Giỏi Giang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- giỏi giang
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
giỏi giang tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ giỏi giang trong tiếng Trung và cách phát âm giỏi giang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ giỏi giang tiếng Trung nghĩa là gì.
giỏi giang (phát âm có thể chưa chuẩn)
干练 《又有才能又有经验。》anh ấy (phát âm có thể chưa chuẩn) 干练 《又有才能又有经验。》anh ấy quả là một người có tài giỏi giang. 他的确是一个精明干练的人才。高明 《(见解、技能)高超。》精干 《精明强干。》能干 《有才能, 会办事。》三头六臂 《比喻了不起的本领。》一把手 《能干的人。也说一把好手。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ giỏi giang hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chèn cưa tiếng Trung là gì?
- phòng ăn tiếng Trung là gì?
- riêng mình tiếng Trung là gì?
- châm cứu bằng xung điện tiếng Trung là gì?
- chấm hết tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của giỏi giang trong tiếng Trung
干练 《又有才能又有经验。》anh ấy quả là một người có tài giỏi giang. 他的确是一个精明干练的人才。高明 《(见解、技能)高超。》精干 《精明强干。》能干 《有才能, 会办事。》三头六臂 《比喻了不起的本领。》一把手 《能干的人。也说一把好手。》
Đây là cách dùng giỏi giang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ giỏi giang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 干练 《又有才能又有经验。》anh ấy quả là một người có tài giỏi giang. 他的确是一个精明干练的人才。高明 《(见解、技能)高超。》精干 《精明强干。》能干 《有才能, 会办事。》三头六臂 《比喻了不起的本领。》一把手 《能干的人。也说一把好手。》Từ điển Việt Trung
- khích tiếng Trung là gì?
- lớp mang tấm tiếng Trung là gì?
- khả năng thanh toán nhanh quick ratio tiếng Trung là gì?
- chương trình du lịch tiếng Trung là gì?
- kịch bản phân cảnh tiếng Trung là gì?
- khọt khẹt tiếng Trung là gì?
- có tiếng không có miếng tiếng Trung là gì?
- gần đến giờ tiếng Trung là gì?
- Đồng Nai tiếng Trung là gì?
- trứng vịt lộn tiếng Trung là gì?
- bền vững trong quan hệ tiếng Trung là gì?
- Cốm Vòng tiếng Trung là gì?
- lượng bạc tiếng Trung là gì?
- trừ bỏ tiếng Trung là gì?
- thân bằng tiếng Trung là gì?
- phát bệnh tiếng Trung là gì?
- gian lao tiếng Trung là gì?
- cử tiếng Trung là gì?
- lê táo một loại lê tiếng Trung là gì?
- phá cửa tiếng Trung là gì?
- máy thùa khuy đầu bằng tiếng Trung là gì?
- xích bần tiếng Trung là gì?
- sự lưu thông của máu tiếng Trung là gì?
- không tinh thần tiếng Trung là gì?
- soạn giả tiếng Trung là gì?
- khăn ha đa tiếng Trung là gì?
- đồ uống rượu tiếng Trung là gì?
- giở trò ma mãnh tiếng Trung là gì?
- điều kinh tiếng Trung là gì?
- típ bóng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Giỏi Giang Tiếng Trung Là Gì
-
Người Giỏi Giang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Người Giỏi Giang Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Mẫu Câu Tiếng Trung Khen Ngợi, Ca Ngợi Người Khác
-
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
28 Lời Khen Ngợi Bằng Tiếng Trung
-
Cách Khen Xinh Trong Tiếng Trung
-
Mẫu Câu Khen Ngợi Trong Tiếng Trung
-
Mẫu Câu Khen Bằng Tiếng Trung
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ
-
KHẨU NGỮ ĐỂ KHEN NGỢI - Tiếng Trung Thăng Long
-
Các Cách Khen Ngợi Tiếng Trung Dễ Thương
-
Từ điển Hàn-Việt
-
207 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Hán Thường Dùng