giơ tay lên - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. giơ tay lên. (put your) hands up! ai trả lời được thì mau giơ tay lên! hands up anyone who knows the answer! ai đồng ý thì giơ tay lên!
Xem chi tiết »
Nghĩa của "giơ tay lên" trong tiếng Anh. giơ tay lên {động}. EN. volume_up · raise one's hand. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
giơ tay Dịch Sang Tiếng Anh Là+ to put up ones hand; to raise ones hand = giơ tay trước khi phát biểu to put up/raise ones hand ...
Xem chi tiết »
Đừng giơ 2 tay lên khi ra ngoài trừ khi chúng bắt được cả 2 chúng ta. · Don't go out with your hands up only if they will capture both of us.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · giơ tay Dịch Sang Tiếng Anh Là+ to put up one's hand; to raise one's hand = giơ tay trước khi phát biểu to put up/raise one's hand before ...
Xem chi tiết »
Raise your arms, please . 9. Bước ra và giơ tay lên. Come out with your hands up . 10. Bước ra và giơ ...
Xem chi tiết »
Nếu thiết bị điện thoại hay máy tính bảng Samsung phát ra âm thanh đọc to thành tiếng mỗi lần bạn chạm vào màn hình cảm ứng thì thiết bị của bạn đang mở ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, biểu tượng V chỉ mang nghĩa trên nếu bạn để lòng bàn tay hướng ra ngoài. Nếu đang ở Anh hay Úc mà bạn vô thức để lòng bàn tay úp vào trong thì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Giơ Tay Lên Chuyển Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề giơ tay lên chuyển sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu