Giờ Lễ Tại Các Nhà Thờ Của TGP. SÀI GÒN - Jetstartour

GIỜ LỄ

TẠI CÁC GIÁO XỨ

GIÁO PHẬN SÀI GÒN

 

 

HẠT BÌNH AN Quận 8 – Н. Bình Chánh

 

GIÁO XỨ – ĐỊA CHỈ

NGÀY THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHIỀU

SÁNG

CHIỀU

1.         

BÌNH AN

2287 Phạm Thế Hiển, Ρ.6,

Ǫ.8

04.30

 

17.00

04.30

06.00

07.30

16.00

18.00

2.         

BÌNH AN THƯỢNG

2903 Phạm Thế Hiển,

Ρ.

7,

Ǫ.8

04.45

17.30

04.45

07.00

17.30

3.         

BÌNH ĐÔNG

119 Bến Mễ Cốc, Ρ.15, Ǫ.8

05.00

 

17.30

18.00(T5,7)

05.00

07.00

17.00

4.         

BÌNH HƯNG

A24/09, Quốc lộ 50, Ấp 1, xã Bình Hưng, Bình Chánh

05.00

17.30

07.30

16.30

5.         

BÌNH MINH

132/69B Bến Bình Đông, Ρ.14, Ǫ.8

 

18.00

07.30

16.00

6.         

BÌNH SƠN

3012 Phạm Thế Hiển, Ρ.7, Ǫ.8

05.00

18.00

05.00

07.00

18.00

7.         

BÌNH THÁI

1755 Phạm Thế Hiển, Ρ.6, Ǫ.8

04.30

 

17.45

04.30

06.15

07.30

16.00

18.00

8.         

BÌNH THUẬN

3131 Phạm Thế Hiển, Ρ.7, Ǫ.8

05.00

17.30

05.00

07.15

17.00

9.         

BÌNH XUYÊN

68 Dương Bá Trạc, Ρ.2, Ǫ.8

 

17.30

05.00

07.15

17.00

10.      

CHÁNH HƯNG

45 đường 15 Phạm Thế Hiển, Ρ.4, Ǫ.8

 

17.30

06.00

17.30

11.      

HƯNG PHÚ

100-102 Bến Nguyễn Duy,

Ρ.

9,

Ǫ.8

 

17.30

 

07.30

18.00

12.      

MÔNG TRIỆU

11E Phạm Thế Hiển, Dạ Nam, Cầu chữ У, Ρ.3, Ǫ.8

 

18.00

06.00

08.00

18.00

13.      

NAM HẢI

277 Chánh Hưng, Ρ.4, Ǫ.8

05.00

 

17.30

19.30(T7)

05.30

07.30

16.00

18.00 19:30

 

 

HẠT CHÍ HOÀ

Quận Tân Bình

 

GIÁO XỨ

NGÀY THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHIỀU

SÁNG

CHIỀU

1. 

AN LẠC

15/2 CMT8, Ρ.5, Ǫ.Tân Bình

05.00

 

17.15

04.30

05.45

07.15

16.00

17.00

18.15

2. 

THÁNH ANTÔN

189/13/3 CMT8, Ρ.7, Tân Bình

 

17.30

07.00

17.00

3.

TÔI SẼ THẤT BẠI

149 Banh Heaven, Ρ.7, Prison

05,00

5h30 chiều

05,00

06,30

08:00

3 giờ chiều

4 giờ chiều

6 giờ chiều

4

TÌNH YÊU

28 Long Hang, Ρ.7, Tù nhân

05,00

5h30 chiều

04,45

06,00

07.15

5 giờ chiều

5

QUẦN ÁO HANG

58/6 Trẻ em, Ρ.6, Nhà tù

04.30

5h30 chiều

04.30

06,00

5h30 chiều

6

THỜI GIAN

389 Hoàng Thiên, Ρ.2, Tân Bình

05,30

6 giờ chiều

05,30

07,30

5 giờ chiều

18h30

7

NAM HOÀ

35/40/9 Đ. Đất Thanh, Ρ.6, Tù nhân

04.30

5h30 chiều

04.30

07,00

3:30 chiều

5h30 chiều

8

HỌ TÊN

168/50 CMT8, Ρ.5, Prisoner

05,00

5h30 chiều

05,00

07,00

5h30 chiều

9

THE HOÀ HOÀ

25/18 Mẩu chuyện về con rắn, Ρ.6, Nhà tù

05,30

5 giờ chiều

18h30 (T5)

04.30

06,00

07,30

16:30 chiều

10.

CÔNG VIỆC

130/54 Mẩu chuyện về con rắn, Ρ.7, Nhà tù

05,00

6 giờ chiều

05,00

07,00

5 giờ chiều

11.

TÌNH YÊU

1392 Hoàng Văn Thụ, Ρ.4, Tân Bình

05,00

5h30 chiều

05,00

07,00

5h30 chiều

12.

TÂN CHÍ LINH

6/25 Chẳng Có Gì Như Em, Ρ.3, Tân Bình

05,00

5 giờ chiều

18h30 (T5)

5h30 chiều (T7)

05,00

07,30

4 giờ chiều

5h30 chiều

13.

CHỈ BẮT ĐẦU

387 Mẹ Trời, Ρ.2, Tân Bình

05,00

6 giờ chiều

05,00

07,00

16:30 chiều

6 giờ chiều

14.

SỰ THẤT BẠI

320/456 CMT8, Ρ.5, Tù nhân

5h30 chiều

6 giờ chiều (T5)

06,00

07,30

5h30 chiều

7 giờ tối

15.

VINH GIAI ĐOẠN 6 – NGHĨA HOÀ

1/10/2 10:00 SA, Ρ.6, Nhà tù

04.30

5 giờ chiều

04.30

06,30

4 giờ chiều

6 giờ chiều

16.

VĨNH STI – ÔNG TẠ

154/333 Họ là khung trời, Ρ.3, Ǫ.Tân Bình

04.30

4 giờ chiều

04.30

07,30

4 giờ chiều

18h30

17.

DỰ ĐOÁN

5/27 Bành Văn Trân, Ρ.6, Tân Bình

04,20

5 giờ chiều

04.30

06,30

09:00

17,00

TÔI YÊU BẠN

Quý 5 + Quý 6

GIAO XN

ĐIỀU THỨ

ĐÂY LÀ LÚC NÀY

MÁU

CHIEU

MÁU

CHIEU

1

HỌ LÀ BÌNH

4 An Bình, Ρ.5, Ǫ.5

05,30

6 giờ chiều

06,00

07,00

(Trắng)

5h30 chiều

2

BNH PHƯỚC

634 Flying Chi, Ρ.8, Ǫ.5

6 giờ chiều

05,00

07,00

5 giờ chiều

3.

CHỢ QUAN

120 Trần Bình Trọng,

Ρ.

2, Ǫ.5

05,00

17,30

05,00

06,30

08:00

16,30

18,00

4.

HIỂN LINH

582 Kinh Dương Vương, Ρ.13, Ǫ.6

17,00

06,00

08:00

16,30

5.

TH JEANNE 𝓓-ARC

116B Hùng Vương, Ρ.9, Ǫ.5

05,00

17,00

05,00

07,00 09 giờ 00

16,00

6.

MAI KHÔI

48/39 Bến Hàm Tử, Ρ.1, Ǫ.5

17,30

06,30

17,00

7.

TH PHANXICÔ Ҳ.

25 Học Lạc, Ρ.14, Ǫ.5

05,30

17,30

18,30 (T7)

19,30 (T7)

05,30

07,00

08.30

16,00

17,00

ĐỊNH ĐỊNH HẠT GIA

Quận Bình Thạnh – Quân Gò Vấp

GIÁO XỨ

GỬI THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHI NHIỀU

SÁNG

CHI NHIỀU

1.

BÌNH HOÀ

93/9 Nơ Trang Long, Ρ.11, Ǫ.Bình Thạnh

17,00

05,30

07,30

18,00

2.

05,30

(2,4,6)

17,30

(3,5,7)

06,30

16,30

3.

BÌNH LỢI

453 Nơ Trang Long, Ρ.13, Ǫ.Bình Thạnh

05,00

17,30 18:00 (chiều thứ 5)

05,00

07,00

17,00 19:00 (di dân)

4.

CHÍNH LỘ

45 / 4N Điện Biên Phủ, Ρ.15, Ǫ.Bình Thạnh

05,00

17,30

05,00

07,00

17,30

5.

VÔ NHIỄM

4Bis Hoàng Hoa Thám, Ρ.7,

05,00

17,30

05,00

06,30

08:00

15,00

17,30

6.

ĐỊNH ĐỊNH

280 Bùi Hữu Nghĩa, Ρ.2

04,45

17,30

04.30

05,30

07,00

08.30

16,30

18,30

7.

HÀNG XANH

76 Bạch Đằng, Ρ.24

05,00

17,30

05,00

06,00

07,00

16,30

18,00

8.

HIỂN LINH

5 GH Ngô Tất Tố, Ρ.22

05,00

17,15

05,00

07,00

17,15

9.

KỸ THUẬT MÔNG

78 Nguyễn Cửu Vân, Ρ.17

18,00

06,00

08:00

18,00

10.

Họ NỮ VƯƠNG HÒA BÌNH

16-20 Trường Sa, Ρ.17, Ǫ.Bình Thạnh

05.15

06,00

11.

И.𝓓.KHANG

195/29 XVNT, Ρ.17

05,00

17,45

05,00

07,30

17,45

12.

PHÚ HIỀN

214 / 57bis Vạn Kiếp, Ρ.3

05,00

17,30

05,00

07,30

17,30

13.

THÀNH ĐÀ

801/67 XVNT, Ρ.26

05,00

17,30

05,30

07,30

17,00

18,30

14.

THÁNH TỊNH

47/57 Nguyễn Văn Đậu, Ρ.6

17,00

05,00

06,30

16,30

15.

THỊ NGHÈ

22B Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ρ.19

05,00

17,30

05,00

06,30

08:00

15,00

16,30

18,00

HẠT GÒ VẤP

Quận Gò Vấp

GIÁO XỨ

GỬI THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHI NHIỀU

SÁNG

CHI NHIỀU

1.

BÁC ÁI

144 Nguyễn Thượng Hiền, Ρ.1, Ǫ.Gò Vấp

04,45

17,30

19.00 (T5)

05,00

07,00

17,30

19,00

2.

BẾN CÁT

173/2/3 Dương Quảng Hàm, Ρ.5, Ǫ.Gò Vấp

05,00

18,00

05,00

07,00

17,00

19,00

3.

BẾN HẢI

332/60 Dương Quảng Hàm, Ρ.5, Ǫ.Gò Vấp

05,00

17,30 18:00 (th

05,00

07,00

17,00

4.

TIN ĐỨC

112/11 Phan Văn Trị, Ρ.10, Ǫ.Gò Vấp

17,30

05,00

07,00

17,00

5.

GÒ VẤP

45 Nguyễn Văn Bảo, Ρ.4, Ǫ.Gò Vấp

05,00

18,00

05,00

07,00 08 giờ 00

17,00

6.

HẠNH THÔNG TÂY

53/7 Quang Trung, Ρ.11, Ǫ.Gò Vấp

04,45

17,30

05,00

07,30

09,30

16,00

17,30

19,00

7

VĨNH HIỆP

52 / 382E Quang Trung, Ρ.12, Gò Vấp

17,30

05,30

07,30

17,00

19,00

8.

HOÀ BÌNH

95/645 Nguyễn Kiệm, Ρ.3, Ǫ.Gò Vấp

05,45

17,45

05,00

06,30

08:00

17,30

9.

MÂN CÔI

90 Nguyễn Thái Sơn, Ρ.3, Ǫ. Gò Vấp

04,45

17,45

05,00

06,45

08.30 (thiếu nhi)

15,30

17,45

10.

THÁNH GIUSE

32 Nguyễn Du, Ρ.7, Ǫ.Gò Vấp

05,00

17,00

05,00

06,00

09,30

17,00

11.

XÓM THUỐC

213 Quang Trung, Ρ. 10, Ǫ.Gò Vấp

04,45

17,45

05,00

07,30

16,30

18,00

19,30

HẠT HÓC MÔN

Ǫ.12 + Hóc Môn

GIÁO XỨ

GỬI THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHI NHIỀU

SÁNG

CHI NHIỀU

1.

BA THÔN

5/6 KP.1, Ρ.Thạnh Lộc, Quận 12

05,00

18,15

05,30

07,30

17,30

2.

BÀ ĐIỂM

10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm, Hóc Môn

05,00

17,30

(T5,7)

06,30

17,30

3.

BẠCH ĐẰNG

591 / 𝓐 Khu Phố 3, Ρ.Trung Mỹ Tây,

Ǫ.12

04.30

17,30

05,30

07,00

16,00

18,00

4.

BÙI MÔN

4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông, Ǫ.12

05,00

17,30

05,00

08:00

16,00

17,30

19,00

5.

BỐ MẸ

5

05,00

5h30 chiều

05,30

6

05,30

07,00

7

05,00

5h30 chiều

05,00

07,30

09:00

4 giờ chiều

5h30 chiều

7 giờ tối

8

05,00

5h30 chiều

06,00

08:00

5 giờ chiều

7 giờ tối

9

05,00

5 giờ chiều

05,00

5h30 chiều

10.

05,00

5h30 chiều

05,00

06,30

08:00

4 giờ chiều

5h30 chiều

7 giờ tối

11.

05,30

5h30 chiều

07,00

09:00

5 giờ chiều

GIAO XN

ĐIỀU THỨ

ĐÂY LÀ LÚC NÀY

MÁU

CHIEU

MÁU

CHIEU

05,30

08:00

5h30 chiều

05,00

5h30 chiều

05,00

07,00

3:30 chiều

5 giờ chiều

18h30

04.30

05,30

5 giờ chiều

04.30

05,30

08:00

4 giờ chiều

05,00

6 giờ chiều

05,00

07,00

5 giờ chiều

7 giờ tối

05,00

5 giờ chiều

05,00

06,30

08:00

3 giờ chiều

5 giờ chiều

7 giờ tối

6 giờ chiều

06,00

08:00

6 giờ chiều

6 giờ chiều

05,00

07,00

5 giờ chiều

05,00

05,00

08:00

7 giờ tối

5h30 chiều

05,30

07,30

5 giờ chiều

1A Để 74, Lũy Bán Beach, Ρ.Hiệp Tân, Ǫ.Tân Phú

05,00

05:30

05,00

07.00

05:30

07:00

11.

PHÚ TRUNG

1434 Long Quân, Ρ.11, Ǫ.Tân Bình

05,00

05:30

05,00

07.00

04:30

06:00

12.

CHỈ DUY NHẤT

98/1 Trường Chinh, Ρ.12, Ǫ.Tân Bình

04.30

06:00

05,00

07.00

05:00

13.

Tân Hương

1/30 Tân Hương, Ρ.Tan Quy, Ǫ.Tân Phú

05,00

05:30

05,00

07.00

04:00

05:30

14.

TÂN PHÚ

33/4 Thứ hai, Ρ.Tan Thành, Ǫ.Tân Phú

04.00

05,00

05:45

04.00

05.30

07,15

04:00

05:30

07:00

15.

Đây là lần

35/8 Hoàng Văn Hòe, Ρ.Tan Quy, Ǫ.Tân Phú

04,45

17.15

04.30

07.00

04:00

06:00

16.

khởi động

371 / 35B Trường Chinh, Ρ.14, Ǫ.Tân Bình

05,00

05:30

05,00

07:30

02:30

05:30

17.

VILIGHT TAIN

241bis Trinity, Ρ.12, Ǫ.Tân Bình

05,00

17.15

04.30

06.00

03:00

17.15

18.

GỖ

58/21 Có Nothing Like You, Ρ.Phu Thạnh, Ǫ.Tân Phú

05,00

17.30

05,00

08.00

17,00

19.00

19.

WINE COI

97/41 Ngày hôm qua, Ρ.12, Ǫ.Tân Bình

04.30

17.30

04.30

07.00

16.45

HẠT THỦ ĐỨC

Quan Thăng

GIAO XN

điều

Đây là lần

MÁU

CHIỂU

MÁU

CHIỂU

1

BNH CHIU

50/6 KP.1, Ρ.Binh Chiau, ThĐức

05,00

06:00

04.30

07.00

06:00

2

Bình Thọ

356/20 Tôi không sợ, Thủ Đức

06:00

06.00

06:00

3.

FATIMA Bệnh TRIO

58 5 năm, 2 tháng, 2 tháng trước, 2 months ago

05,00

05:00 Th 7: 16:30

05.30

07:30

04:30

06:30

4

CHÂU BÌNH

470/17 Năm 43, Ρ.Tam Phú, Thīnīc

05,00

05:30

05,00

07,15

04:30

5

HYN LINH

5E 2, Ρ.Linh Trung, ThễĐức

05:30

06.00

08.00

05:30

6

TÌNH YÊU

150B KP.4, Ρ.Binh Chiu, ThĐức

05,00

06:00

05,00

07.00

09.00

04:00

06:00

07:45

7

Thành Khang

220 KP.1, Ρ.Linh Đông, ThĐức

04.30

05:00

04.30

07:30

05:00

8

TAM HÀ

1312 KP.4, Ρ.Tam Phú, ThễĐức

05.30

05:00

04.30

07.00

04:00

06:00

9

TAM HHAI

180 Tam Châu, KP.2, Ρ.Tam Bình, Nước

05,00

6 giờ chiều

05,00

07,00

4 giờ chiều

5h30 chiều

05,00

5 giờ chiều

05,00

07,00

5 giờ chiều

18h30

04.30

5h30 chiều

04.30

07,00

5 giờ chiều

05,30

6 giờ chiều

05,00

07,00

09:00

4 giờ chiều

5h30 chiều

GIAO XN

ĐIỀU THỨ

ĐÂY LÀ LÚC NÀY

MÁU

CHIEU

MÁU

CHIEU

18h30

04.30

07,00

5h30 chiều

5h45 chiều

5h45 chiều

05,30

06,00

04 giờ 00

6 giờ chiều

04 giờ 00

07,00

16:30 chiều

06,00

05,00

6 giờ chiều

05,00

5 giờ chiều

7 giờ tối

04,45

5h45 chiều

04,45

07.15

5h30 chiều

05,00

5h30 chiều

05,00

5h30 chiều

05,00

5h30 chiều

05,00

07,30

5h30 chiều

6 giờ chiều

05,00

6 giờ chiều

04 giờ 00

04 giờ 00

06,00

4 giờ chiều

6 giờ chiều

6 giờ chiều

04.30

5h45 chiều

04.30

08:00

16:30 chiều

6 giờ chiều

6 giờ chiều

05,00

05,00

07,00

6 giờ chiều

43 Trần Hưng Đạo, KP.2, Ρ.Hiệp Phú, Ǫ.9

17,30

07,00

17,00

17.

THIÊN THẦN

600 Khu Phố 4, Phường An Phú, Ǫ.2

18,15

05.15

07.15

18,15

18.

THỦ THIÊM

58 Khu Phố Ι, Ρ.Thủ Thiêm, Ǫ.2

05,00

17,30

05,00

07,00

17,00

XÓM CHIẾU

Ǫ.4 + Ǫ.7 + Н. Nhà Bè + Н. Cần Giờ

GIÁO XỨ

GỬI THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHI NHIỀU

SÁNG

CHI NHIỀU

1.

AN PHÚ

258/7 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Ǫ.7

19,00

(T3,5,7)

06,00

2.

AN TH LẬP ĐÔNG

Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Н.Cần Giờ

05,00

(T2,5)

17,30

(T3,4,6,7)

07,00

17,00

3.

CẦN GIỜ

1932/2 Miễu Nhì, Cần Thạnh, Н.Cần Giờ

17,30

06,00

17,30

4.

ĐỒNG HOÀ

Ấp An Hoà, xã Long Hoà, Н.Cần Giờ

18,30

06,30

18,30

5.

THÁNH GIUSE

114B Ấp Trần Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, Н.Cần Giờ

18,00

19,00

06,00

07,00

18,00

19,00

6.

KHÁNH HỘI

136 Tôn Đản, Ρ.10, Ǫ.4

05,00

17,30

05,30

08:00

17,00

18,30

7.

MẪU TÂM (Q7)

16-18 Phan Huy Thực, Ρ.Tân Kiểng, Ǫ.7

05.15

18,00

05,30

08:00

16,30

18,30

8.

RỖI TẮC

Khu Dân Cư Tân Mỹ, Ρ.Tân Phú, Ǫ.7

18,30

(T3,5,7)

08.30

9.

MÙI KHÔI

295 Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Đông, Ǫ.7

05,30

(T7)

17,30

06,00

08:00

17,30

10.

PHÚ XUÂN

6 Khóm 2, Khu phố 6, Nhà Bè

05,00

07,00

17,30

11.

THUẬN PHÁT

253 Trần Xuân Soạn, Ρ.Tân Kiểng, Ǫ.7

05,00 Thứ 2 chỉ có lễ sáng

18,00

05,30

07,45

17,00 19 giờ 00

12.

VĨNH HỘI

158 Bến Vân Đồn, Ρ.6, Ǫ.4

05,00

17,00

05,00

07,00

15,00

17,00

19,00

13.

MẪU TÂM (Q4)

72 Cù Lao Kiệu, Ρ.1, Ǫ.4

17,30

(T6)

07,00

14.

XÓM CHIẾU

92B / 20 bis Tôn Thất Thuyết, Ρ.16, Ǫ.4

04,45

17,30

04,45

06,00

07.15

16,00

17,30

19,00

XÓM thành

Ǫ. Gò Vấp

GIÁO XỨ

GỬI THƯỜNG

CHÚA NHẬT

SÁNG

CHI NHIỀU

SÁNG

CHI NHIỀU

1.

AN NHƠN

15/173 Lê Hoàng Phái, Ρ.17, Gò vấp

04,45

18,00

05,00

07,00

16,00

18,00

2.

BẮC DŨNG

31/330 Thống Nhất, Ρ.15, Gò vấp

04.30

16,30

04 giờ 00

06,30

15,45

3.

ĐỨC MẸ HCG

5/82 Lê Đức Thọ, Ρ.15, Gò vấp

05,00

18,00

05,00

08:00

17,30

19,00

4.

HÀ ĐÔNG

530 Thống Nhất, Ρ.16, Gò vấp

04.15

17,00

05,00

07,00

17,00

19,00

5.

HÀ NỘI

49/7 Thống Nhất, Ρ.13, Gò vấp

04.15

17,15

04.15

05,30

06,30

16,30

19,00

6.

HOÀNG MAI

18/368 Lê Đức Thọ, Ρ.15, Gò vấp

04.30

09.30 (T7)

16,45

17,45

04.30

06,30

08.30

15,45

17,00

19,00

7.

AN mã

41/1 Phạm Văn Chiêu, Ρ.13, Gò vấp

04 giờ 00

17,15

04 giờ 00

06,00

16,00

8.

LAM SƠN

106/1124 Lê Đức Thọ, Ρ.13, Gò vấp

04.30

17,00

04.30

06,00

16,30

9.

LẠNG SƠN

25/1 Lê Đức Thọ, Ρ.16, Gò vấp

04,45

17,00

04.30

06,00

07,30

17,00

19,00

10.

NỮ VƯƠNG HOÀ BÌNH

62/3 Lê Đức Thọ, Ρ.13, Gò vấp

04,45

17,45

18.00 (T5)

04,45

06.15

17,15

19,00

11.

TÂN HƯNG

2/43, Lê Đức Thọ Ρ.15, Gò vấp

04 giờ 00

17,30

04 giờ 00

06,00

16,30

12.

THÁI BÌNH

48/16 Thống Nhất, Ρ.13, Gò vấp

04.15

17,30

04.15

07,00

15,00

17,00

13.

THẠCH ĐÀ

1/1 Phạm Văn Chiêu, Ρ.12, Gò vấp

04.30

17,30

19,00 (T5,7)

04.30

06,00

07,30

16,00

17,30

19,00

14.

TRUNG BẮC

18/358 Lê Đức Thọ, Ρ.15, Gò vấp

04.15

17,00

04 giờ 00

06,00

16,30

15.

TỬ ĐÌNH

20/233 Thống Nhất, Ρ.15, Gò vấp

04.15

17,00

04.15

06.15

16,00

19,00

Giáo phận Huế

(20/11/2010)

Giáo phận Đà Lạt

(20/11/2010)

Giáo phận Đà Nẵng

(20/11/2010)

Tp Nha Trang

(20/11/2010)

Giáo phận Bà Rịa – Vũng Tàu

(20/11/2010)

Giờ Lễ tại các Nhà Thờ của TGP. Hà Nội

​​(20/11/2010)

Từ khóa » Giờ Lễ Nhà Thờ đồng Tiến 24/12