30
06,00
08:00
17,00
10.
THÁNH PHAOLÔ
352 Lê Hồng Phong, ᴘ.1, 𝒬.10
17,00
05,30
07,30
17,00
11.
THĂNG LONG
84/80 Tôn Thất Hiệp, ᴘ.13, 𝒬.11
17,00
05,00
07,30
17,00
12.
VĨNH HOÀ
86/75 Ông Ích Khiêm, ᴘ.5, 𝒬.11
05,00
17,30
19 giờ (T7)
05,00
07,00
17,30
13.
PHÚ HÒA
19/2 Hoàng Xuân Nhị, ᴘ.Phú Trung, 𝒬.Tân Phú
17,30
05,00
07,30
17,00
14.
VINH SƠN PHAOLÔ
249-251 Đường 3/2, ᴘ.10, 𝒬.10
17,00
06,00
07,00
08.30
17,00
HẠT SÀIGÒN
Quận 1 + Quận 3
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
CHÁNH TOÀ (NT Đức Bà)
1 Công xã Paris, ᴘ.Bến Nghé, 𝒬.1
05,30
17,30
05,30
06,45
08:00
09.30 (Anh)
16,00
17,15
18,30
2.
ANTÔN Cầu Ông Lãnh
18 Phan Văn Trường, Cầu Ông Lãnh, 𝒬.1
05,00
17,30
05,30
07,00
17,00
3.
MỜ
48 Nguyễn Thiện Thuật, ᴘ.2, 𝒬.3
17,30
06,00
07,30
16,30
18,00
4.
CẦU KHO
31 Trần Đình Xu, ᴘ.Cầu Kho, 𝒬.1
05,00
17,30
05,00
07,00
17,00
18,00
5.
CHỢ ĐỖI
1 Tôn Thất Tùng, 𝒬.1
05,00
17,30
05,00
06,30
08,00 09,30
16,30
18,00 19,30
𝒱 CHUỐI
199/40/6 CMT8, ᴘ.4, 𝒬.3
17,30
06,30
09,30
15,30
17,30
6.
ĐỨC BÀ FATIMA
212B / 1A Nguyễn Trãi, 𝒬.1
17,30
06,30
17,30
7.
ĐỨC BÀ HOÀ BÌNH
26A Nguyễn Thái Bình, 𝒬.1
18,00
06,30
08.30
18,00
8.
MẠCTINHO
16A Nguyễn Thị Minh Khai, 𝒬.1
17,30
07,00
17,30
9.
PHANXICÔ Đakao
50 Nguyễn Đình Chiểu, ᴘ.Đakao, 𝒬.1
05,00
17,30
05,30
06,30
08:00
17,00
ĐỊNH ĐỊNH HẠT NHÂN
Quận 3 + Quận 1
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
AN PHÚ
205/45 Trần Văn Đang, ᴘ.11, 𝒬.3
05,00
18,00
06,00
08.30
17,00
19,00
2.
PHÁT BÙI
453 / 105KC Lê Văn Sỹ, ᴘ.12, 𝒬.3
05,00
18,00
19,00
05,00
06,30
08.30
16,00
18,00
3.
CÔNG LÝ
62 / 147A Lý Chính Thắng
17,30
06,30
08:00
17,30
4.
ĐỨC MẸ HCG
38 Kỳ Đồng, ᴘ.9, 𝒬.3
05,00
06,00
18,00 14h00 (T7)
16,00 (T7)
18,30 (T7)
05,00
06,30
08.00 (thanh niên)
10.00 (phối hợp)
15.30 (thiếu nhi)
17,00
18,30
20.00 (người xa quê)
5.
MAI KHÔI
44 Tú Xương, ᴘ.7, 𝒬.3
05,00
17,30
05,30
07,00 8:30 (thiếu nhi) 10:30 (Pháp)
8:30 (thiếu nhi) 10:30 (Pháp)
14:30 (Anh) 17:30 19:00 (thanh niên)
6.
REGINA MUNDI
228 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, ᴘ.6, 𝒬.3
05,30
07,00
7.
ĐỊNH ĐỊNH
289 Hai Bà Trưng, ᴘ.8, 𝒬.3
05,00
06.15
17,30
19.00 (Nhà nghỉ)
05,00
06.15
07,30
09:00
16,00
17,30
19,00
8.
THÁNH GIA
18/2 Trần Quý Khoách, 𝒬.3
05,00
17,30
06,00
08:00
17,00
19,00
9.
THÁNH PHAOLÔ
262/14 Lê Văn Sỹ, ᴘ.14, 𝒬.3
05,00
17,00
05,00
07,45
17,30
10.
US XOÀI
413 Lê Văn Sỹ, ᴘ.12, 𝒬.3
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
16,00
17,30
19,00
11.
XÓM LÁCH
134/109/18 Lý Chính Thắng, 𝒬.3
05,30
17,30
07,00
09:00
17,00
HẠ TÂN SƠN NHÌ
𝒬. Tân Bình + Bình Chánh + Bình Tân + Tân Phú
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BÌNH CHÁNH
C5 / 1 Trịnh Như Khuê, Xã Bình Chánh, Н.Bình Chánh,
05,00 (T2,7)
18,00 (T3,4,5,6)
17,15
05,30
08:00
17,30
2.
BÌNH THUẬN
4/48 Tân Kỳ, Tân Quý, ᴘ.Bình Hưng Hoà, 𝒬.Bình Tân
05,00
17,30
05,00
07,00
15,30
17,00
18,30
3.
LỘC ĐẮC
97 Trường Chinh, ᴘ.12, 𝒬.Tân Bình
04.30
05,30
17,00
04.30
05,30
08:00
16,00
17,15
4.
GÒ MÂY
791/2 Lê Trọng Tấn, KP2, ᴘ.Bình Hưng Hòa, 𝒬.Bình Tân
05,00
18,00
05,00
07,00
17,00
19,00
5.
NHÂN HOÀ
45 Hồ Đắc Di, ᴘ.Tây Thạnh, 𝒬.Tân Phú
05,00
17,00
05,00
06,30
08:00
15,00
17,00
19,00
6.
HY VỌNG
57 Phan Huy Ích, ᴘ.15, 𝒬.Tân Bình
18,00
06,00
08:00
18,00
7.
NINH PHÁT
3A62 Ấp 3, Ҳ. Phạm Văn Hai, Bình Chánh
18,00
05,00
07,00
17,00
8.
THÁNH PHAOLÔ
Đường Vành Đai Trong, KP.3, ᴘ.Bình Trị Đông, 𝒬.Bình Tân
05,00
17,15
05,00
08:00
17,15
19,00
9.
PHÚ HOÀ
338B Hoàng Xuân Nhị, ᴘ.Phú Trung, 𝒬.Tân Phú
17,30
05,30
07,30
17,00
10.
PHÚ THỌ
1A Tổ 74, Luỹ Bán Bích, ᴘ.Hiệp Tân, 𝒬.Tân Phú
05,00
17,30
05,00
07,00
17,30
19,00
11.
PHÚ TRUNG
1434 Lạc Long Quân, ᴘ.11, 𝒬.Tân Bình
05,00
17,30
05,00
07,00
16,30
18,00
12.
TÂN CHÂU
98/1 Trường Chinh, ᴘ.12, 𝒬.Tân Bình
04.30
18,00
05,00
07,00
17,00
13.
TÂN HƯƠNG
1/30 Tân Hương, ᴘ.Tân Quý, 𝒬.Tân Phú
05,00
17,30
05,00
07,00
16,00
17,30
14.
TÂN PHÚ
33/4 Ngưyễn Hậu, ᴘ.Tân Thành, 𝒬.Tân Phú
04 giờ 00
05,00
17,45
04 giờ 00
05,30
07.15
16,00
17,30
19,00
15.
TÂN THÁI SƠN
35/8 Hoàng Văn Hoè, ᴘ.Tân Quý, 𝒬.Tân Phú
04,45
17,15
04.30
07,00
16,00
18,00
16.
TÂN THÀNH
371 / 35B Trường Chinh, ᴘ.14, 𝒬.Tân Bình
05,00
17,30
05,00
07,30
14h30
17,30
17.
TÂN VIỆT
241bis Trường Chinh, ᴘ.12, 𝒬.Tân Bình
05,00
17,15
04.30
06,00
15,00
17,15
18.
THIÊN ÂN
58/21 Lê Niệm, ᴘ.Phú Thạnh, 𝒬.Tân Phú
05,00
17,30
05,00
08,00
17,00
19,00
19.
VĂN CỒN
97/41 Nguyễn Tử Nha, ᴘ.12, 𝒬.Tân Bình
04.30
17,30
04,30
07,00
16,45
HẠT THỦ ĐỨC
Quận Thủ Đức
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BÌNH CHIỂU
50/6 KP.1, ᴘ.Bình Chiểu, Thủ Đức
05,00
18,00
04.30
07,00
18,00
2.
BÌNH THỌ
356/20 Võ Văn Ngân, Thủ Đức
18,00
06,00
18,00
3.
FATIMA BÌNH TRIỆU
58 Đường số 5, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức
05,00
17,00 Thứ 7: 16h30
05,30
07,30
16,30
18,30
4.
CHÂU BÌNH
470/17 Tỉnh lộ 43, ᴘ.Tam Phú, Thủ Đức
05,00
17,30
05,00
07.15
16,30
5.
HIỂN LINH
5E Ấp 2, ᴘ.Linh Trung, Thủ Đức
17,30
06,00
08:00
17,30
6.
KHIẾT TÂM
150B KP.4, ᴘ.Bình Chiểu, Thủ Đức
05,00
18,00
05,00
07,00
09:00
16,00
18,00
19,45
7.
THÁNH KHANG
220 KP.1, ᴘ.Linh Đông, Thủ Đức
04.30
17,00
04.30
07,30
17,00
8.
TAM HÀ
1312 KP.4, ᴘ.Tam Phú, Thủ Đức
05,30
17,00
04.30
07,00
16,00
18,00
9.
TAM HẢI
180 Tam Châu, KP.2, ᴘ.Tam Bình, Ƭ.ᴘ
05,00
18,00
05,00
07,00
10,00
16,00
17,30
19,30
10.
THỦ ĐỨC
51 Võ Văn Ngân, ᴘ.Linh Chiểu, Thủ Đức
05,00
17,00
05,00
07,00
08.30
17,00
18,30
11.
TỪ ĐỨC
42 Đường số 4, KP.2, ᴘ.Bình Thọ, Thủ Đức
04.30
17,30
04.30
07,00
17,00
13.
XUÂN HIỆP
33 / 9A KP.4, ᴘ.Linh Xuân, Thủ Đức
05,30
18,00
05,00
07,00
09:00
16,00
17,30
19,30
HẠT THỦ THIÊM
Quận 2 + Quận 9
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
CAO THÁI
44/1 Vĩnh Thuận, ᴘ. Long Bình, 𝒬.9
18,30
04.30
07,00
17,30
2.
CÔNG THÀNH
58 đường 27, ᴘ.Bình Trưng Tây, 𝒬.2
17,45
05,45
17,45
3.
THÁNH GẪM
Ấp Gò Công, Long Thạnh Mỹ, 𝒬.9
05,30
06,00
4.
LONG BÌNH
98/2 Nguyễn Xiển, ᴘ.Long Bình, 𝒬.9
04 giờ 00
18,00
04 giờ 00
07,00
16,30
5.
LONG ĐẠI
282P Long Đại, ᴘ.Long Phước,
05,30 (T7)
18,00 (T5,7)
17,30 (T2,3,4,6)
06,00
6.
LONG THẠNH MỸ
67 Phan Đạt Đức, Ấp 1, ᴘ.Long Thạnh Mỹ, 𝒬.9
05,00
18,00
05,00
06.15
17,00
19,00
7.
MINH ĐỨC
7/89 Cây Dầu, ᴘ.Tân Phú, 𝒬.9
04,45
17,45
04,45
07.15
17,30
8.
MỸ HOÀ
136 KP.1, Bình Trưng Đông, 𝒬.2
05,00
17,30
05,00
06,45
17,30
9.
PHÚ HỮU
139A, Nguyễn Duy Trinh, ᴘ.Phú Hữu, 𝒬.9
05,00
17,30
05,00
07,30
17,30
10.
TÂN ĐỨC
Đại lộ 1, ᴘ.Phước Bình, 𝒬.9
18,00
05,00
06,45
18,00
11.
TÂN LẬP
460 KP.2, Tân Lập, Bình Trưng Đông, 𝒬.9
04 giờ 00
16,45
04 giờ 00
06,00
13h30
16,00
12.
THANH BÌNH
Ấp Bình Khn, ᴘ.Bình Khnh, 𝒬.2
18,00
(Ƭ.Năm)
18,00
13.
THÁNH CẨM
16/1 Chân Phúc Cẩm, ᴘ.Long Thạnh Mỹ, 𝒬.9
04.30
17,45
04.30
08:00
16,30
14.
THÁNH GIUSE THỢ
120 KP.3, Phường Phước Long 𝓐, 𝒬.9
18,00
06,30
18,00
15.
THÁNH LINH
1/6 KP Ι, ᴘ.Tăng Nhơn Phú Ɓ, 𝒬.9
05,00
05,00
07,00
18,00
16.
THÁNH TÂM
43 Trần Hưng Đạo, KP.2, ᴘ.Hiệp Phú, 𝒬.9
17,30
07,00
17,00
17.
THIÊN THẦN
600 Khu Phố 4, Phường An Phú, 𝒬.2
18,15
05.15
07.15
18,15
18.
THỦ THIÊM
58 Khu Phố Ι, ᴘ.Thủ Thiêm, 𝒬.2
05,00
17,30
05,00
07,00
17,00
XÓM CHIẾU
𝒬.4 + 𝒬.7 + Н. Nhà Bè + Н. Cần Giờ
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
AN PHÚ
258/7 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, 𝒬.7
19,00
(T3,5,7)
06,00
2.
AN TH LẬP ĐÔNG
Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Н.Cần Giờ
05,00
(T2,5)
17,30
(T3,4,6,7)
07,00
17,00
3.
CẦN GIỜ
1932/2 Miễu Nhì, Cần Thạnh, Н.Cần Giờ
17,30
06,00
17,30
4.
ĐỒNG HOÀ
Ấp An Hoà, xã Long Hoà, Н.Cần Giờ
18,30
06,30
18,30
5.
THÁNH GIUSE
114B Ấp Trần Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, Н.Cần Giờ
18,00
19,00
06,00
07,00
18,00
19,00
6.
KHÁNH HỘI
136 Tôn Đản, ᴘ.10, 𝒬.4
05,00
17,30
05,30
08:00
17,00
18,30
7.
MẪU TÂM (Q7)
16-18 Phan Huy Thực, ᴘ.Tân Kiểng, 𝒬.7
05.15
18,00
05,30
08:00
16,30
18,30
8.
RỖI TẮC
Khu Dân Cư Tân Mỹ, ᴘ.Tân Phú, 𝒬.7
18,30
(T3,5,7)
08.30
9.
MÙI KHÔI
295 Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Đông, 𝒬.7
05,30
(T7)
17,30
06,00
08:00
17,30
10.
PHÚ XUÂN
6 Khóm 2, Khu phố 6, Nhà Bè
05,00
07,00
17,30
11.
THUẬN PHÁT
253 Trần Xuân Soạn, ᴘ.Tân Kiểng, 𝒬.7
05,00 Thứ 2 chỉ có lễ sáng
18,00
05,30
07,45
17,00 19 giờ 00
12.
VĨNH HỘI
158 Bến Vân Đồn, ᴘ.6, 𝒬.4
05,00
17,00
05,00
07,00
15,00
17,00
19,00
13.
MẪU TÂM (Q4)
72 Cù Lao Kiệu, ᴘ.1, 𝒬.4
17,30
(T6)
07,00
14.
XÓM CHIẾU
92B / 20 bis Tôn Thất Thuyết, ᴘ.16, 𝒬.4
04,45
17,30
04,45
06,00
07.15
16,00
17,30
19,00
XÓM thành
𝒬. Gò Vấp
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
AN NHƠN
15/173 Lê Hoàng Phái, ᴘ.17, Gò vấp
04,45
18,00
05,00
07,00
16,00
18,00
2.
BẮC DŨNG
31/330 Thống Nhất, ᴘ.15, Gò vấp
04.30
16,30
04 giờ 00
06,30
15,45
3.
ĐỨC MẸ HCG
5/82 Lê Đức Thọ, ᴘ.15, Gò vấp
05,00
18,00
05,00
08:00
17,30
19,00
4.
HÀ ĐÔNG
530 Thống Nhất, ᴘ.16, Gò vấp
04.15
17,00
05,00
07,00
17,00
19,00
5.
HÀ NỘI
49/7 Thống Nhất, ᴘ.13, Gò vấp
04.15
17,15
04.15
05,30
06,30
16,30
19,00
6.
HOÀNG MAI
18/368 Lê Đức Thọ, ᴘ.15, Gò vấp
04.30
09.30 (T7)
16,45
17,45
04.30
06,30
08.30
15,45
17,00
19,00
7.
AN mã
41/1 Phạm Văn Chiêu, ᴘ.13, Gò vấp
04 giờ 00
17,15
04 giờ 00
06,00
16,00
8.
LAM SƠN
106/1124 Lê Đức Thọ, ᴘ.13, Gò vấp
04.30
17,00
04.30
06,00
16,30
9.
LẠNG SƠN
25/1 Lê Đức Thọ, ᴘ.16, Gò vấp
04,45
17,00
04.30
06,00
07,30
17,00
19,00
10.
NỮ VƯƠNG HOÀ BÌNH
62/3 Lê Đức Thọ, ᴘ.13, Gò vấp
04,45
17,45
18.00 (T5)
04,45
06.15
17,15
19,00
11.
TÂN HƯNG
2/43, Lê Đức Thọ ᴘ.15, Gò vấp
04 giờ 00
17,30
04 giờ 00
06,00
16,30
12.
THÁI BÌNH
48/16 Thống Nhất, ᴘ.13, Gò vấp
04.15
17,30
04.15
07,00
15,00
17,00
13.
THẠCH ĐÀ
1/1 Phạm Văn Chiêu, ᴘ.12, Gò vấp
04.30
17,30
19,00 (T5,7)
04.30
06,00
07,30
16,00
17,30
19,00
14.
TRUNG BẮC
18/358 Lê Đức Thọ, ᴘ.15, Gò vấp
04.15
17,00
04 giờ 00
06,00
16,30
15.
TỬ ĐÌNH
20/233 Thống Nhất, ᴘ.15, Gò vấp
04.15
17,00
04.15
06.15
16,00
19,00
Giáo phận Huế
(20/11/2010)
Giáo phận Đà Lạt
(20/11/2010)
Giáo phận Đà Nẵng
(20/11/2010)
Tp Nha Trang
(20/11/2010)
Giáo phận Bà Rịa – Vũng Tàu
(20/11/2010)
Giờ Lễ tại các Nhà Thờ của TGP. Hà Nội
(20/11/2010)
Từ khóa » Giờ Lễ Nhà Thờ đức Bà 2020
-
"Bật Mí" Giờ Lễ Nhà Thờ Đức Bà ở Sài Gòn Mới Nhất 2021
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Đức Bà Sài Gòn Saigon Notre Dame Cathedral
-
Lịch Giờ Lễ Nhà Thờ Giáo Xứ Chánh Tòa Sài Gòn ( Đức Bà Sài Gòn ...
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Đức Bà (Chính Toà) 1 Công Xã Paris, P.Bến Nghé ...
-
Giờ Lễ Tại Nhà Thờ Đức Bà Sài Gòn - May áo Công Giáo
-
Giờ Thánh Lễ Và Chầu Thánh Thể Trực Tuyến - Tổng Giáo Phận Sài Gòn
-
Nhà Thờ Đức Bà Sài Gòn: Tam Nhật Thánh & Phục Sinh 2022
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Đức Bà Sài Gòn - Bách Hóa Dòng Tu
-
Giờ Lễ Giáng Sinh Nhà Thờ đức Bà - Cẩm Nang Du Lịch Việt Nam
-
Nhà Thờ Đức Bà - Điểm Du Lịch Phải CHECK IN Khi đến Sài Gòn
-
Nhà Thờ Đức Bà Sài Gòn ở đâu, Giá Vé, Giờ Lễ, Bên Trong Có Gì?
-
Giáo Xứ Tân Định – Thánh Tâm Chúa Giêsu
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Đức Bà