Giờ Lễ Tại Các Nhà Thờ Của TGP. SÀI GÒN - Jetstartour
Có thể bạn quan tâm
GIỜ LỄ
TẠI CÁC GIÁO XỨ
GIÁO PHẬN SÀI GÒN
HẠT BÌNH AN Quận 8 – Н. Bình Chánh
GIÁO XỨ – ĐỊA CHỈ
NGÀY THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHIỀU
SÁNG
CHIỀU
1.
BÌNH AN
2287 Phạm Thế Hiển, Ρ.6,
Ǫ.8
04.30
17.00
04.30
06.00
07.30
16.00
18.00
2.
BÌNH AN THƯỢNG
2903 Phạm Thế Hiển,
Ρ.
7,
Ǫ.8
04.45
17.30
04.45
07.00
17.30
3.
BÌNH ĐÔNG
119 Bến Mễ Cốc, Ρ.15, Ǫ.8
05.00
17.30
18.00(T5,7)
05.00
07.00
17.00
4.
BÌNH HƯNG
A24/09, Quốc lộ 50, Ấp 1, xã Bình Hưng, Bình Chánh
05.00
17.30
07.30
16.30
5.
BÌNH MINH
132/69B Bến Bình Đông, Ρ.14, Ǫ.8
18.00
07.30
16.00
6.
BÌNH SƠN
3012 Phạm Thế Hiển, Ρ.7, Ǫ.8
05.00
18.00
05.00
07.00
18.00
7.
BÌNH THÁI
1755 Phạm Thế Hiển, Ρ.6, Ǫ.8
04.30
17.45
04.30
06.15
07.30
16.00
18.00
8.
BÌNH THUẬN
3131 Phạm Thế Hiển, Ρ.7, Ǫ.8
05.00
17.30
05.00
07.15
17.00
9.
BÌNH XUYÊN
68 Dương Bá Trạc, Ρ.2, Ǫ.8
17.30
05.00
07.15
17.00
10.
CHÁNH HƯNG
45 đường 15 Phạm Thế Hiển, Ρ.4, Ǫ.8
17.30
06.00
17.30
11.
HƯNG PHÚ
100-102 Bến Nguyễn Duy,
Ρ.
9,
Ǫ.8
17.30
07.30
18.00
12.
MÔNG TRIỆU
11E Phạm Thế Hiển, Dạ Nam, Cầu chữ У, Ρ.3, Ǫ.8
18.00
06.00
08.00
18.00
13.
NAM HẢI
277 Chánh Hưng, Ρ.4, Ǫ.8
05.00
17.30
19.30(T7)
05.30
07.30
16.00
18.00 19:30
HẠT CHÍ HOÀ
Quận Tân Bình
GIÁO XỨ
NGÀY THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHIỀU
SÁNG
CHIỀU
1.
AN LẠC
15/2 CMT8, Ρ.5, Ǫ.Tân Bình
05.00
17.15
04.30
05.45
07.15
16.00
17.00
18.15
2.
THÁNH ANTÔN
189/13/3 CMT8, Ρ.7, Tân Bình
17.30
07.00
17.00
3.
TÔI SẼ THẤT BẠI
149 Banh Heaven, Ρ.7, Prison
05,00
5h30 chiều
05,00
06,30
08:00
3 giờ chiều
4 giờ chiều
6 giờ chiều
4
TÌNH YÊU
28 Long Hang, Ρ.7, Tù nhân
05,00
5h30 chiều
04,45
06,00
07.15
5 giờ chiều
5
QUẦN ÁO HANG
58/6 Trẻ em, Ρ.6, Nhà tù
04.30
5h30 chiều
04.30
06,00
5h30 chiều
6
THỜI GIAN
389 Hoàng Thiên, Ρ.2, Tân Bình
05,30
6 giờ chiều
05,30
07,30
5 giờ chiều
18h30
7
NAM HOÀ
35/40/9 Đ. Đất Thanh, Ρ.6, Tù nhân
04.30
5h30 chiều
04.30
07,00
3:30 chiều
5h30 chiều
8
HỌ TÊN
168/50 CMT8, Ρ.5, Prisoner
05,00
5h30 chiều
05,00
07,00
5h30 chiều
9
THE HOÀ HOÀ
25/18 Mẩu chuyện về con rắn, Ρ.6, Nhà tù
05,30
5 giờ chiều
18h30 (T5)
04.30
06,00
07,30
16:30 chiều
10.
CÔNG VIỆC
130/54 Mẩu chuyện về con rắn, Ρ.7, Nhà tù
05,00
6 giờ chiều
05,00
07,00
5 giờ chiều
11.
TÌNH YÊU
1392 Hoàng Văn Thụ, Ρ.4, Tân Bình
05,00
5h30 chiều
05,00
07,00
5h30 chiều
12.
TÂN CHÍ LINH
6/25 Chẳng Có Gì Như Em, Ρ.3, Tân Bình
05,00
5 giờ chiều
18h30 (T5)
5h30 chiều (T7)
05,00
07,30
4 giờ chiều
5h30 chiều
13.
CHỈ BẮT ĐẦU
387 Mẹ Trời, Ρ.2, Tân Bình
05,00
6 giờ chiều
05,00
07,00
16:30 chiều
6 giờ chiều
14.
SỰ THẤT BẠI
320/456 CMT8, Ρ.5, Tù nhân
5h30 chiều
6 giờ chiều (T5)
06,00
07,30
5h30 chiều
7 giờ tối
15.
VINH GIAI ĐOẠN 6 – NGHĨA HOÀ
1/10/2 10:00 SA, Ρ.6, Nhà tù
04.30
5 giờ chiều
04.30
06,30
4 giờ chiều
6 giờ chiều
16.
VĨNH STI – ÔNG TẠ
154/333 Họ là khung trời, Ρ.3, Ǫ.Tân Bình
04.30
4 giờ chiều
04.30
07,30
4 giờ chiều
18h30
17.
DỰ ĐOÁN
5/27 Bành Văn Trân, Ρ.6, Tân Bình
04,20
5 giờ chiều
04.30
06,30
09:00
17,00
TÔI YÊU BẠN
Quý 5 + Quý 6
GIAO XN
ĐIỀU THỨ
ĐÂY LÀ LÚC NÀY
MÁU
CHIEU
MÁU
CHIEU
1
HỌ LÀ BÌNH
4 An Bình, Ρ.5, Ǫ.5
05,30
6 giờ chiều
06,00
07,00
(Trắng)
5h30 chiều
2
BNH PHƯỚC
634 Flying Chi, Ρ.8, Ǫ.5
6 giờ chiều
05,00
07,00
5 giờ chiều
3.
CHỢ QUAN
120 Trần Bình Trọng,
Ρ.
2, Ǫ.5
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
16,30
18,00
4.
HIỂN LINH
582 Kinh Dương Vương, Ρ.13, Ǫ.6
17,00
06,00
08:00
16,30
5.
TH JEANNE 𝓓-ARC
116B Hùng Vương, Ρ.9, Ǫ.5
05,00
17,00
05,00
07,00 09 giờ 00
16,00
6.
MAI KHÔI
48/39 Bến Hàm Tử, Ρ.1, Ǫ.5
17,30
06,30
17,00
7.
TH PHANXICÔ Ҳ.
25 Học Lạc, Ρ.14, Ǫ.5
05,30
17,30
18,30 (T7)
19,30 (T7)
05,30
07,00
08.30
16,00
17,00
ĐỊNH ĐỊNH HẠT GIA
Quận Bình Thạnh – Quân Gò Vấp
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BÌNH HOÀ
93/9 Nơ Trang Long, Ρ.11, Ǫ.Bình Thạnh
17,00
05,30
07,30
18,00
2.
05,30
(2,4,6)
17,30
(3,5,7)
06,30
16,30
3.
BÌNH LỢI
453 Nơ Trang Long, Ρ.13, Ǫ.Bình Thạnh
05,00
17,30 18:00 (chiều thứ 5)
05,00
07,00
17,00 19:00 (di dân)
4.
CHÍNH LỘ
45 / 4N Điện Biên Phủ, Ρ.15, Ǫ.Bình Thạnh
05,00
17,30
05,00
07,00
17,30
5.
VÔ NHIỄM
4Bis Hoàng Hoa Thám, Ρ.7,
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
15,00
17,30
6.
ĐỊNH ĐỊNH
280 Bùi Hữu Nghĩa, Ρ.2
04,45
17,30
04.30
05,30
07,00
08.30
16,30
18,30
7.
HÀNG XANH
76 Bạch Đằng, Ρ.24
05,00
17,30
05,00
06,00
07,00
16,30
18,00
8.
HIỂN LINH
5 GH Ngô Tất Tố, Ρ.22
05,00
17,15
05,00
07,00
17,15
9.
KỸ THUẬT MÔNG
78 Nguyễn Cửu Vân, Ρ.17
18,00
06,00
08:00
18,00
10.
Họ NỮ VƯƠNG HÒA BÌNH
16-20 Trường Sa, Ρ.17, Ǫ.Bình Thạnh
05.15
06,00
11.
И.𝓓.KHANG
195/29 XVNT, Ρ.17
05,00
17,45
05,00
07,30
17,45
12.
PHÚ HIỀN
214 / 57bis Vạn Kiếp, Ρ.3
05,00
17,30
05,00
07,30
17,30
13.
THÀNH ĐÀ
801/67 XVNT, Ρ.26
05,00
17,30
05,30
07,30
17,00
18,30
14.
THÁNH TỊNH
47/57 Nguyễn Văn Đậu, Ρ.6
17,00
05,00
06,30
16,30
15.
THỊ NGHÈ
22B Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ρ.19
05,00
17,30
05,00
06,30
08:00
15,00
16,30
18,00
HẠT GÒ VẤP
Quận Gò Vấp
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BÁC ÁI
144 Nguyễn Thượng Hiền, Ρ.1, Ǫ.Gò Vấp
04,45
17,30
19.00 (T5)
05,00
07,00
17,30
19,00
2.
BẾN CÁT
173/2/3 Dương Quảng Hàm, Ρ.5, Ǫ.Gò Vấp
05,00
18,00
05,00
07,00
17,00
19,00
3.
BẾN HẢI
332/60 Dương Quảng Hàm, Ρ.5, Ǫ.Gò Vấp
05,00
17,30 18:00 (th
05,00
07,00
17,00
4.
TIN ĐỨC
112/11 Phan Văn Trị, Ρ.10, Ǫ.Gò Vấp
17,30
05,00
07,00
17,00
5.
GÒ VẤP
45 Nguyễn Văn Bảo, Ρ.4, Ǫ.Gò Vấp
05,00
18,00
05,00
07,00 08 giờ 00
17,00
6.
HẠNH THÔNG TÂY
53/7 Quang Trung, Ρ.11, Ǫ.Gò Vấp
04,45
17,30
05,00
07,30
09,30
16,00
17,30
19,00
7
VĨNH HIỆP
52 / 382E Quang Trung, Ρ.12, Gò Vấp
17,30
05,30
07,30
17,00
19,00
8.
HOÀ BÌNH
95/645 Nguyễn Kiệm, Ρ.3, Ǫ.Gò Vấp
05,45
17,45
05,00
06,30
08:00
17,30
9.
MÂN CÔI
90 Nguyễn Thái Sơn, Ρ.3, Ǫ. Gò Vấp
04,45
17,45
05,00
06,45
08.30 (thiếu nhi)
15,30
17,45
10.
THÁNH GIUSE
32 Nguyễn Du, Ρ.7, Ǫ.Gò Vấp
05,00
17,00
05,00
06,00
09,30
17,00
11.
XÓM THUỐC
213 Quang Trung, Ρ. 10, Ǫ.Gò Vấp
04,45
17,45
05,00
07,30
16,30
18,00
19,30
HẠT HÓC MÔN
Ǫ.12 + Hóc Môn
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
BA THÔN
5/6 KP.1, Ρ.Thạnh Lộc, Quận 12
05,00
18,15
05,30
07,30
17,30
2.
BÀ ĐIỂM
10/8 Ấp Trung Lân, Bà Điểm, Hóc Môn
05,00
17,30
(T5,7)
06,30
17,30
3.
BẠCH ĐẰNG
591 / 𝓐 Khu Phố 3, Ρ.Trung Mỹ Tây,
Ǫ.12
04.30
17,30
05,30
07,00
16,00
18,00
4.
BÙI MÔN
4/2 Ấp Tân Tiến, Xuân Thới Đông, Ǫ.12
05,00
17,30
05,00
08:00
16,00
17,30
19,00
5.
BỐ MẸ
5
05,00
5h30 chiều
05,30
6
05,30
07,00
7
05,00
5h30 chiều
05,00
07,30
09:00
4 giờ chiều
5h30 chiều
7 giờ tối
8
05,00
5h30 chiều
06,00
08:00
5 giờ chiều
7 giờ tối
9
05,00
5 giờ chiều
05,00
5h30 chiều
10.
05,00
5h30 chiều
05,00
06,30
08:00
4 giờ chiều
5h30 chiều
7 giờ tối
11.
05,30
5h30 chiều
07,00
09:00
5 giờ chiều
GIAO XN
ĐIỀU THỨ
ĐÂY LÀ LÚC NÀY
MÁU
CHIEU
MÁU
CHIEU
05,30
08:00
5h30 chiều
05,00
5h30 chiều
05,00
07,00
3:30 chiều
5 giờ chiều
18h30
04.30
05,30
5 giờ chiều
04.30
05,30
08:00
4 giờ chiều
05,00
6 giờ chiều
05,00
07,00
5 giờ chiều
7 giờ tối
05,00
5 giờ chiều
05,00
06,30
08:00
3 giờ chiều
5 giờ chiều
7 giờ tối
6 giờ chiều
06,00
08:00
6 giờ chiều
6 giờ chiều
05,00
07,00
5 giờ chiều
05,00
05,00
08:00
7 giờ tối
5h30 chiều
05,30
07,30
5 giờ chiều
1A Để 74, Lũy Bán Beach, Ρ.Hiệp Tân, Ǫ.Tân Phú
05,00
05:30
05,00
07.00
05:30
07:00
11.
PHÚ TRUNG
1434 Long Quân, Ρ.11, Ǫ.Tân Bình
05,00
05:30
05,00
07.00
04:30
06:00
12.
CHỈ DUY NHẤT
98/1 Trường Chinh, Ρ.12, Ǫ.Tân Bình
04.30
06:00
05,00
07.00
05:00
13.
Tân Hương
1/30 Tân Hương, Ρ.Tan Quy, Ǫ.Tân Phú
05,00
05:30
05,00
07.00
04:00
05:30
14.
TÂN PHÚ
33/4 Thứ hai, Ρ.Tan Thành, Ǫ.Tân Phú
04.00
05,00
05:45
04.00
05.30
07,15
04:00
05:30
07:00
15.
Đây là lần
35/8 Hoàng Văn Hòe, Ρ.Tan Quy, Ǫ.Tân Phú
04,45
17.15
04.30
07.00
04:00
06:00
16.
khởi động
371 / 35B Trường Chinh, Ρ.14, Ǫ.Tân Bình
05,00
05:30
05,00
07:30
02:30
05:30
17.
VILIGHT TAIN
241bis Trinity, Ρ.12, Ǫ.Tân Bình
05,00
17.15
04.30
06.00
03:00
17.15
18.
GỖ
58/21 Có Nothing Like You, Ρ.Phu Thạnh, Ǫ.Tân Phú
05,00
17.30
05,00
08.00
17,00
19.00
19.
WINE COI
97/41 Ngày hôm qua, Ρ.12, Ǫ.Tân Bình
04.30
17.30
04.30
07.00
16.45
HẠT THỦ ĐỨCQuan Thăng
GIAO XN
điều
Đây là lần
MÁU
CHIỂU
MÁU
CHIỂU
1
BNH CHIU
50/6 KP.1, Ρ.Binh Chiau, ThĐức
05,00
06:00
04.30
07.00
06:00
2
Bình Thọ
356/20 Tôi không sợ, Thủ Đức
06:00
06.00
06:00
3.
FATIMA Bệnh TRIO
58 5 năm, 2 tháng, 2 tháng trước, 2 months ago
05,00
05:00 Th 7: 16:30
05.30
07:30
04:30
06:30
4
CHÂU BÌNH
470/17 Năm 43, Ρ.Tam Phú, Thīnīc
05,00
05:30
05,00
07,15
04:30
5
HYN LINH
5E 2, Ρ.Linh Trung, ThễĐức
05:30
06.00
08.00
05:30
6
TÌNH YÊU
150B KP.4, Ρ.Binh Chiu, ThĐức
05,00
06:00
05,00
07.00
09.00
04:00
06:00
07:45
7
Thành Khang
220 KP.1, Ρ.Linh Đông, ThĐức
04.30
05:00
04.30
07:30
05:00
8
TAM HÀ
1312 KP.4, Ρ.Tam Phú, ThễĐức
05.30
05:00
04.30
07.00
04:00
06:00
9
TAM HHAI
180 Tam Châu, KP.2, Ρ.Tam Bình, Nước
05,00
6 giờ chiều
05,00
07,00
4 giờ chiều
5h30 chiều
05,00
5 giờ chiều
05,00
07,00
5 giờ chiều
18h30
04.30
5h30 chiều
04.30
07,00
5 giờ chiều
05,30
6 giờ chiều
05,00
07,00
09:00
4 giờ chiều
5h30 chiều
GIAO XN
ĐIỀU THỨ
ĐÂY LÀ LÚC NÀY
MÁU
CHIEU
MÁU
CHIEU
18h30
04.30
07,00
5h30 chiều
5h45 chiều
5h45 chiều
05,30
06,00
04 giờ 00
6 giờ chiều
04 giờ 00
07,00
16:30 chiều
06,00
05,00
6 giờ chiều
05,00
5 giờ chiều
7 giờ tối
04,45
5h45 chiều
04,45
07.15
5h30 chiều
05,00
5h30 chiều
05,00
5h30 chiều
05,00
5h30 chiều
05,00
07,30
5h30 chiều
6 giờ chiều
05,00
6 giờ chiều
04 giờ 00
04 giờ 00
06,00
4 giờ chiều
6 giờ chiều
6 giờ chiều
04.30
5h45 chiều
04.30
08:00
16:30 chiều
6 giờ chiều
6 giờ chiều
05,00
05,00
07,00
6 giờ chiều
43 Trần Hưng Đạo, KP.2, Ρ.Hiệp Phú, Ǫ.9
17,30
07,00
17,00
17.
THIÊN THẦN
600 Khu Phố 4, Phường An Phú, Ǫ.2
18,15
05.15
07.15
18,15
18.
THỦ THIÊM
58 Khu Phố Ι, Ρ.Thủ Thiêm, Ǫ.2
05,00
17,30
05,00
07,00
17,00
XÓM CHIẾU
Ǫ.4 + Ǫ.7 + Н. Nhà Bè + Н. Cần Giờ
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
AN PHÚ
258/7 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Ǫ.7
19,00
(T3,5,7)
06,00
2.
AN TH LẬP ĐÔNG
Ấp An Hòa, Xã An Thới Đông, Н.Cần Giờ
05,00
(T2,5)
17,30
(T3,4,6,7)
07,00
17,00
3.
CẦN GIỜ
1932/2 Miễu Nhì, Cần Thạnh, Н.Cần Giờ
17,30
06,00
17,30
4.
ĐỒNG HOÀ
Ấp An Hoà, xã Long Hoà, Н.Cần Giờ
18,30
06,30
18,30
5.
THÁNH GIUSE
114B Ấp Trần Hưng Đạo, Tam Thôn Hiệp, Н.Cần Giờ
18,00
19,00
06,00
07,00
18,00
19,00
6.
KHÁNH HỘI
136 Tôn Đản, Ρ.10, Ǫ.4
05,00
17,30
05,30
08:00
17,00
18,30
7.
MẪU TÂM (Q7)
16-18 Phan Huy Thực, Ρ.Tân Kiểng, Ǫ.7
05.15
18,00
05,30
08:00
16,30
18,30
8.
RỖI TẮC
Khu Dân Cư Tân Mỹ, Ρ.Tân Phú, Ǫ.7
18,30
(T3,5,7)
08.30
9.
MÙI KHÔI
295 Huỳnh Tấn Phát, Tân Thuận Đông, Ǫ.7
05,30
(T7)
17,30
06,00
08:00
17,30
10.
PHÚ XUÂN
6 Khóm 2, Khu phố 6, Nhà Bè
05,00
07,00
17,30
11.
THUẬN PHÁT
253 Trần Xuân Soạn, Ρ.Tân Kiểng, Ǫ.7
05,00 Thứ 2 chỉ có lễ sáng
18,00
05,30
07,45
17,00 19 giờ 00
12.
VĨNH HỘI
158 Bến Vân Đồn, Ρ.6, Ǫ.4
05,00
17,00
05,00
07,00
15,00
17,00
19,00
13.
MẪU TÂM (Q4)
72 Cù Lao Kiệu, Ρ.1, Ǫ.4
17,30
(T6)
07,00
14.
XÓM CHIẾU
92B / 20 bis Tôn Thất Thuyết, Ρ.16, Ǫ.4
04,45
17,30
04,45
06,00
07.15
16,00
17,30
19,00
XÓM thành
Ǫ. Gò Vấp
GIÁO XỨ
GỬI THƯỜNG
CHÚA NHẬT
SÁNG
CHI NHIỀU
SÁNG
CHI NHIỀU
1.
AN NHƠN
15/173 Lê Hoàng Phái, Ρ.17, Gò vấp
04,45
18,00
05,00
07,00
16,00
18,00
2.
BẮC DŨNG
31/330 Thống Nhất, Ρ.15, Gò vấp
04.30
16,30
04 giờ 00
06,30
15,45
3.
ĐỨC MẸ HCG
5/82 Lê Đức Thọ, Ρ.15, Gò vấp
05,00
18,00
05,00
08:00
17,30
19,00
4.
HÀ ĐÔNG
530 Thống Nhất, Ρ.16, Gò vấp
04.15
17,00
05,00
07,00
17,00
19,00
5.
HÀ NỘI
49/7 Thống Nhất, Ρ.13, Gò vấp
04.15
17,15
04.15
05,30
06,30
16,30
19,00
6.
HOÀNG MAI
18/368 Lê Đức Thọ, Ρ.15, Gò vấp
04.30
09.30 (T7)
16,45
17,45
04.30
06,30
08.30
15,45
17,00
19,00
7.
AN mã
41/1 Phạm Văn Chiêu, Ρ.13, Gò vấp
04 giờ 00
17,15
04 giờ 00
06,00
16,00
8.
LAM SƠN
106/1124 Lê Đức Thọ, Ρ.13, Gò vấp
04.30
17,00
04.30
06,00
16,30
9.
LẠNG SƠN
25/1 Lê Đức Thọ, Ρ.16, Gò vấp
04,45
17,00
04.30
06,00
07,30
17,00
19,00
10.
NỮ VƯƠNG HOÀ BÌNH
62/3 Lê Đức Thọ, Ρ.13, Gò vấp
04,45
17,45
18.00 (T5)
04,45
06.15
17,15
19,00
11.
TÂN HƯNG
2/43, Lê Đức Thọ Ρ.15, Gò vấp
04 giờ 00
17,30
04 giờ 00
06,00
16,30
12.
THÁI BÌNH
48/16 Thống Nhất, Ρ.13, Gò vấp
04.15
17,30
04.15
07,00
15,00
17,00
13.
THẠCH ĐÀ
1/1 Phạm Văn Chiêu, Ρ.12, Gò vấp
04.30
17,30
19,00 (T5,7)
04.30
06,00
07,30
16,00
17,30
19,00
14.
TRUNG BẮC
18/358 Lê Đức Thọ, Ρ.15, Gò vấp
04.15
17,00
04 giờ 00
06,00
16,30
15.
TỬ ĐÌNH
20/233 Thống Nhất, Ρ.15, Gò vấp
04.15
17,00
04.15
06.15
16,00
19,00
Giáo phận Huế
(20/11/2010)
Giáo phận Đà Lạt
(20/11/2010)
Giáo phận Đà Nẵng
(20/11/2010)
Tp Nha Trang
(20/11/2010)
Giáo phận Bà Rịa – Vũng Tàu
(20/11/2010)
Giờ Lễ tại các Nhà Thờ của TGP. Hà Nội
(20/11/2010)
Từ khóa » Giờ Lễ Nhà Thờ đồng Tiến 24/12
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Giáo Xứ Đồng Tiến, (TP.HCM)
-
Giờ Lễ Nhà Thờ Đồng Tiến 54 Thành Thái, P.12, Quận 10 Tp Hcm ...
-
Nhà Thờ Đồng Tiến-Saigon - Home | Facebook
-
Giáo Xứ Đồng Tiến - TGP SÀI GÒN
-
Lịch Giờ Lễ Nhà Thờ Giáo Xứ Đồng Tiến Năm 2022
-
Giáo Phận Phan Thiết Nhà Thờ Giáo Xứ Đồng Tiến
-
Tổng Giáo Phận Sài Gòn Nhà Thờ Giáo Xứ Đồng Tiến
-
Top 19 Giờ Lễ đồng Tiến Mới Nhất 2022 - Ta
-
Giờ Lễ Giáng Sinh Tại Các Nhà Thờ Tphcm
-
Chi Tiết Giờ Lễ Phục Sinh 2022 Giáo Phận Sài Gòn Mới Nhất
-
Giờ Lễ Giáng Sinh Tại Các Nhà Thờ TPHCM, Hà Nội Và Tỉnh Thành Khác
-
Giờ Lễ Giáng Sinh Tại Các Nhà Thờ ở Sài Gòn Năm 2021 đầy đủ Nhất
-
GIỜ CỬ HÀNH THÁNH LỄ CHÚA NHẬT | Giáo Phận Bà Rịa