bail. verb noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · hands up! Hãy giơ tay lên nếu bạn biết đây là ai. Keep your hands up, if you know who this is. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
(put your) hands up! ai trả lời được thì mau giơ tay lên! hands up anyone who knows the answer! ai đồng ý thì giơ tay lên! hands up ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "giơ tay lên" trong tiếng Anh. giơ tay lên {động}. EN. volume_up · raise one's hand. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "giơ tay lên" · Put your arms up, now! · Hands up. · Hold up your hand up. · Put your hands up. · Throw up your hands! · Raise your hands! · Put your ...
Xem chi tiết »
GIƠ TAY LÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · raise your hand · put your hands up · lift up my hands · raise your hands · put your hand up · lift up my hand.
Xem chi tiết »
Bỏ vũ khí của anh xuống và giơ tay lên nếu không anh sẽ bị bắn! · Put your weapon down and raise your hands up or you will be shot!
Xem chi tiết »
giơ tay Dịch Sang Tiếng Anh Là ; giơ tay biểu quyết /gio tay bieu quyet/ ; giơ tay đánh /gio tay danh/ ; giơ tay lên /gio tay len/ ; thường bằng cách giơ tay vẫy / ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Giơ tay lên Tiếng Anh đọc là gì ; 1. Mau ·, giơ tay lên, mấy tên phá phách này. Put your arms up, now ! ; 2. ·! Hands up. ; 3. ·. Hold up your hand up . ; 4. Hãy ·.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · giơ tay Dịch Sang Tiếng Anh Là+ to put up one's hand; to raise one's hand = giơ tay trước khi phát biểu to put up/raise one's hand before ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Bài viết về giơ tay lên trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. giơ tay lên. (put your) ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... giơ tay lên ... Xem định nghĩa của hands up! trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Look at the board: Nhìn lên bảng. Write on the board: Vết lên bảng. Dictate a sentence: Đọc một câu. Copy the word: Hãy chép từ này. Take notes: Ghi chú.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Giơ Tay Lên Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề giơ tay lên bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu