Giở - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zə̰ː˧˩˧ | jəː˧˩˨ | jəː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəː˧˩ | ɟə̰ːʔ˧˩ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𧿨: trở, quặt, giở
- 啫: trả, dã, dạ, dỡ, chả, giã, nhả, giở, giỡ
- 𢷣: rỡ, gỡ, gở, đỡ, dỡ, dở, giữ, hững, giở, nhỡ
- 𡁎: dỡ, dở, giở, nhử
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- giờ
- giộ
- giồ
- gió
- giò
- giơ
- giỗ
- giô
- giỏ
- gio
Động từ
giở
- Mở một vật gì đang xếp. Giở sách. Giở áo ra mặc.
- Biến đổi từ tốt sang xấu. Giở chứng. Giở quẻ.
Đồng nghĩa
- trở
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “giở”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dã Giò Hay Giã Giò
-
Giã Giò Hay Dã Giò: Từ Nào Mới Là Chính Xác?
-
“Giã Giò” Hay “Dã Giò” Là Từ Đúng Chính Tả?
-
Giã Giò Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "giã" - Là Gì? - Vtudien
-
“Dã” Hay “giã”? - Báo điện Tử Bình Định
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Giã Giò Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Giã ...
-
Giã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Giã Giò Nghĩa Là Gì - .vn
-
Con Hãy điền Giã , Dã Hoặc Rã Vào Chỗ Trống Thích Hợp:
-
Lúng Túng Khi “cùng Con Học Lớp 1” - Tuổi Trẻ Online
-
Top 15 Giã Và Dã 2022
-
'giã Gạo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Top 14 Dã Giò Chả